Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XMY
Lịch sử thay đổi trong MNT/XMY tỷ giá
MNT/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MNT = 5,402 XMY
▼ -2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -25.03% (7,206 XMY — 5,402 XMY)
Thay đổi trong MNT/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -5.76% (5,732 XMY — 5,402 XMY)
Thay đổi trong MNT/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 200142.73% (2.697764 XMY — 5,402 XMY)
Thay đổi trong MNT/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1551319.45% (0.34820222 XMY — 5,402 XMY)
tögrög Mông Cổ/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,612 XMY | ▲ 3.89 % |
19/05 | 5,901 XMY | ▲ 5.14 % |
20/05 | 6,550 XMY | ▲ 11 % |
21/05 | 6,096 XMY | ▼ -6.94 % |
22/05 | 5,508 XMY | ▼ -9.64 % |
23/05 | 5,426 XMY | ▼ -1.49 % |
24/05 | 5,407 XMY | ▼ -0.35 % |
25/05 | 5,451 XMY | ▲ 0.82 % |
26/05 | 5,478 XMY | ▲ 0.48 % |
27/05 | 5,420 XMY | ▼ -1.05 % |
28/05 | 5,338 XMY | ▼ -1.52 % |
29/05 | 5,276 XMY | ▼ -1.16 % |
30/05 | 5,312 XMY | ▲ 0.67 % |
31/05 | 5,283 XMY | ▼ -0.55 % |
01/06 | 4,854 XMY | ▼ -8.12 % |
02/06 | 4,836 XMY | ▼ -0.37 % |
03/06 | 5,692 XMY | ▲ 17.71 % |
04/06 | 5,647 XMY | ▼ -0.78 % |
05/06 | 5,523 XMY | ▼ -2.2 % |
06/06 | 5,402 XMY | ▼ -2.19 % |
07/06 | 5,339 XMY | ▼ -1.17 % |
08/06 | 5,302 XMY | ▼ -0.68 % |
09/06 | 4,772 XMY | ▼ -10 % |
10/06 | 4,820 XMY | ▲ 1.01 % |
11/06 | 5,116 XMY | ▲ 6.14 % |
12/06 | 5,116 XMY | ▲ 0 % |
13/06 | 3,943 XMY | ▼ -22.93 % |
14/06 | 4,413 XMY | ▲ 11.9 % |
15/06 | 4,761 XMY | ▲ 7.89 % |
16/06 | 6,220 XMY | ▲ 30.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,381 XMY | ▼ -0.39 % |
27/05 — 02/06 | 5,263 XMY | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 5,822 XMY | ▲ 10.61 % |
10/06 — 16/06 | 7,274 XMY | ▲ 24.94 % |
17/06 — 23/06 | 5,452 XMY | ▼ -25.05 % |
24/06 — 30/06 | 7,354 XMY | ▲ 34.89 % |
01/07 — 07/07 | 7,149 XMY | ▼ -2.78 % |
08/07 — 14/07 | 7,137 XMY | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 5,832 XMY | ▼ -18.28 % |
22/07 — 28/07 | 6,304 XMY | ▲ 8.08 % |
29/07 — 04/08 | 5,737 XMY | ▼ -8.99 % |
05/08 — 11/08 | 6,862 XMY | ▲ 19.61 % |
tögrög Mông Cổ/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,184 XMY | ▼ -4.03 % |
07/2024 | 5,978 XMY | ▲ 15.32 % |
08/2024 | 8,191 XMY | ▲ 37 % |
09/2024 | 5,991 XMY | ▼ -26.85 % |
10/2024 | 6,587 XMY | ▲ 9.95 % |
11/2024 | 139,333 XMY | ▲ 2015.21 % |
12/2024 | 217,630 XMY | ▲ 56.19 % |
01/2025 | 386,138 XMY | ▲ 77.43 % |
02/2025 | 265,503,256 XMY | ▲ 68658.67 % |
03/2025 | 267,633,494 XMY | ▲ 0.8 % |
04/2025 | 318,279,762 XMY | ▲ 18.92 % |
05/2025 | 328,878,691 XMY | ▲ 3.33 % |
tögrög Mông Cổ/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.127249 XMY |
Tối đa | 7,206 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,743 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.981936 XMY |
Tối đa | 8,144 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,679 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.698167 XMY |
Tối đa | 8,144 XMY |
Bình quân gia quyền | 2,750 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: