Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/ZEN
Lịch sử thay đổi trong MONA/ZEN tỷ giá
MONA/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 MONA = 14.4757 ZEN
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 35241.71% (0.04095919 ZEN — 14.4757 ZEN)
Thay đổi trong MONA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 51040.36% (0.02830578 ZEN — 14.4757 ZEN)
Thay đổi trong MONA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 30073.74% (0.04797442 ZEN — 14.4757 ZEN)
Thay đổi trong MONA/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 17, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 87286.86% (0.01656505 ZEN — 14.4757 ZEN)
MonaCoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.192 ZEN | ▲ 25.67 % |
19/05 | 17.3603 ZEN | ▼ -4.57 % |
20/05 | 16.3633 ZEN | ▼ -5.74 % |
21/05 | 16.4174 ZEN | ▲ 0.33 % |
22/05 | 15.6872 ZEN | ▼ -4.45 % |
23/05 | 15.604 ZEN | ▼ -0.53 % |
24/05 | 16.1059 ZEN | ▲ 3.22 % |
25/05 | 17.0136 ZEN | ▲ 5.64 % |
26/05 | 16.6898 ZEN | ▼ -1.9 % |
27/05 | 14.6614 ZEN | ▼ -12.15 % |
28/05 | 13.328 ZEN | ▼ -9.1 % |
29/05 | 13.4901 ZEN | ▲ 1.22 % |
30/05 | 12.6949 ZEN | ▼ -5.89 % |
31/05 | 12.5746 ZEN | ▼ -0.95 % |
01/06 | 13.5871 ZEN | ▲ 8.05 % |
02/06 | 14.0057 ZEN | ▲ 3.08 % |
03/06 | 13.7916 ZEN | ▼ -1.53 % |
04/06 | 13.3747 ZEN | ▼ -3.02 % |
05/06 | 13.3371 ZEN | ▼ -0.28 % |
06/06 | 13.1861 ZEN | ▼ -1.13 % |
07/06 | 13.1191 ZEN | ▼ -0.51 % |
08/06 | 12.4319 ZEN | ▼ -5.24 % |
09/06 | 12.3798 ZEN | ▼ -0.42 % |
10/06 | 12.8803 ZEN | ▲ 4.04 % |
11/06 | 13.2625 ZEN | ▲ 2.97 % |
12/06 | 13.0203 ZEN | ▼ -1.83 % |
13/06 | 12.9011 ZEN | ▼ -0.92 % |
14/06 | 12.7521 ZEN | ▼ -1.15 % |
15/06 | 12.7631 ZEN | ▲ 0.09 % |
16/06 | 0.49989454 ZEN | ▼ -96.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2014 ZEN | ▲ 5.01 % |
27/05 — 02/06 | 13.3074 ZEN | ▼ -12.46 % |
03/06 — 09/06 | 10.1153 ZEN | ▼ -23.99 % |
10/06 — 16/06 | 10.9772 ZEN | ▲ 8.52 % |
17/06 — 23/06 | 9.308616 ZEN | ▼ -15.2 % |
24/06 — 30/06 | 11.4733 ZEN | ▲ 23.25 % |
01/07 — 07/07 | 12.3294 ZEN | ▲ 7.46 % |
08/07 — 14/07 | 12.5411 ZEN | ▲ 1.72 % |
15/07 — 21/07 | 10.5319 ZEN | ▼ -16.02 % |
22/07 — 28/07 | 11.0592 ZEN | ▲ 5.01 % |
29/07 — 04/08 | 10.7305 ZEN | ▼ -2.97 % |
05/08 — 11/08 | 1.509948 ZEN | ▼ -85.93 % |
MonaCoin/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.8063 ZEN | ▲ 9.19 % |
07/2024 | 15.1104 ZEN | ▼ -4.4 % |
08/2024 | 16.9988 ZEN | ▲ 12.5 % |
09/2024 | 15.7886 ZEN | ▼ -7.12 % |
10/2024 | 15.1217 ZEN | ▼ -4.22 % |
11/2024 | 17.6138 ZEN | ▲ 16.48 % |
12/2024 | 14.4128 ZEN | ▼ -18.17 % |
01/2025 | 9.618904 ZEN | ▼ -33.26 % |
02/2025 | 7.602146 ZEN | ▼ -20.97 % |
03/2025 | 3.725162 ZEN | ▼ -51 % |
04/2025 | 4.108922 ZEN | ▲ 10.3 % |
05/2025 | 0.74726174 ZEN | ▼ -81.81 % |
MonaCoin/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03677345 ZEN |
Tối đa | 20.529 ZEN |
Bình quân gia quyền | 7.823017 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0239013 ZEN |
Tối đa | 22.7053 ZEN |
Bình quân gia quyền | 8.150586 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0239013 ZEN |
Tối đa | 57.5476 ZEN |
Bình quân gia quyền | 16.2559 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: