Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/NEU
Lịch sử thay đổi trong MTL/NEU tỷ giá
MTL/NEU tỷ giá
05 04, 2024
1 MTL = 13.1151 NEU
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 12.21% (11.6881 NEU — 13.1151 NEU)
Thay đổi trong MTL/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 30.86% (10.0223 NEU — 13.1151 NEU)
Thay đổi trong MTL/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 952.02% (1.246651 NEU — 13.1151 NEU)
Thay đổi trong MTL/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 355.04% (2.882172 NEU — 13.1151 NEU)
Metal/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 13.1628 NEU | ▲ 0.36 % |
08/05 | 13.2402 NEU | ▲ 0.59 % |
09/05 | 13.2393 NEU | ▼ -0.01 % |
10/05 | 12.681 NEU | ▼ -4.22 % |
11/05 | 13.0338 NEU | ▲ 2.78 % |
12/05 | 13.1516 NEU | ▲ 0.9 % |
13/05 | 13.0871 NEU | ▼ -0.49 % |
14/05 | 12.7983 NEU | ▼ -2.21 % |
15/05 | 12.1365 NEU | ▼ -5.17 % |
16/05 | 11.583 NEU | ▼ -4.56 % |
17/05 | 11.7805 NEU | ▲ 1.7 % |
18/05 | 11.7668 NEU | ▼ -0.12 % |
19/05 | 12.6022 NEU | ▲ 7.1 % |
20/05 | 12.7933 NEU | ▲ 1.52 % |
21/05 | 13.6082 NEU | ▲ 6.37 % |
22/05 | 13.9433 NEU | ▲ 2.46 % |
23/05 | 13.9166 NEU | ▼ -0.19 % |
24/05 | 13.8788 NEU | ▼ -0.27 % |
25/05 | 13.6125 NEU | ▼ -1.92 % |
26/05 | 13.9923 NEU | ▲ 2.79 % |
27/05 | 13.7264 NEU | ▼ -1.9 % |
28/05 | 14.9099 NEU | ▲ 8.62 % |
29/05 | 14.8496 NEU | ▼ -0.4 % |
30/05 | 14.4187 NEU | ▼ -2.9 % |
31/05 | 14.3385 NEU | ▼ -0.56 % |
01/06 | 14.5481 NEU | ▲ 1.46 % |
02/06 | 15.2936 NEU | ▲ 5.12 % |
03/06 | 15.3331 NEU | ▲ 0.26 % |
04/06 | 15.1889 NEU | ▼ -0.94 % |
05/06 | 15.0692 NEU | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.0465 NEU | ▼ -0.52 % |
20/05 — 26/05 | 14.6773 NEU | ▲ 12.5 % |
27/05 — 02/06 | 14.9933 NEU | ▲ 2.15 % |
03/06 — 09/06 | 14.947 NEU | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 13.2706 NEU | ▼ -11.22 % |
17/06 — 23/06 | 15.5087 NEU | ▲ 16.86 % |
24/06 — 30/06 | 15.8256 NEU | ▲ 2.04 % |
01/07 — 07/07 | 16.7815 NEU | ▲ 6.04 % |
08/07 — 14/07 | 16.9718 NEU | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 12.6175 NEU | ▼ -25.66 % |
22/07 — 28/07 | 13.21 NEU | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 20.9742 NEU | ▲ 58.78 % |
Metal/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.085553 NEU | ▼ -91.72 % |
07/2024 | 1.207273 NEU | ▲ 11.21 % |
08/2024 | 1.542951 NEU | ▲ 27.8 % |
09/2024 | 2.949805 NEU | ▲ 91.18 % |
10/2024 | 5.517444 NEU | ▲ 87.04 % |
11/2024 | 8.605721 NEU | ▲ 55.97 % |
12/2024 | 11.8197 NEU | ▲ 37.35 % |
01/2025 | 11.6594 NEU | ▼ -1.36 % |
01/2025 | 18.6962 NEU | ▲ 60.35 % |
03/2025 | 20.618 NEU | ▲ 10.28 % |
04/2025 | 23.2823 NEU | ▲ 12.92 % |
05/2025 | 22.9961 NEU | ▼ -1.23 % |
Metal/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.240133 NEU |
Tối đa | 13.329 NEU |
Bình quân gia quyền | 11.6094 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.240133 NEU |
Tối đa | 13.329 NEU |
Bình quân gia quyền | 11.2184 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.173868 NEU |
Tối đa | 13.329 NEU |
Bình quân gia quyền | 7.541586 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: