Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/MTL

Lịch sử thay đổi trong MTH/MTL tỷ giá

MTH/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 MTH = 0.00116814 MTL
▼ -1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.42% (0.00156621 MTL — 0.00116814 MTL)

Thay đổi trong MTH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -32.42% (0.00172862 MTL — 0.00116814 MTL)

Thay đổi trong MTH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -80.95% (0.00613036 MTL — 0.00116814 MTL)

Thay đổi trong MTH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.7% (0.02206045 MTL — 0.00116814 MTL)

Monetha/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Monetha/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00118823 MTL ▲ 1.72 %
19/05 0.00112082 MTL ▼ -5.67 %
20/05 0.00116021 MTL ▲ 3.51 %
21/05 0.00105806 MTL ▼ -8.81 %
22/05 0.00104142 MTL ▼ -1.57 %
23/05 0.00104544 MTL ▲ 0.39 %
24/05 0.00101166 MTL ▼ -3.23 %
25/05 0.00102696 MTL ▲ 1.51 %
26/05 0.00098285 MTL ▼ -4.3 %
27/05 0.00099308 MTL ▲ 1.04 %
28/05 0.00100211 MTL ▲ 0.91 %
29/05 0.00100024 MTL ▼ -0.19 %
30/05 0.00100873 MTL ▲ 0.85 %
31/05 0.00099194 MTL ▼ -1.66 %
01/06 0.00104099 MTL ▲ 4.94 %
02/06 0.00110785 MTL ▲ 6.42 %
03/06 0.00105579 MTL ▼ -4.7 %
04/06 0.00106812 MTL ▲ 1.17 %
05/06 0.00105862 MTL ▼ -0.89 %
06/06 0.00105344 MTL ▼ -0.49 %
07/06 0.00102106 MTL ▼ -3.07 %
08/06 0.00098212 MTL ▼ -3.81 %
09/06 0.00093978 MTL ▼ -4.31 %
10/06 0.00093701 MTL ▼ -0.29 %
11/06 0.00097483 MTL ▲ 4.04 %
12/06 0.00100206 MTL ▲ 2.79 %
13/06 0.00100019 MTL ▼ -0.19 %
14/06 0.00093738 MTL ▼ -6.28 %
15/06 0.00092805 MTL ▼ -1 %
16/06 0.0009463 MTL ▲ 1.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monetha/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0010987 MTL ▼ -5.94 %
27/05 — 02/06 0.0008483 MTL ▼ -22.79 %
03/06 — 09/06 0.00087163 MTL ▲ 2.75 %
10/06 — 16/06 0.00069915 MTL ▼ -19.79 %
17/06 — 23/06 0.00080077 MTL ▲ 14.53 %
24/06 — 30/06 0.00065847 MTL ▼ -17.77 %
01/07 — 07/07 0.00076702 MTL ▲ 16.48 %
08/07 — 14/07 0.00073674 MTL ▼ -3.95 %
15/07 — 21/07 0.00068756 MTL ▼ -6.67 %
22/07 — 28/07 0.0007571 MTL ▲ 10.11 %
29/07 — 04/08 0.00069766 MTL ▼ -7.85 %
05/08 — 11/08 0.000675 MTL ▼ -3.25 %

Monetha/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00111276 MTL ▼ -4.74 %
07/2024 0.001591 MTL ▲ 42.98 %
08/2024 0.00123192 MTL ▼ -22.57 %
09/2024 0.00090377 MTL ▼ -26.64 %
10/2024 0.00121819 MTL ▲ 34.79 %
11/2024 0.00108975 MTL ▼ -10.54 %
12/2024 0.00079601 MTL ▼ -26.96 %
01/2025 0.00032929 MTL ▼ -58.63 %
02/2025 0.00044609 MTL ▲ 35.47 %
03/2025 0.000231 MTL ▼ -48.22 %
04/2025 0.0002146 MTL ▼ -7.1 %
05/2025 0.00020642 MTL ▼ -3.81 %

Monetha/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00120429 MTL
Tối đa 0.00166422 MTL
Bình quân gia quyền 0.00134708 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00098349 MTL
Tối đa 0.00248139 MTL
Bình quân gia quyền 0.00148069 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00098349 MTL
Tối đa 0.00659616 MTL
Bình quân gia quyền 0.00312823 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MTH/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu