Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/PKR
Lịch sử thay đổi trong MONA/PKR tỷ giá
MONA/PKR tỷ giá
05 17, 2024
1 MONA = 44,931 PKR
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 34174.55% (131.09 PKR — 44,931 PKR)
Thay đổi trong MONA/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 80488.53% (55.75 PKR — 44,931 PKR)
Thay đổi trong MONA/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 37790.52% (118.58 PKR — 44,931 PKR)
Thay đổi trong MONA/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 20990.76% (213.04 PKR — 44,931 PKR)
MonaCoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 55,922 PKR | ▲ 24.46 % |
19/05 | 54,542 PKR | ▼ -2.47 % |
20/05 | 52,351 PKR | ▼ -4.02 % |
21/05 | 48,985 PKR | ▼ -6.43 % |
22/05 | 45,211 PKR | ▼ -7.7 % |
23/05 | 44,639 PKR | ▼ -1.27 % |
24/05 | 44,666 PKR | ▲ 0.06 % |
25/05 | 49,052 PKR | ▲ 9.82 % |
26/05 | 47,580 PKR | ▼ -3 % |
27/05 | 41,659 PKR | ▼ -12.44 % |
28/05 | 38,475 PKR | ▼ -7.64 % |
29/05 | 38,631 PKR | ▲ 0.41 % |
30/05 | 38,920 PKR | ▲ 0.75 % |
31/05 | 39,777 PKR | ▲ 2.2 % |
01/06 | 41,718 PKR | ▲ 4.88 % |
02/06 | 44,688 PKR | ▲ 7.12 % |
03/06 | 43,851 PKR | ▼ -1.87 % |
04/06 | 42,660 PKR | ▼ -2.71 % |
05/06 | 41,526 PKR | ▼ -2.66 % |
06/06 | 40,363 PKR | ▼ -2.8 % |
07/06 | 39,784 PKR | ▼ -1.43 % |
08/06 | 38,914 PKR | ▼ -2.19 % |
09/06 | 38,194 PKR | ▼ -1.85 % |
10/06 | 38,634 PKR | ▲ 1.15 % |
11/06 | 38,874 PKR | ▲ 0.62 % |
12/06 | 39,853 PKR | ▲ 2.52 % |
13/06 | 38,688 PKR | ▼ -2.92 % |
14/06 | 39,712 PKR | ▲ 2.65 % |
15/06 | 38,021 PKR | ▼ -4.26 % |
16/06 | 1,512 PKR | ▼ -96.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51,620 PKR | ▲ 14.89 % |
27/05 — 02/06 | 68,594 PKR | ▲ 32.88 % |
03/06 — 09/06 | 58,728 PKR | ▼ -14.38 % |
10/06 — 16/06 | 74,096 PKR | ▲ 26.17 % |
17/06 — 23/06 | 74,650 PKR | ▲ 0.75 % |
24/06 — 30/06 | 83,120 PKR | ▲ 11.35 % |
01/07 — 07/07 | 70,656 PKR | ▼ -14.99 % |
08/07 — 14/07 | 69,944 PKR | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 57,974 PKR | ▼ -17.11 % |
22/07 — 28/07 | 65,436 PKR | ▲ 12.87 % |
29/07 — 04/08 | 62,347 PKR | ▼ -4.72 % |
05/08 — 11/08 | 8,796 PKR | ▼ -85.89 % |
MonaCoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44,544 PKR | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 47,929 PKR | ▲ 7.6 % |
08/2024 | 45,664 PKR | ▼ -4.73 % |
09/2024 | 66,109 PKR | ▲ 44.77 % |
10/2024 | 109,842 PKR | ▲ 66.15 % |
11/2024 | 49,469 PKR | ▼ -54.96 % |
12/2024 | 22,385 PKR | ▼ -54.75 % |
01/2025 | 20,377 PKR | ▼ -8.97 % |
02/2025 | 20,292 PKR | ▼ -0.41 % |
03/2025 | 37,788 PKR | ▲ 86.22 % |
04/2025 | 30,795 PKR | ▼ -18.51 % |
05/2025 | 5,605 PKR | ▼ -81.8 % |
MonaCoin/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.17 PKR |
Tối đa | 49,132 PKR |
Bình quân gia quyền | 21,529 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 92.72 PKR |
Tối đa | 67,167 PKR |
Bình quân gia quyền | 21,575 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92.72 PKR |
Tối đa | 300,362 PKR |
Bình quân gia quyền | 46,880 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: