Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/MFT
Lịch sử thay đổi trong MNX/MFT tỷ giá
MNX/MFT tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 36.7831 MFT
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -5.91% (39.0936 MFT — 36.7831 MFT)
Thay đổi trong MNX/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (53.7979 MFT — 36.7831 MFT)
Thay đổi trong MNX/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (53.7979 MFT — 36.7831 MFT)
Thay đổi trong MNX/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (53.7979 MFT — 36.7831 MFT)
MinexCoin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 37.7376 MFT | ▲ 2.59 % |
17/05 | 37.2713 MFT | ▼ -1.24 % |
18/05 | 36.7758 MFT | ▼ -1.33 % |
19/05 | 36.5862 MFT | ▼ -0.52 % |
20/05 | 38.535 MFT | ▲ 5.33 % |
21/05 | 40.4224 MFT | ▲ 4.9 % |
22/05 | 30.2653 MFT | ▼ -25.13 % |
23/05 | 28.0043 MFT | ▼ -7.47 % |
24/05 | 31.4962 MFT | ▲ 12.47 % |
25/05 | 31.5152 MFT | ▲ 0.06 % |
26/05 | 31.426 MFT | ▼ -0.28 % |
27/05 | 29.0471 MFT | ▼ -7.57 % |
28/05 | 26.955 MFT | ▼ -7.2 % |
29/05 | 27.852 MFT | ▲ 3.33 % |
30/05 | 27.0275 MFT | ▼ -2.96 % |
31/05 | 27.3454 MFT | ▲ 1.18 % |
01/06 | 28.055 MFT | ▲ 2.59 % |
02/06 | 29.5285 MFT | ▲ 5.25 % |
03/06 | 31.8345 MFT | ▲ 7.81 % |
04/06 | 33.0857 MFT | ▲ 3.93 % |
05/06 | 33.9953 MFT | ▲ 2.75 % |
06/06 | 35.8633 MFT | ▲ 5.49 % |
07/06 | 36.1918 MFT | ▲ 0.92 % |
08/06 | 36.5591 MFT | ▲ 1.01 % |
09/06 | 35.656 MFT | ▼ -2.47 % |
10/06 | 34.2827 MFT | ▼ -3.85 % |
11/06 | 34.8336 MFT | ▲ 1.61 % |
12/06 | 34.5451 MFT | ▼ -0.83 % |
13/06 | 34.4486 MFT | ▼ -0.28 % |
14/06 | 33.8999 MFT | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.2593 MFT | ▲ 1.29 % |
27/05 — 02/06 | 37.3563 MFT | ▲ 0.26 % |
03/06 — 09/06 | 38.6041 MFT | ▲ 3.34 % |
10/06 — 16/06 | 41.8899 MFT | ▲ 8.51 % |
17/06 — 23/06 | 40.5208 MFT | ▼ -3.27 % |
24/06 — 30/06 | 36.5402 MFT | ▼ -9.82 % |
01/07 — 07/07 | 35.017 MFT | ▼ -4.17 % |
08/07 — 14/07 | 29.9411 MFT | ▼ -14.5 % |
15/07 — 21/07 | 26.3195 MFT | ▼ -12.1 % |
22/07 — 28/07 | 24.0208 MFT | ▼ -8.73 % |
29/07 — 04/08 | 29.2518 MFT | ▲ 21.78 % |
05/08 — 11/08 | 27.7594 MFT | ▼ -5.1 % |
MinexCoin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.866 MFT | ▲ 2.94 % |
07/2024 | 31.9588 MFT | ▼ -15.6 % |
08/2024 | 23.7063 MFT | ▼ -25.82 % |
09/2024 | 22.7862 MFT | ▼ -3.88 % |
MinexCoin/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.815 MFT |
Tối đa | 39.1519 MFT |
Bình quân gia quyền | 35.4943 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.815 MFT |
Tối đa | 62.3753 MFT |
Bình quân gia quyền | 47.3695 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.815 MFT |
Tối đa | 62.3753 MFT |
Bình quân gia quyền | 47.3695 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: