Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Tân Đài Tệ

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TWD

Lịch sử thay đổi trong MNT/TWD tỷ giá

MNT/TWD tỷ giá

05 05, 2024
1 MNT = 34.37 TWD
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Tân Đài Tệ.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TWD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TWD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/TWD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi -20.62% (43.3 TWD — 34.37 TWD)

Thay đổi trong MNT/TWD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 85.6% (18.52 TWD — 34.37 TWD)

Thay đổi trong MNT/TWD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 390127.39% (0.01 TWD — 34.37 TWD)

Thay đổi trong MNT/TWD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Tân Đài Tệ tiền tệ thay đổi bởi 318192.06% (0.01 TWD — 34.37 TWD)

tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 33.29 TWD ▼ -3.14 %
07/05 34.57 TWD ▲ 3.84 %
08/05 36.18 TWD ▲ 4.64 %
09/05 35.42 TWD ▼ -2.1 %
10/05 33.13 TWD ▼ -6.47 %
11/05 32.37 TWD ▼ -2.28 %
12/05 31.38 TWD ▼ -3.04 %
13/05 27.32 TWD ▼ -12.95 %
14/05 27.55 TWD ▲ 0.86 %
15/05 28.1 TWD ▲ 1.98 %
16/05 27.49 TWD ▼ -2.17 %
17/05 27.91 TWD ▲ 1.53 %
18/05 28.01 TWD ▲ 0.35 %
19/05 28.16 TWD ▲ 0.53 %
20/05 28.72 TWD ▲ 2.02 %
21/05 29.86 TWD ▲ 3.95 %
22/05 30.32 TWD ▲ 1.56 %
23/05 30.03 TWD ▼ -0.96 %
24/05 28.42 TWD ▼ -5.39 %
25/05 27.93 TWD ▼ -1.73 %
26/05 27.65 TWD ▼ -0.98 %
27/05 26.97 TWD ▼ -2.46 %
28/05 27.11 TWD ▲ 0.49 %
29/05 26.36 TWD ▼ -2.75 %
30/05 24.51 TWD ▼ -7.03 %
31/05 23.14 TWD ▼ -5.57 %
01/06 23.62 TWD ▲ 2.09 %
02/06 24.63 TWD ▲ 4.26 %
03/06 25.02 TWD ▲ 1.59 %
04/06 35.95 TWD ▲ 43.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 26.34 TWD ▼ -23.39 %
13/05 — 19/05 52.5 TWD ▲ 99.36 %
20/05 — 26/05 51.82 TWD ▼ -1.29 %
27/05 — 02/06 60.54 TWD ▲ 16.81 %
03/06 — 09/06 47.21 TWD ▼ -22.02 %
10/06 — 16/06 47.78 TWD ▲ 1.21 %
17/06 — 23/06 78.28 TWD ▲ 63.85 %
24/06 — 30/06 88.65 TWD ▲ 13.25 %
01/07 — 07/07 65.68 TWD ▼ -25.92 %
08/07 — 14/07 70.41 TWD ▲ 7.2 %
15/07 — 21/07 63.04 TWD ▼ -10.46 %
22/07 — 28/07 83.23 TWD ▲ 32.02 %

tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 34.42 TWD ▲ 0.12 %
07/2024 63,541 TWD ▲ 184531.54 %
08/2024 53,519 TWD ▼ -15.77 %
09/2024 46,661 TWD ▼ -12.81 %
10/2024 44,806 TWD ▼ -3.98 %
11/2024 59,848 TWD ▲ 33.57 %
12/2024 67,019 TWD ▲ 11.98 %
12/2024 60,998 TWD ▼ -8.98 %
01/2025 110,148 TWD ▲ 80.58 %
03/2025 144,234 TWD ▲ 30.95 %
03/2025 107,248 TWD ▼ -25.64 %
04/2025 165,291 TWD ▲ 54.12 %

tögrög Mông Cổ/Tân Đài Tệ thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01 TWD
Tối đa 48.01 TWD
Bình quân gia quyền 28.4 TWD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01 TWD
Tối đa 48.01 TWD
Bình quân gia quyền 23.94 TWD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01 TWD
Tối đa 48.01 TWD
Bình quân gia quyền 12.26 TWD

Chia sẻ một liên kết đến MNT/TWD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Tân Đài Tệ (TWD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu