Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/MTL

Lịch sử thay đổi trong MOAC/MTL tỷ giá

MOAC/MTL tỷ giá

01 21, 2021
1 MOAC = 1.104062 MTL
▲ 168.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MOAC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 834.46% (0.11814921 MTL — 1.104062 MTL)

Thay đổi trong MOAC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 341.03% (0.2503381 MTL — 1.104062 MTL)

Thay đổi trong MOAC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 91.56% (0.57634681 MTL — 1.104062 MTL)

Thay đổi trong MOAC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 91.56% (0.57634681 MTL — 1.104062 MTL)

MOAC/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

MOAC/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.186314 MTL ▲ 7.45 %
22/05 1.198059 MTL ▲ 0.99 %
23/05 1.136356 MTL ▼ -5.15 %
24/05 1.13744 MTL ▲ 0.1 %
25/05 1.124912 MTL ▼ -1.1 %
26/05 1.149331 MTL ▲ 2.17 %
27/05 1.331434 MTL ▲ 15.84 %
28/05 1.333202 MTL ▲ 0.13 %
29/05 1.157794 MTL ▼ -13.16 %
30/05 1.102383 MTL ▼ -4.79 %
31/05 1.143475 MTL ▲ 3.73 %
01/06 1.27777 MTL ▲ 11.74 %
02/06 1.433115 MTL ▲ 12.16 %
03/06 1.638981 MTL ▲ 14.36 %
04/06 1.498051 MTL ▼ -8.6 %
05/06 1.413179 MTL ▼ -5.67 %
06/06 1.5705 MTL ▲ 11.13 %
07/06 3.756848 MTL ▲ 139.21 %
08/06 3.092768 MTL ▼ -17.68 %
09/06 2.817063 MTL ▼ -8.91 %
10/06 3.449553 MTL ▲ 22.45 %
11/06 3.730581 MTL ▲ 8.15 %
12/06 3.738131 MTL ▲ 0.2 %
13/06 3.790166 MTL ▲ 1.39 %
14/06 3.404427 MTL ▼ -10.18 %
15/06 3.630294 MTL ▲ 6.63 %
16/06 3.754544 MTL ▲ 3.42 %
17/06 3.710098 MTL ▼ -1.18 %
18/06 3.632069 MTL ▼ -2.1 %
19/06 3.566225 MTL ▼ -1.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MOAC/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.607732 MTL ▲ 136.19 %
03/06 — 09/06 3.331758 MTL ▲ 27.76 %
10/06 — 16/06 3.187521 MTL ▼ -4.33 %
17/06 — 23/06 3.152961 MTL ▼ -1.08 %
24/06 — 30/06 2.882665 MTL ▼ -8.57 %
01/07 — 07/07 2.937912 MTL ▲ 1.92 %
08/07 — 14/07 2.586414 MTL ▼ -11.96 %
15/07 — 21/07 2.338268 MTL ▼ -9.59 %
22/07 — 28/07 2.147742 MTL ▼ -8.15 %
29/07 — 04/08 1.617982 MTL ▼ -24.67 %
05/08 — 11/08 1.753461 MTL ▲ 8.37 %
12/08 — 18/08 2.13254 MTL ▲ 21.62 %

MOAC/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.93642206 MTL ▼ -15.18 %
07/2024 0.72856627 MTL ▼ -22.2 %
08/2024 0.54146376 MTL ▼ -25.68 %
09/2024 0.45704778 MTL ▼ -15.59 %
10/2024 0.53544224 MTL ▲ 17.15 %
11/2024 0.49550267 MTL ▼ -7.46 %
12/2024 0.45096942 MTL ▼ -8.99 %
01/2025 0.35253165 MTL ▼ -21.83 %
02/2025 0.12184349 MTL ▼ -65.44 %
03/2025 0.48630484 MTL ▲ 299.12 %

MOAC/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11722153 MTL
Tối đa 0.99012602 MTL
Bình quân gia quyền 0.26555284 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10059585 MTL
Tối đa 0.99012602 MTL
Bình quân gia quyền 0.23660708 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10059585 MTL
Tối đa 0.99012602 MTL
Bình quân gia quyền 0.32444216 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MOAC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu