Tỷ giá hối đoái Metal chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BYR
Lịch sử thay đổi trong MTL/BYR tỷ giá
MTL/BYR tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 38,121 BYR
▲ 2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 32.46% (28,780 BYR — 38,121 BYR)
Thay đổi trong MTL/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 19.51% (31,899 BYR — 38,121 BYR)
Thay đổi trong MTL/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 90.5% (20,011 BYR — 38,121 BYR)
Thay đổi trong MTL/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 666.06% (4,976 BYR — 38,121 BYR)
Metal/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38,423 BYR | ▲ 0.79 % |
19/05 | 40,868 BYR | ▲ 6.37 % |
20/05 | 42,181 BYR | ▲ 3.21 % |
21/05 | 42,629 BYR | ▲ 1.06 % |
22/05 | 42,736 BYR | ▲ 0.25 % |
23/05 | 42,052 BYR | ▼ -1.6 % |
24/05 | 43,051 BYR | ▲ 2.38 % |
25/05 | 41,453 BYR | ▼ -3.71 % |
26/05 | 42,811 BYR | ▲ 3.28 % |
27/05 | 41,320 BYR | ▼ -3.48 % |
28/05 | 41,556 BYR | ▲ 0.57 % |
29/05 | 39,707 BYR | ▼ -4.45 % |
30/05 | 38,201 BYR | ▼ -3.79 % |
31/05 | 37,613 BYR | ▼ -1.54 % |
01/06 | 38,155 BYR | ▲ 1.44 % |
02/06 | 38,828 BYR | ▲ 1.77 % |
03/06 | 40,316 BYR | ▲ 3.83 % |
04/06 | 40,440 BYR | ▲ 0.31 % |
05/06 | 40,462 BYR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 40,446 BYR | ▼ -0.04 % |
07/06 | 41,120 BYR | ▲ 1.67 % |
08/06 | 42,252 BYR | ▲ 2.75 % |
09/06 | 43,381 BYR | ▲ 2.67 % |
10/06 | 42,660 BYR | ▼ -1.66 % |
11/06 | 41,298 BYR | ▼ -3.19 % |
12/06 | 40,266 BYR | ▼ -2.5 % |
13/06 | 40,168 BYR | ▼ -0.24 % |
14/06 | 42,854 BYR | ▲ 6.69 % |
15/06 | 44,308 BYR | ▲ 3.39 % |
16/06 | 44,595 BYR | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40,667 BYR | ▲ 6.68 % |
27/05 — 02/06 | 47,851 BYR | ▲ 17.67 % |
03/06 — 09/06 | 41,790 BYR | ▼ -12.67 % |
10/06 — 16/06 | 44,342 BYR | ▲ 6.11 % |
17/06 — 23/06 | 43,807 BYR | ▼ -1.21 % |
24/06 — 30/06 | 42,133 BYR | ▼ -3.82 % |
01/07 — 07/07 | 33,909 BYR | ▼ -19.52 % |
08/07 — 14/07 | 36,526 BYR | ▲ 7.72 % |
15/07 — 21/07 | 34,581 BYR | ▼ -5.32 % |
22/07 — 28/07 | 35,518 BYR | ▲ 2.71 % |
29/07 — 04/08 | 36,100 BYR | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 38,804 BYR | ▲ 7.49 % |
Metal/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,807 BYR | ▼ -0.82 % |
07/2024 | 40,297 BYR | ▲ 6.59 % |
08/2024 | 32,399 BYR | ▼ -19.6 % |
09/2024 | 38,051 BYR | ▲ 17.44 % |
10/2024 | 44,184 BYR | ▲ 16.12 % |
11/2024 | 45,605 BYR | ▲ 3.21 % |
12/2024 | 45,598 BYR | ▼ -0.01 % |
01/2025 | 38,970 BYR | ▼ -14.54 % |
02/2025 | 53,133 BYR | ▲ 36.34 % |
03/2025 | 64,511 BYR | ▲ 21.41 % |
04/2025 | 48,958 BYR | ▼ -24.11 % |
05/2025 | 56,409 BYR | ▲ 15.22 % |
Metal/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,238 BYR |
Tối đa | 38,272 BYR |
Bình quân gia quyền | 33,663 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,107 BYR |
Tối đa | 70,701 BYR |
Bình quân gia quyền | 37,693 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,057 BYR |
Tối đa | 70,701 BYR |
Bình quân gia quyền | 29,892 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: