Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BRD

Lịch sử thay đổi trong MTL/BRD tỷ giá

MTL/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 MTL = 123.12 BRD
▼ -1.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.16% (224.5 BRD — 123.12 BRD)

Thay đổi trong MTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -38.67% (200.74 BRD — 123.12 BRD)

Thay đổi trong MTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 418.17% (23.7609 BRD — 123.12 BRD)

Thay đổi trong MTL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 5405.27% (2.236431 BRD — 123.12 BRD)

Metal/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 131.33 BRD ▲ 6.67 %
08/05 123.95 BRD ▼ -5.62 %
09/05 137.24 BRD ▲ 10.72 %
10/05 125.99 BRD ▼ -8.2 %
11/05 136.22 BRD ▲ 8.13 %
12/05 121.87 BRD ▼ -10.54 %
13/05 138.67 BRD ▲ 13.79 %
14/05 111.05 BRD ▼ -19.92 %
15/05 132.82 BRD ▲ 19.61 %
16/05 151.88 BRD ▲ 14.35 %
17/05 152.52 BRD ▲ 0.42 %
18/05 133.97 BRD ▼ -12.16 %
19/05 134.62 BRD ▲ 0.48 %
20/05 126.86 BRD ▼ -5.76 %
21/05 122.07 BRD ▼ -3.78 %
22/05 136.65 BRD ▲ 11.94 %
23/05 173.21 BRD ▲ 26.76 %
24/05 161 BRD ▼ -7.05 %
25/05 150.44 BRD ▼ -6.56 %
26/05 135.71 BRD ▼ -9.79 %
27/05 159.48 BRD ▲ 17.51 %
28/05 159.41 BRD ▼ -0.04 %
29/05 159.25 BRD ▼ -0.1 %
30/05 153.53 BRD ▼ -3.59 %
31/05 161.26 BRD ▲ 5.04 %
01/06 164.56 BRD ▲ 2.05 %
02/06 163.09 BRD ▼ -0.89 %
03/06 137.56 BRD ▼ -15.65 %
04/06 95.5035 BRD ▼ -30.58 %
05/06 93.1193 BRD ▼ -2.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 126.32 BRD ▲ 2.6 %
20/05 — 26/05 121.58 BRD ▼ -3.76 %
27/05 — 02/06 291.35 BRD ▲ 139.64 %
03/06 — 09/06 267.75 BRD ▼ -8.1 %
10/06 — 16/06 393.02 BRD ▲ 46.78 %
17/06 — 23/06 264.19 BRD ▼ -32.78 %
24/06 — 30/06 256.98 BRD ▼ -2.73 %
01/07 — 07/07 278.64 BRD ▲ 8.43 %
08/07 — 14/07 276.25 BRD ▼ -0.86 %
15/07 — 21/07 303.49 BRD ▲ 9.86 %
22/07 — 28/07 322.27 BRD ▲ 6.19 %
29/07 — 04/08 117.86 BRD ▼ -63.43 %

Metal/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 130.76 BRD ▲ 6.21 %
07/2024 143.01 BRD ▲ 9.36 %
08/2024 108.58 BRD ▼ -24.07 %
09/2024 595.17 BRD ▲ 448.13 %
10/2024 616.8 BRD ▲ 3.63 %
11/2024 536.66 BRD ▼ -12.99 %
12/2024 620.32 BRD ▲ 15.59 %
01/2025 2,047 BRD ▲ 229.99 %
01/2025 2,185 BRD ▲ 6.76 %
03/2025 1,757 BRD ▼ -19.61 %
04/2025 1,881 BRD ▲ 7.08 %
05/2025 1,285 BRD ▼ -31.67 %

Metal/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 124.06 BRD
Tối đa 236.5 BRD
Bình quân gia quyền 194.67 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 124.06 BRD
Tối đa 283.68 BRD
Bình quân gia quyền 208.89 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16.7466 BRD
Tối đa 283.68 BRD
Bình quân gia quyền 152.27 BRD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu