Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KMF

Lịch sử thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá

MONA/KMF tỷ giá

05 17, 2024
1 MONA = 57,003 KMF
▲ 4.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 35723.25% (159.12 KMF — 57,003 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 35306.62% (161 KMF — 57,003 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 30016.79% (189.27 KMF — 57,003 KMF)

Thay đổi trong MONA/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 9844.17% (573.23 KMF — 57,003 KMF)

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 72,707 KMF ▲ 27.55 %
19/05 70,338 KMF ▼ -3.26 %
20/05 69,301 KMF ▼ -1.47 %
21/05 68,788 KMF ▼ -0.74 %
22/05 67,302 KMF ▼ -2.16 %
23/05 66,926 KMF ▼ -0.56 %
24/05 68,262 KMF ▲ 2 %
25/05 69,341 KMF ▲ 1.58 %
26/05 66,694 KMF ▼ -3.82 %
27/05 58,382 KMF ▼ -12.46 %
28/05 53,512 KMF ▼ -8.34 %
29/05 51,791 KMF ▼ -3.22 %
30/05 47,383 KMF ▼ -8.51 %
31/05 46,578 KMF ▼ -1.7 %
01/06 52,119 KMF ▲ 11.89 %
02/06 53,470 KMF ▲ 2.59 %
03/06 53,190 KMF ▼ -0.52 %
04/06 53,150 KMF ▼ -0.08 %
05/06 53,622 KMF ▲ 0.89 %
06/06 52,186 KMF ▼ -2.68 %
07/06 51,390 KMF ▼ -1.52 %
08/06 50,036 KMF ▼ -2.63 %
09/06 49,108 KMF ▼ -1.85 %
10/06 49,185 KMF ▲ 0.16 %
11/06 48,639 KMF ▼ -1.11 %
12/06 48,590 KMF ▼ -0.1 %
13/06 46,747 KMF ▼ -3.79 %
14/06 48,269 KMF ▲ 3.26 %
15/06 47,597 KMF ▼ -1.39 %
16/06 1,860 KMF ▼ -96.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 60,131 KMF ▲ 5.49 %
27/05 — 02/06 56,947 KMF ▼ -5.3 %
03/06 — 09/06 46,528 KMF ▼ -18.3 %
10/06 — 16/06 50,604 KMF ▲ 8.76 %
17/06 — 23/06 43,861 KMF ▼ -13.33 %
24/06 — 30/06 44,934 KMF ▲ 2.45 %
01/07 — 07/07 36,630 KMF ▼ -18.48 %
08/07 — 14/07 39,790 KMF ▲ 8.63 %
15/07 — 21/07 29,136 KMF ▼ -26.78 %
22/07 — 28/07 32,485 KMF ▲ 11.5 %
29/07 — 04/08 29,611 KMF ▼ -8.85 %
05/08 — 11/08 4,164 KMF ▼ -85.94 %

MonaCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 56,512 KMF ▼ -0.86 %
07/2024 60,234 KMF ▲ 6.59 %
08/2024 54,115 KMF ▼ -10.16 %
09/2024 56,809 KMF ▲ 4.98 %
10/2024 60,080 KMF ▲ 5.76 %
11/2024 73,513 KMF ▲ 22.36 %
12/2024 55,068 KMF ▼ -25.09 %
01/2025 30,322 KMF ▼ -44.94 %
02/2025 37,914 KMF ▲ 25.04 %
03/2025 26,669 KMF ▼ -29.66 %
04/2025 18,004 KMF ▼ -32.49 %
05/2025 3,272 KMF ▼ -81.82 %

MonaCoin/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 150.12 KMF
Tối đa 81,884 KMF
Bình quân gia quyền 31,812 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 147.91 KMF
Tối đa 116,329 KMF
Bình quân gia quyền 41,664 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 146.86 KMF
Tối đa 224,129 KMF
Bình quân gia quyền 65,515 KMF

Chia sẻ một liên kết đến MONA/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu