Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/RADS

Lịch sử thay đổi trong MTL/RADS tỷ giá

MTL/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 MTL = 0.15368262 RADS
▼ -66.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.35% (0.57670313 RADS — 0.15368262 RADS)

Thay đổi trong MTL/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.48% (0.62680454 RADS — 0.15368262 RADS)

Thay đổi trong MTL/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.71% (0.68948038 RADS — 0.15368262 RADS)

Thay đổi trong MTL/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.71% (0.68948038 RADS — 0.15368262 RADS)

Metal/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.13405089 RADS ▼ -12.77 %
19/05 0.12132059 RADS ▼ -9.5 %
20/05 0.12461683 RADS ▲ 2.72 %
21/05 0.12963182 RADS ▲ 4.02 %
22/05 0.13345045 RADS ▲ 2.95 %
23/05 0.13587578 RADS ▲ 1.82 %
24/05 0.14412125 RADS ▲ 6.07 %
25/05 0.14528829 RADS ▲ 0.81 %
26/05 0.14537801 RADS ▲ 0.06 %
27/05 0.15803731 RADS ▲ 8.71 %
28/05 0.15926567 RADS ▲ 0.78 %
29/05 0.16538072 RADS ▲ 3.84 %
30/05 0.1745489 RADS ▲ 5.54 %
31/05 0.17348439 RADS ▼ -0.61 %
01/06 0.21051376 RADS ▲ 21.34 %
02/06 0.18325526 RADS ▼ -12.95 %
03/06 0.17308658 RADS ▼ -5.55 %
04/06 0.155571 RADS ▼ -10.12 %
05/06 0.13510333 RADS ▼ -13.16 %
06/06 0.12690065 RADS ▼ -6.07 %
07/06 0.12334285 RADS ▼ -2.8 %
08/06 0.13091634 RADS ▲ 6.14 %
09/06 0.12952656 RADS ▼ -1.06 %
10/06 0.10616464 RADS ▼ -18.04 %
11/06 0.08179486 RADS ▼ -22.95 %
12/06 0.08274589 RADS ▲ 1.16 %
13/06 0.07613181 RADS ▼ -7.99 %
14/06 0.06970698 RADS ▼ -8.44 %
15/06 0.08840645 RADS ▲ 26.83 %
16/06 0.10454291 RADS ▲ 18.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14850525 RADS ▼ -3.37 %
27/05 — 02/06 0.16731923 RADS ▲ 12.67 %
03/06 — 09/06 0.15437756 RADS ▼ -7.73 %
10/06 — 16/06 0.15031151 RADS ▼ -2.63 %
17/06 — 23/06 0.15407542 RADS ▲ 2.5 %
24/06 — 30/06 0.12657676 RADS ▼ -17.85 %
01/07 — 07/07 0.12146603 RADS ▼ -4.04 %
08/07 — 14/07 0.12549887 RADS ▲ 3.32 %
15/07 — 21/07 0.14988497 RADS ▲ 19.43 %
22/07 — 28/07 0.11270268 RADS ▼ -24.81 %
29/07 — 04/08 0.07643108 RADS ▼ -32.18 %
05/08 — 11/08 0.10783691 RADS ▲ 41.09 %

Metal/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.14214739 RADS ▼ -7.51 %
07/2024 0.1653072 RADS ▲ 16.29 %
08/2024 0.15059734 RADS ▼ -8.9 %
09/2024 0.15561143 RADS ▲ 3.33 %
10/2024 0.12326545 RADS ▼ -20.79 %
11/2024 0.15939858 RADS ▲ 29.31 %
12/2024 0.15699014 RADS ▼ -1.51 %
01/2025 0.1565125 RADS ▼ -0.3 %
02/2025 0.10244282 RADS ▼ -34.55 %

Metal/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31320369 RADS
Tối đa 0.84656673 RADS
Bình quân gia quyền 0.53763502 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31320369 RADS
Tối đa 0.84656673 RADS
Bình quân gia quyền 0.61679254 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31320369 RADS
Tối đa 0.85282094 RADS
Bình quân gia quyền 0.64509725 RADS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu