Tỷ giá hối đoái Metal chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IDR
Lịch sử thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá
MTL/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 MTL = 31,058 IDR
▲ 2.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 30.77% (23,749 IDR — 31,058 IDR)
Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 21.89% (25,479 IDR — 31,058 IDR)
Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 103.65% (15,250 IDR — 31,058 IDR)
Thay đổi trong MTL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 77226.32% (40.16 IDR — 31,058 IDR)
Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 31,210 IDR | ▲ 0.49 % |
19/05 | 33,265 IDR | ▲ 6.59 % |
20/05 | 34,293 IDR | ▲ 3.09 % |
21/05 | 34,657 IDR | ▲ 1.06 % |
22/05 | 34,785 IDR | ▲ 0.37 % |
23/05 | 34,103 IDR | ▼ -1.96 % |
24/05 | 34,889 IDR | ▲ 2.31 % |
25/05 | 33,657 IDR | ▼ -3.53 % |
26/05 | 34,808 IDR | ▲ 3.42 % |
27/05 | 33,626 IDR | ▼ -3.4 % |
28/05 | 33,818 IDR | ▲ 0.57 % |
29/05 | 32,325 IDR | ▼ -4.41 % |
30/05 | 31,144 IDR | ▼ -3.65 % |
31/05 | 30,598 IDR | ▼ -1.75 % |
01/06 | 30,919 IDR | ▲ 1.05 % |
02/06 | 31,229 IDR | ▲ 1 % |
03/06 | 32,279 IDR | ▲ 3.36 % |
04/06 | 32,378 IDR | ▲ 0.31 % |
05/06 | 32,546 IDR | ▲ 0.52 % |
06/06 | 32,588 IDR | ▲ 0.13 % |
07/06 | 33,156 IDR | ▲ 1.74 % |
08/06 | 34,015 IDR | ▲ 2.59 % |
09/06 | 34,919 IDR | ▲ 2.66 % |
10/06 | 34,360 IDR | ▼ -1.6 % |
11/06 | 33,263 IDR | ▼ -3.19 % |
12/06 | 32,515 IDR | ▼ -2.25 % |
13/06 | 32,477 IDR | ▼ -0.12 % |
14/06 | 34,295 IDR | ▲ 5.6 % |
15/06 | 35,322 IDR | ▲ 2.99 % |
16/06 | 35,626 IDR | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33,247 IDR | ▲ 7.05 % |
27/05 — 02/06 | 38,539 IDR | ▲ 15.92 % |
03/06 — 09/06 | 34,097 IDR | ▼ -11.53 % |
10/06 — 16/06 | 36,333 IDR | ▲ 6.56 % |
17/06 — 23/06 | 36,242 IDR | ▼ -0.25 % |
24/06 — 30/06 | 34,784 IDR | ▼ -4.02 % |
01/07 — 07/07 | 28,224 IDR | ▼ -18.86 % |
08/07 — 14/07 | 30,675 IDR | ▲ 8.68 % |
15/07 — 21/07 | 29,072 IDR | ▼ -5.22 % |
22/07 — 28/07 | 29,392 IDR | ▲ 1.1 % |
29/07 — 04/08 | 29,974 IDR | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 31,996 IDR | ▲ 6.75 % |
Metal/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,765 IDR | ▼ -0.94 % |
07/2024 | 32,979 IDR | ▲ 7.2 % |
08/2024 | 26,717 IDR | ▼ -18.99 % |
09/2024 | 31,993 IDR | ▲ 19.74 % |
10/2024 | 37,974 IDR | ▲ 18.7 % |
11/2024 | 38,161 IDR | ▲ 0.49 % |
12/2024 | 38,019 IDR | ▼ -0.37 % |
01/2025 | 33,500 IDR | ▼ -11.88 % |
02/2025 | 45,552 IDR | ▲ 35.98 % |
03/2025 | 56,315 IDR | ▲ 23.63 % |
04/2025 | 43,416 IDR | ▼ -22.91 % |
05/2025 | 49,351 IDR | ▲ 13.67 % |
Metal/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,380 IDR |
Tối đa | 31,180 IDR |
Bình quân gia quyền | 27,687 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,323 IDR |
Tối đa | 56,512 IDR |
Bình quân gia quyền | 30,528 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,556 IDR |
Tối đa | 56,512 IDR |
Bình quân gia quyền | 23,715 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: