Tỷ giá hối đoái Masari chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/ECA
Lịch sử thay đổi trong MSR/ECA tỷ giá
MSR/ECA tỷ giá
11 23, 2020
1 MSR = 67.0022 ECA
▲ 16.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MSR/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi -15.27% (79.0766 ECA — 67.0022 ECA)
Thay đổi trong MSR/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 25.67% (53.3141 ECA — 67.0022 ECA)
Thay đổi trong MSR/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 25.94% (53.2028 ECA — 67.0022 ECA)
Thay đổi trong MSR/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 25.94% (53.2028 ECA — 67.0022 ECA)
Masari/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Masari/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 73.3822 ECA | ▲ 9.52 % |
11/06 | 79.605 ECA | ▲ 8.48 % |
12/06 | 72.1777 ECA | ▼ -9.33 % |
13/06 | 70.0899 ECA | ▼ -2.89 % |
14/06 | 68.4228 ECA | ▼ -2.38 % |
15/06 | 67.0746 ECA | ▼ -1.97 % |
16/06 | 66.8038 ECA | ▼ -0.4 % |
17/06 | 66.6636 ECA | ▼ -0.21 % |
18/06 | 66.6926 ECA | ▲ 0.04 % |
19/06 | 68.4781 ECA | ▲ 2.68 % |
20/06 | 68.8125 ECA | ▲ 0.49 % |
21/06 | 75.6936 ECA | ▲ 10 % |
22/06 | 61.9273 ECA | ▼ -18.19 % |
23/06 | 49.2106 ECA | ▼ -20.53 % |
24/06 | 47.2427 ECA | ▼ -4 % |
25/06 | 57.6734 ECA | ▲ 22.08 % |
26/06 | 57.7297 ECA | ▲ 0.1 % |
27/06 | 47.1679 ECA | ▼ -18.3 % |
28/06 | 44.4355 ECA | ▼ -5.79 % |
29/06 | 45.6286 ECA | ▲ 2.69 % |
30/06 | 45.4653 ECA | ▼ -0.36 % |
01/07 | 41.0994 ECA | ▼ -9.6 % |
02/07 | 39.8841 ECA | ▼ -2.96 % |
03/07 | 39.9066 ECA | ▲ 0.06 % |
04/07 | 30.5549 ECA | ▼ -23.43 % |
05/07 | 30.8662 ECA | ▲ 1.02 % |
06/07 | 57.3933 ECA | ▲ 85.94 % |
07/07 | 48.0919 ECA | ▼ -16.21 % |
08/07 | 48.3832 ECA | ▲ 0.61 % |
09/07 | 46.9721 ECA | ▼ -2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Masari/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 67.6992 ECA | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 74.1045 ECA | ▲ 9.46 % |
24/06 — 30/06 | 79.9779 ECA | ▲ 7.93 % |
01/07 — 07/07 | 76.8228 ECA | ▼ -3.95 % |
08/07 — 14/07 | 86.4249 ECA | ▲ 12.5 % |
15/07 — 21/07 | 85.073 ECA | ▼ -1.56 % |
22/07 — 28/07 | 88.395 ECA | ▲ 3.9 % |
29/07 — 04/08 | 108.09 ECA | ▲ 22.28 % |
05/08 — 11/08 | 93.4072 ECA | ▼ -13.58 % |
12/08 — 18/08 | 86.5888 ECA | ▼ -7.3 % |
19/08 — 25/08 | 49.6178 ECA | ▼ -42.7 % |
26/08 — 01/09 | 54.5687 ECA | ▲ 9.98 % |
Masari/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 108.8 ECA | ▲ 62.39 % |
08/2024 | 79.9108 ECA | ▼ -26.56 % |
09/2024 | 61.4452 ECA | ▼ -23.11 % |
10/2024 | 59.0042 ECA | ▼ -3.97 % |
11/2024 | 71.5624 ECA | ▲ 21.28 % |
12/2024 | 91.8876 ECA | ▲ 28.4 % |
01/2025 | 95.1261 ECA | ▲ 3.52 % |
02/2025 | 68.0297 ECA | ▼ -28.48 % |
Masari/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5795 ECA |
Tối đa | 98.6893 ECA |
Bình quân gia quyền | 67.3599 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.5795 ECA |
Tối đa | 98.6893 ECA |
Bình quân gia quyền | 68.9888 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.6366 ECA |
Tối đa | 110.01 ECA |
Bình quân gia quyền | 65.1661 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến MSR/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: