Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/NXT
Lịch sử thay đổi trong MTH/NXT tỷ giá
MTH/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 MTH = 2.481639 NXT
▲ 34.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -28.01% (3.447144 NXT — 2.481639 NXT)
Thay đổi trong MTH/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (2.148833 NXT — 2.481639 NXT)
Thay đổi trong MTH/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 96.39% (1.263624 NXT — 2.481639 NXT)
Thay đổi trong MTH/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 306.18% (0.6109754 NXT — 2.481639 NXT)
Monetha/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.736944 NXT | ▲ 10.29 % |
05/06 | 2.540957 NXT | ▼ -7.16 % |
06/06 | 2.536525 NXT | ▼ -0.17 % |
07/06 | 2.770668 NXT | ▲ 9.23 % |
08/06 | 2.823708 NXT | ▲ 1.91 % |
09/06 | 2.746378 NXT | ▼ -2.74 % |
10/06 | 2.812287 NXT | ▲ 2.4 % |
11/06 | 2.498985 NXT | ▼ -11.14 % |
12/06 | 2.482161 NXT | ▼ -0.67 % |
13/06 | 2.33448 NXT | ▼ -5.95 % |
14/06 | 2.429391 NXT | ▲ 4.07 % |
15/06 | 2.371087 NXT | ▼ -2.4 % |
16/06 | 2.243868 NXT | ▼ -5.37 % |
17/06 | 2.045248 NXT | ▼ -8.85 % |
18/06 | 2.133711 NXT | ▲ 4.33 % |
19/06 | 2.204546 NXT | ▲ 3.32 % |
20/06 | 2.200873 NXT | ▼ -0.17 % |
21/06 | 2.091081 NXT | ▼ -4.99 % |
22/06 | 2.101506 NXT | ▲ 0.5 % |
23/06 | 2.362965 NXT | ▲ 12.44 % |
24/06 | 1.647837 NXT | ▼ -30.26 % |
25/06 | 2.074259 NXT | ▲ 25.88 % |
26/06 | 1.762251 NXT | ▼ -15.04 % |
27/06 | 1.342533 NXT | ▼ -23.82 % |
28/06 | 1.411789 NXT | ▲ 5.16 % |
29/06 | 1.595905 NXT | ▲ 13.04 % |
30/06 | 1.821205 NXT | ▲ 14.12 % |
01/07 | 1.900399 NXT | ▲ 4.35 % |
02/07 | 1.290538 NXT | ▼ -32.09 % |
03/07 | 1.529384 NXT | ▲ 18.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.323765 NXT | ▼ -6.36 % |
17/06 — 23/06 | 3.144633 NXT | ▲ 35.32 % |
24/06 — 30/06 | 3.776376 NXT | ▲ 20.09 % |
01/07 — 07/07 | 3.453465 NXT | ▼ -8.55 % |
08/07 — 14/07 | 3.869946 NXT | ▲ 12.06 % |
15/07 — 21/07 | 3.734305 NXT | ▼ -3.5 % |
22/07 — 28/07 | 4.459425 NXT | ▲ 19.42 % |
29/07 — 04/08 | 5.736133 NXT | ▲ 28.63 % |
05/08 — 11/08 | 4.899264 NXT | ▼ -14.59 % |
12/08 — 18/08 | 5.211954 NXT | ▲ 6.38 % |
19/08 — 25/08 | 4.576761 NXT | ▼ -12.19 % |
26/08 — 01/09 | 4.63006 NXT | ▲ 1.16 % |
Monetha/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.621833 NXT | ▲ 5.65 % |
08/2024 | 2.778475 NXT | ▲ 5.97 % |
09/2024 | 3.251121 NXT | ▲ 17.01 % |
10/2024 | 3.376862 NXT | ▲ 3.87 % |
10/2024 | 2.168425 NXT | ▼ -35.79 % |
11/2024 | 1.482841 NXT | ▼ -31.62 % |
12/2024 | 1.395842 NXT | ▼ -5.87 % |
01/2025 | 1.476053 NXT | ▲ 5.75 % |
02/2025 | 1.297467 NXT | ▼ -12.1 % |
03/2025 | 2.385565 NXT | ▲ 83.86 % |
04/2025 | 3.125945 NXT | ▲ 31.04 % |
05/2025 | 2.781608 NXT | ▼ -11.02 % |
Monetha/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.486959 NXT |
Tối đa | 4.323836 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.734865 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.405125 NXT |
Tối đa | 4.323836 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.402831 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.213784 NXT |
Tối đa | 4.587976 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.384823 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: