Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DRGN
Lịch sử thay đổi trong MTL/DRGN tỷ giá
MTL/DRGN tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 32.5492 DRGN
▼ -4.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 4.65% (31.1027 DRGN — 32.5492 DRGN)
Thay đổi trong MTL/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 55.9% (20.8778 DRGN — 32.5492 DRGN)
Thay đổi trong MTL/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -80.89% (170.31 DRGN — 32.5492 DRGN)
Thay đổi trong MTL/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 193% (11.1088 DRGN — 32.5492 DRGN)
Metal/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.1738 DRGN | ▲ 4.99 % |
19/05 | 38.1696 DRGN | ▲ 11.69 % |
20/05 | 38.9011 DRGN | ▲ 1.92 % |
21/05 | 40.0749 DRGN | ▲ 3.02 % |
22/05 | 39.9119 DRGN | ▼ -0.41 % |
23/05 | 31.186 DRGN | ▼ -21.86 % |
24/05 | 28.7427 DRGN | ▼ -7.83 % |
25/05 | 22.1828 DRGN | ▼ -22.82 % |
26/05 | 20.3207 DRGN | ▼ -8.39 % |
27/05 | 19.4752 DRGN | ▼ -4.16 % |
28/05 | 19.7495 DRGN | ▲ 1.41 % |
29/05 | 19.9762 DRGN | ▲ 1.15 % |
30/05 | 19.6571 DRGN | ▼ -1.6 % |
31/05 | 21.3101 DRGN | ▲ 8.41 % |
01/06 | 22.0648 DRGN | ▲ 3.54 % |
02/06 | 22.3545 DRGN | ▲ 1.31 % |
03/06 | 24.2653 DRGN | ▲ 8.55 % |
04/06 | 25.9445 DRGN | ▲ 6.92 % |
05/06 | 25.8308 DRGN | ▼ -0.44 % |
06/06 | 25.4881 DRGN | ▼ -1.33 % |
07/06 | 26.5821 DRGN | ▲ 4.29 % |
08/06 | 28.0491 DRGN | ▲ 5.52 % |
09/06 | 28.8698 DRGN | ▲ 2.93 % |
10/06 | 29.5072 DRGN | ▲ 2.21 % |
11/06 | 28.7605 DRGN | ▼ -2.53 % |
12/06 | 26.5599 DRGN | ▼ -7.65 % |
13/06 | 22.6327 DRGN | ▼ -14.79 % |
14/06 | 25.5999 DRGN | ▲ 13.11 % |
15/06 | 28.126 DRGN | ▲ 9.87 % |
16/06 | 28.1716 DRGN | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.3177 DRGN | ▲ 17.72 % |
27/05 — 02/06 | 57.0189 DRGN | ▲ 48.81 % |
03/06 — 09/06 | 47.5154 DRGN | ▼ -16.67 % |
10/06 — 16/06 | 45.4285 DRGN | ▼ -4.39 % |
17/06 — 23/06 | 37.6254 DRGN | ▼ -17.18 % |
24/06 — 30/06 | 35.0696 DRGN | ▼ -6.79 % |
01/07 — 07/07 | 42.0922 DRGN | ▲ 20.02 % |
08/07 — 14/07 | 45.4153 DRGN | ▲ 7.89 % |
15/07 — 21/07 | 18.952 DRGN | ▼ -58.27 % |
22/07 — 28/07 | 24.9339 DRGN | ▲ 31.56 % |
29/07 — 04/08 | 26.4424 DRGN | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 27.3972 DRGN | ▲ 3.61 % |
Metal/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.4662 DRGN | ▼ -3.33 % |
07/2024 | 25.3503 DRGN | ▼ -19.44 % |
08/2024 | 25.456 DRGN | ▲ 0.42 % |
09/2024 | 22.6765 DRGN | ▼ -10.92 % |
10/2024 | 26.1597 DRGN | ▲ 15.36 % |
11/2024 | 25.0634 DRGN | ▼ -4.19 % |
12/2024 | 13.7453 DRGN | ▼ -45.16 % |
01/2025 | 7.777934 DRGN | ▼ -43.41 % |
02/2025 | 2.74134 DRGN | ▼ -64.75 % |
03/2025 | 3.925528 DRGN | ▲ 43.2 % |
04/2025 | 3.173686 DRGN | ▼ -19.15 % |
05/2025 | 4.015216 DRGN | ▲ 26.52 % |
Metal/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.4542 DRGN |
Tối đa | 39.0252 DRGN |
Bình quân gia quyền | 29.9572 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.3844 DRGN |
Tối đa | 57.4508 DRGN |
Bình quân gia quyền | 32.9246 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.2779 DRGN |
Tối đa | 276.61 DRGN |
Bình quân gia quyền | 126.4 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: