Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GRS
Lịch sử thay đổi trong MTL/GRS tỷ giá
MTL/GRS tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 3.564107 GRS
▲ 2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 37.74% (2.587604 GRS — 3.564107 GRS)
Thay đổi trong MTL/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.81% (2.950198 GRS — 3.564107 GRS)
Thay đổi trong MTL/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 27.41% (2.797323 GRS — 3.564107 GRS)
Thay đổi trong MTL/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 115.27% (1.655643 GRS — 3.564107 GRS)
Metal/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.595703 GRS | ▲ 0.89 % |
19/05 | 3.835029 GRS | ▲ 6.66 % |
20/05 | 3.864223 GRS | ▲ 0.76 % |
21/05 | 3.843248 GRS | ▼ -0.54 % |
22/05 | 3.831327 GRS | ▼ -0.31 % |
23/05 | 3.786906 GRS | ▼ -1.16 % |
24/05 | 3.932568 GRS | ▲ 3.85 % |
25/05 | 3.905192 GRS | ▼ -0.7 % |
26/05 | 4.087272 GRS | ▲ 4.66 % |
27/05 | 3.968298 GRS | ▼ -2.91 % |
28/05 | 3.943288 GRS | ▼ -0.63 % |
29/05 | 3.888857 GRS | ▼ -1.38 % |
30/05 | 3.82688 GRS | ▼ -1.59 % |
31/05 | 3.929048 GRS | ▲ 2.67 % |
01/06 | 3.981354 GRS | ▲ 1.33 % |
02/06 | 3.915263 GRS | ▼ -1.66 % |
03/06 | 3.755715 GRS | ▼ -4.08 % |
04/06 | 3.800283 GRS | ▲ 1.19 % |
05/06 | 3.801328 GRS | ▲ 0.03 % |
06/06 | 3.836212 GRS | ▲ 0.92 % |
07/06 | 3.95622 GRS | ▲ 3.13 % |
08/06 | 4.108284 GRS | ▲ 3.84 % |
09/06 | 4.223476 GRS | ▲ 2.8 % |
10/06 | 4.216255 GRS | ▼ -0.17 % |
11/06 | 4.06809 GRS | ▼ -3.51 % |
12/06 | 3.980257 GRS | ▼ -2.16 % |
13/06 | 3.975546 GRS | ▼ -0.12 % |
14/06 | 4.15063 GRS | ▲ 4.4 % |
15/06 | 4.185671 GRS | ▲ 0.84 % |
16/06 | 4.162481 GRS | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.76488 GRS | ▲ 5.63 % |
27/05 — 02/06 | 4.169222 GRS | ▲ 10.74 % |
03/06 — 09/06 | 4.082404 GRS | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 4.172338 GRS | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 3.926924 GRS | ▼ -5.88 % |
24/06 — 30/06 | 3.924671 GRS | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 3.670022 GRS | ▼ -6.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.781521 GRS | ▲ 3.04 % |
15/07 — 21/07 | 3.954749 GRS | ▲ 4.58 % |
22/07 — 28/07 | 3.932793 GRS | ▼ -0.56 % |
29/07 — 04/08 | 4.209611 GRS | ▲ 7.04 % |
05/08 — 11/08 | 4.331653 GRS | ▲ 2.9 % |
Metal/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.462118 GRS | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 3.396479 GRS | ▼ -1.9 % |
08/2024 | 2.395496 GRS | ▼ -29.47 % |
09/2024 | 2.22793 GRS | ▼ -7 % |
10/2024 | 2.705476 GRS | ▲ 21.43 % |
11/2024 | 2.334508 GRS | ▼ -13.71 % |
12/2024 | 2.267703 GRS | ▼ -2.86 % |
01/2025 | 2.335364 GRS | ▲ 2.98 % |
02/2025 | 2.501306 GRS | ▲ 7.11 % |
03/2025 | 2.671469 GRS | ▲ 6.8 % |
04/2025 | 2.663571 GRS | ▼ -0.3 % |
05/2025 | 2.885835 GRS | ▲ 8.34 % |
Metal/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.705083 GRS |
Tối đa | 3.545832 GRS |
Bình quân gia quyền | 3.132731 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.681658 GRS |
Tối đa | 5.420303 GRS |
Bình quân gia quyền | 3.103496 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.000531 GRS |
Tối đa | 5.635989 GRS |
Bình quân gia quyền | 3.086155 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: