Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Decred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DCR
Lịch sử thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá
MTL/DCR tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 0.09211 DCR
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Decred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Decred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Decred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 26.09% (0.07305007 DCR — 0.09211 DCR)
Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (0.09209879 DCR — 0.09211 DCR)
Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 54.32% (0.05968619 DCR — 0.09211 DCR)
Thay đổi trong MTL/DCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 363.65% (0.01986636 DCR — 0.09211 DCR)
Metal/Decred dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Decred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.09155609 DCR | ▼ -0.6 % |
19/05 | 0.09624591 DCR | ▲ 5.12 % |
20/05 | 0.09565183 DCR | ▼ -0.62 % |
21/05 | 0.09325842 DCR | ▼ -2.5 % |
22/05 | 0.0932419 DCR | ▼ -0.02 % |
23/05 | 0.08904657 DCR | ▼ -4.5 % |
24/05 | 0.08973381 DCR | ▲ 0.77 % |
25/05 | 0.09083873 DCR | ▲ 1.23 % |
26/05 | 0.09691756 DCR | ▲ 6.69 % |
27/05 | 0.09882947 DCR | ▲ 1.97 % |
28/05 | 0.09867699 DCR | ▼ -0.15 % |
29/05 | 0.09801104 DCR | ▼ -0.67 % |
30/05 | 0.09805567 DCR | ▲ 0.05 % |
31/05 | 0.09976825 DCR | ▲ 1.75 % |
01/06 | 0.09828823 DCR | ▼ -1.48 % |
02/06 | 0.0948161 DCR | ▼ -3.53 % |
03/06 | 0.09558398 DCR | ▲ 0.81 % |
04/06 | 0.09653847 DCR | ▲ 1 % |
05/06 | 0.09472397 DCR | ▼ -1.88 % |
06/06 | 0.09541199 DCR | ▲ 0.73 % |
07/06 | 0.09992577 DCR | ▲ 4.73 % |
08/06 | 0.10611471 DCR | ▲ 6.19 % |
09/06 | 0.11004422 DCR | ▲ 3.7 % |
10/06 | 0.11011075 DCR | ▲ 0.06 % |
11/06 | 0.10852253 DCR | ▼ -1.44 % |
12/06 | 0.10855838 DCR | ▲ 0.03 % |
13/06 | 0.1115555 DCR | ▲ 2.76 % |
14/06 | 0.11227256 DCR | ▲ 0.64 % |
15/06 | 0.10900463 DCR | ▼ -2.91 % |
16/06 | 0.10987329 DCR | ▲ 0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Decred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Decred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.09721973 DCR | ▲ 5.55 % |
27/05 — 02/06 | 0.10464874 DCR | ▲ 7.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.09888918 DCR | ▼ -5.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.10256729 DCR | ▲ 3.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.09689013 DCR | ▼ -5.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.09742727 DCR | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.09620042 DCR | ▼ -1.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.09333263 DCR | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.10203006 DCR | ▲ 9.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.09729032 DCR | ▼ -4.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.11270732 DCR | ▲ 15.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.11372307 DCR | ▲ 0.9 % |
Metal/Decred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09195637 DCR | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 0.10657998 DCR | ▲ 15.9 % |
08/2024 | 0.09589468 DCR | ▼ -10.03 % |
09/2024 | 0.10651252 DCR | ▲ 11.07 % |
10/2024 | 0.12967875 DCR | ▲ 21.75 % |
11/2024 | 0.12008328 DCR | ▼ -7.4 % |
12/2024 | 0.09958642 DCR | ▼ -17.07 % |
01/2025 | 0.10373206 DCR | ▲ 4.16 % |
02/2025 | 0.09864038 DCR | ▼ -4.91 % |
03/2025 | 0.08770306 DCR | ▼ -11.09 % |
04/2025 | 0.09092753 DCR | ▲ 3.68 % |
05/2025 | 0.10145789 DCR | ▲ 11.58 % |
Metal/Decred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07238262 DCR |
Tối đa | 0.09553154 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.08311223 DCR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07238262 DCR |
Tối đa | 0.14486277 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.08391237 DCR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05981593 DCR |
Tối đa | 0.14486277 DCR |
Bình quân gia quyền | 0.09257224 DCR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DCR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: