Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/EVX
Lịch sử thay đổi trong MTL/EVX tỷ giá
MTL/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 86.0846 EVX
▲ 8.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -26.26% (116.74 EVX — 86.0846 EVX)
Thay đổi trong MTL/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -25.59% (115.68 EVX — 86.0846 EVX)
Thay đổi trong MTL/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -25.59% (115.68 EVX — 86.0846 EVX)
Thay đổi trong MTL/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 4828.55% (1.74665 EVX — 86.0846 EVX)
Metal/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 80.6531 EVX | ▼ -6.31 % |
19/05 | 83.5241 EVX | ▲ 3.56 % |
20/05 | 85.3439 EVX | ▲ 2.18 % |
21/05 | 80.4686 EVX | ▼ -5.71 % |
22/05 | 81.8177 EVX | ▲ 1.68 % |
23/05 | 82.7609 EVX | ▲ 1.15 % |
24/05 | 83.1232 EVX | ▲ 0.44 % |
25/05 | 81.6228 EVX | ▼ -1.8 % |
26/05 | 81.0786 EVX | ▼ -0.67 % |
27/05 | 82.647 EVX | ▲ 1.93 % |
28/05 | 83.003 EVX | ▲ 0.43 % |
29/05 | 82.5647 EVX | ▼ -0.53 % |
30/05 | 85.1241 EVX | ▲ 3.1 % |
31/05 | 79.7609 EVX | ▼ -6.3 % |
01/06 | 78.7393 EVX | ▼ -1.28 % |
02/06 | 79.3648 EVX | ▲ 0.79 % |
03/06 | 78.2496 EVX | ▼ -1.41 % |
04/06 | 65.2089 EVX | ▼ -16.67 % |
05/06 | 63.2235 EVX | ▼ -3.04 % |
06/06 | 58.3006 EVX | ▼ -7.79 % |
07/06 | 57.5 EVX | ▼ -1.37 % |
08/06 | 55.7728 EVX | ▼ -3 % |
09/06 | 53.089 EVX | ▼ -4.81 % |
10/06 | 61.4617 EVX | ▲ 15.77 % |
11/06 | 68.6257 EVX | ▲ 11.66 % |
12/06 | 73.6234 EVX | ▲ 7.28 % |
13/06 | 81.1358 EVX | ▲ 10.2 % |
14/06 | 73.6012 EVX | ▼ -9.29 % |
15/06 | 50.7088 EVX | ▼ -31.1 % |
16/06 | 48.5194 EVX | ▼ -4.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 88.7361 EVX | ▲ 3.08 % |
27/05 — 02/06 | 94.6978 EVX | ▲ 6.72 % |
03/06 — 09/06 | 92.1042 EVX | ▼ -2.74 % |
10/06 — 16/06 | 93.5667 EVX | ▲ 1.59 % |
17/06 — 23/06 | 62.1227 EVX | ▼ -33.61 % |
24/06 — 30/06 | 87.253 EVX | ▲ 40.45 % |
01/07 — 07/07 | 61.9303 EVX | ▼ -29.02 % |
08/07 — 14/07 | 60.7479 EVX | ▼ -1.91 % |
15/07 — 21/07 | 54.6434 EVX | ▼ -10.05 % |
22/07 — 28/07 | 67.2356 EVX | ▲ 23.04 % |
29/07 — 04/08 | 191.53 EVX | ▲ 184.87 % |
05/08 — 11/08 | 1,383 EVX | ▲ 622.13 % |
Metal/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.9084 EVX | ▼ -2.53 % |
07/2024 | 102.87 EVX | ▲ 22.6 % |
08/2024 | 123.25 EVX | ▲ 19.81 % |
09/2024 | 144.53 EVX | ▲ 17.27 % |
10/2024 | 213.83 EVX | ▲ 47.94 % |
11/2024 | 136.82 EVX | ▼ -36.02 % |
12/2024 | 142.52 EVX | ▲ 4.17 % |
01/2025 | 111.9 EVX | ▼ -21.48 % |
02/2025 | 3,204 EVX | ▲ 2763.41 % |
03/2025 | 3,557 EVX | ▲ 11.01 % |
04/2025 | 2,646 EVX | ▼ -25.6 % |
05/2025 | 2,342 EVX | ▼ -11.51 % |
Metal/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81 EVX |
Tối đa | 126.59 EVX |
Bình quân gia quyền | 107.19 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81 EVX |
Tối đa | 126.59 EVX |
Bình quân gia quyền | 111.54 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81 EVX |
Tối đa | 126.59 EVX |
Bình quân gia quyền | 111.54 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: