Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/TAAS
Lịch sử thay đổi trong MONA/TAAS tỷ giá
MONA/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 MONA = 1.491458 TAAS
▲ 17.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -37.95% (2.403746 TAAS — 1.491458 TAAS)
Thay đổi trong MONA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -19.96% (1.863489 TAAS — 1.491458 TAAS)
Thay đổi trong MONA/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.68% (3.086856 TAAS — 1.491458 TAAS)
Thay đổi trong MONA/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.68% (3.086856 TAAS — 1.491458 TAAS)
MonaCoin/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.371969 TAAS | ▼ -8.01 % |
23/05 | 1.806288 TAAS | ▲ 31.66 % |
24/05 | 1.632636 TAAS | ▼ -9.61 % |
25/05 | 1.133933 TAAS | ▼ -30.55 % |
26/05 | 1.020402 TAAS | ▼ -10.01 % |
27/05 | 1.0782 TAAS | ▲ 5.66 % |
28/05 | 1.057808 TAAS | ▼ -1.89 % |
29/05 | 1.002573 TAAS | ▼ -5.22 % |
30/05 | 0.96652578 TAAS | ▼ -3.6 % |
31/05 | 1.141958 TAAS | ▲ 18.15 % |
01/06 | 1.229754 TAAS | ▲ 7.69 % |
02/06 | 1.23358 TAAS | ▲ 0.31 % |
03/06 | 1.319347 TAAS | ▲ 6.95 % |
04/06 | 1.229292 TAAS | ▼ -6.83 % |
05/06 | 1.176726 TAAS | ▼ -4.28 % |
06/06 | 1.002873 TAAS | ▼ -14.77 % |
07/06 | 1.03659 TAAS | ▲ 3.36 % |
08/06 | 0.99576069 TAAS | ▼ -3.94 % |
09/06 | 0.95548126 TAAS | ▼ -4.05 % |
10/06 | 0.93993 TAAS | ▼ -1.63 % |
11/06 | 0.9400192 TAAS | ▲ 0.01 % |
12/06 | 0.98216273 TAAS | ▲ 4.48 % |
13/06 | 0.97422738 TAAS | ▼ -0.81 % |
14/06 | 1.017175 TAAS | ▲ 4.41 % |
15/06 | 0.9435101 TAAS | ▼ -7.24 % |
16/06 | 0.82536094 TAAS | ▼ -12.52 % |
17/06 | 0.78209926 TAAS | ▼ -5.24 % |
18/06 | 0.79216622 TAAS | ▲ 1.29 % |
19/06 | 0.81778473 TAAS | ▲ 3.23 % |
20/06 | 0.7971243 TAAS | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.504001 TAAS | ▲ 0.84 % |
03/06 — 09/06 | 2.132767 TAAS | ▲ 41.81 % |
10/06 — 16/06 | 2.671221 TAAS | ▲ 25.25 % |
17/06 — 23/06 | 2.761936 TAAS | ▲ 3.4 % |
24/06 — 30/06 | 1.736463 TAAS | ▼ -37.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.806004 TAAS | ▲ 4 % |
08/07 — 14/07 | 1.502395 TAAS | ▼ -16.81 % |
15/07 — 21/07 | 1.042116 TAAS | ▼ -30.64 % |
22/07 — 28/07 | 1.349109 TAAS | ▲ 29.46 % |
29/07 — 04/08 | 1.03805 TAAS | ▼ -23.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.98415663 TAAS | ▼ -5.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.80476489 TAAS | ▼ -18.23 % |
MonaCoin/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.211454 TAAS | ▼ -18.77 % |
07/2024 | 1.030252 TAAS | ▼ -14.96 % |
08/2024 | 2.12513 TAAS | ▲ 106.27 % |
09/2024 | 1.607929 TAAS | ▼ -24.34 % |
10/2024 | 1.059623 TAAS | ▼ -34.1 % |
11/2024 | 0.75533215 TAAS | ▼ -28.72 % |
MonaCoin/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.293948 TAAS |
Tối đa | 2.045627 TAAS |
Bình quân gia quyền | 1.580568 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.293948 TAAS |
Tối đa | 4.673838 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2.544164 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.293948 TAAS |
Tối đa | 4.673838 TAAS |
Bình quân gia quyền | 2.405639 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: