Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AGRS

Lịch sử thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá

MTL/AGRS tỷ giá

05 06, 2024
1 MTL = 0.42427904 AGRS
▼ -0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -9.47% (0.46864597 AGRS — 0.42427904 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 22.32% (0.34686607 AGRS — 0.42427904 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -82.54% (2.430191 AGRS — 0.42427904 AGRS)

Thay đổi trong MTL/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -72.56% (1.546097 AGRS — 0.42427904 AGRS)

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.42996229 AGRS ▲ 1.34 %
08/05 0.39271923 AGRS ▼ -8.66 %
09/05 0.41163435 AGRS ▲ 4.82 %
10/05 0.409832 AGRS ▼ -0.44 %
11/05 0.36780552 AGRS ▼ -10.25 %
12/05 0.38303177 AGRS ▲ 4.14 %
13/05 0.38232357 AGRS ▼ -0.18 %
14/05 0.35064237 AGRS ▼ -8.29 %
15/05 0.36376012 AGRS ▲ 3.74 %
16/05 0.35684382 AGRS ▼ -1.9 %
17/05 0.35860648 AGRS ▲ 0.49 %
18/05 0.3721673 AGRS ▲ 3.78 %
19/05 0.43763499 AGRS ▲ 17.59 %
20/05 0.42637237 AGRS ▼ -2.57 %
21/05 0.40167186 AGRS ▼ -5.79 %
22/05 0.4146681 AGRS ▲ 3.24 %
23/05 0.41594557 AGRS ▲ 0.31 %
24/05 0.42189467 AGRS ▲ 1.43 %
25/05 0.4098334 AGRS ▼ -2.86 %
26/05 0.42388818 AGRS ▲ 3.43 %
27/05 0.39394219 AGRS ▼ -7.06 %
28/05 0.3937087 AGRS ▼ -0.06 %
29/05 0.41007486 AGRS ▲ 4.16 %
30/05 0.43840087 AGRS ▲ 6.91 %
31/05 0.44499607 AGRS ▲ 1.5 %
01/06 0.45062822 AGRS ▲ 1.27 %
02/06 0.4400819 AGRS ▼ -2.34 %
03/06 0.42589519 AGRS ▼ -3.22 %
04/06 0.41379943 AGRS ▼ -2.84 %
05/06 0.40880054 AGRS ▼ -1.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.40914612 AGRS ▼ -3.57 %
20/05 — 26/05 0.21047867 AGRS ▼ -48.56 %
27/05 — 02/06 0.26347069 AGRS ▲ 25.18 %
03/06 — 09/06 0.30921954 AGRS ▲ 17.36 %
10/06 — 16/06 0.32646569 AGRS ▲ 5.58 %
17/06 — 23/06 0.55595314 AGRS ▲ 70.29 %
24/06 — 30/06 0.61454203 AGRS ▲ 10.54 %
01/07 — 07/07 0.4651936 AGRS ▼ -24.3 %
08/07 — 14/07 0.42575843 AGRS ▼ -8.48 %
15/07 — 21/07 0.47056747 AGRS ▲ 10.52 %
22/07 — 28/07 0.47024079 AGRS ▼ -0.07 %
29/07 — 04/08 0.45405006 AGRS ▼ -3.44 %

Metal/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42927329 AGRS ▲ 1.18 %
07/2024 0.45346679 AGRS ▲ 5.64 %
08/2024 0.39099006 AGRS ▼ -13.78 %
09/2024 0.78061019 AGRS ▲ 99.65 %
10/2024 0.64617511 AGRS ▼ -17.22 %
11/2024 -0.18259148 AGRS ▼ -128.26 %
12/2024 -0.12122558 AGRS ▼ -33.61 %
01/2025 -0.11976659 AGRS ▼ -1.2 %
01/2025 -0.04888336 AGRS ▼ -59.18 %
03/2025 -0.12511637 AGRS ▲ 155.95 %
04/2025 -0.11422651 AGRS ▼ -8.7 %
05/2025 -0.10629844 AGRS ▼ -6.94 %

Metal/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3724598 AGRS
Tối đa 0.48178803 AGRS
Bình quân gia quyền 0.43280784 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15780729 AGRS
Tối đa 0.51594593 AGRS
Bình quân gia quyền 0.34616914 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15780729 AGRS
Tối đa 9.718358 AGRS
Bình quân gia quyền 3.165832 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu