Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Dropil
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DROP
Lịch sử thay đổi trong MTL/DROP tỷ giá
MTL/DROP tỷ giá
10 23, 2020
1 MTL = 14,121 DROP
▲ 2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Dropil, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Dropil.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DROP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DROP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Dropil, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DROP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 17.65% (12,003 DROP — 14,121 DROP)
Thay đổi trong MTL/DROP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi -71.63% (49,769 DROP — 14,121 DROP)
Thay đổi trong MTL/DROP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 236.3% (4,199 DROP — 14,121 DROP)
Thay đổi trong MTL/DROP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Dropil tiền tệ thay đổi bởi 236.3% (4,199 DROP — 14,121 DROP)
Metal/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Dropil dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 14,077 DROP | ▼ -0.31 % |
13/05 | 14,655 DROP | ▲ 4.11 % |
14/05 | 14,731 DROP | ▲ 0.51 % |
15/05 | 14,577 DROP | ▼ -1.04 % |
16/05 | 14,979 DROP | ▲ 2.76 % |
17/05 | 15,611 DROP | ▲ 4.22 % |
18/05 | 15,425 DROP | ▼ -1.19 % |
19/05 | 15,196 DROP | ▼ -1.49 % |
20/05 | 16,887 DROP | ▲ 11.12 % |
21/05 | 18,282 DROP | ▲ 8.26 % |
22/05 | 18,324 DROP | ▲ 0.23 % |
23/05 | 18,149 DROP | ▼ -0.95 % |
24/05 | 18,282 DROP | ▲ 0.74 % |
25/05 | 18,724 DROP | ▲ 2.42 % |
26/05 | 19,075 DROP | ▲ 1.87 % |
27/05 | 19,646 DROP | ▲ 3 % |
28/05 | 19,383 DROP | ▼ -1.34 % |
29/05 | 18,985 DROP | ▼ -2.05 % |
30/05 | 18,392 DROP | ▼ -3.12 % |
31/05 | 18,309 DROP | ▼ -0.45 % |
01/06 | 18,174 DROP | ▼ -0.73 % |
02/06 | 18,416 DROP | ▲ 1.33 % |
03/06 | 18,194 DROP | ▼ -1.21 % |
04/06 | 18,227 DROP | ▲ 0.18 % |
05/06 | 17,972 DROP | ▼ -1.4 % |
06/06 | 17,552 DROP | ▼ -2.34 % |
07/06 | 17,313 DROP | ▼ -1.36 % |
08/06 | 17,300 DROP | ▼ -0.07 % |
09/06 | 16,571 DROP | ▼ -4.21 % |
10/06 | 16,150 DROP | ▼ -2.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Dropil cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Dropil dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14,047 DROP | ▼ -0.53 % |
20/05 — 26/05 | 15,482 DROP | ▲ 10.22 % |
27/05 — 02/06 | 903.63 DROP | ▼ -94.16 % |
03/06 — 09/06 | 937.81 DROP | ▲ 3.78 % |
10/06 — 16/06 | 762.18 DROP | ▼ -18.73 % |
17/06 — 23/06 | 855.19 DROP | ▲ 12.2 % |
24/06 — 30/06 | 749.16 DROP | ▼ -12.4 % |
01/07 — 07/07 | 779.73 DROP | ▲ 4.08 % |
08/07 — 14/07 | 959.08 DROP | ▲ 23 % |
15/07 — 21/07 | 969.86 DROP | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 911.99 DROP | ▼ -5.97 % |
29/07 — 04/08 | 812.87 DROP | ▼ -10.87 % |
Metal/Dropil dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 201,539 DROP | ▲ 1327.2 % |
07/2024 | 162,569 DROP | ▼ -19.34 % |
08/2024 | 185,200 DROP | ▲ 13.92 % |
09/2024 | 91,878 DROP | ▼ -50.39 % |
10/2024 | 1,941 DROP | ▼ -97.89 % |
11/2024 | 2,043 DROP | ▲ 5.25 % |
12/2024 | 2,163 DROP | ▲ 5.88 % |
Metal/Dropil thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,003 DROP |
Tối đa | 17,144 DROP |
Bình quân gia quyền | 14,795 DROP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,988 DROP |
Tối đa | 56,338 DROP |
Bình quân gia quyền | 23,563 DROP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,176 DROP |
Tối đa | 102,449 DROP |
Bình quân gia quyền | 38,300 DROP |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DROP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Dropil (DROP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: