Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STQ
Lịch sử thay đổi trong MTL/STQ tỷ giá
MTL/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 MTL = 29,020 STQ
▲ 2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.98% (78,400 STQ — 29,020 STQ)
Thay đổi trong MTL/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 320.27% (6,905 STQ — 29,020 STQ)
Thay đổi trong MTL/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 130.38% (12,597 STQ — 29,020 STQ)
Thay đổi trong MTL/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 130.38% (12,597 STQ — 29,020 STQ)
Metal/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 28,412 STQ | ▼ -2.1 % |
13/05 | 28,292 STQ | ▼ -0.42 % |
14/05 | 28,076 STQ | ▼ -0.76 % |
15/05 | 27,780 STQ | ▼ -1.05 % |
16/05 | 27,769 STQ | ▼ -0.04 % |
17/05 | 27,121 STQ | ▼ -2.34 % |
18/05 | 26,485 STQ | ▼ -2.35 % |
19/05 | 25,970 STQ | ▼ -1.94 % |
20/05 | 27,116 STQ | ▲ 4.41 % |
21/05 | 27,491 STQ | ▲ 1.38 % |
22/05 | 24,942 STQ | ▼ -9.27 % |
23/05 | 24,347 STQ | ▼ -2.39 % |
24/05 | 24,066 STQ | ▼ -1.15 % |
25/05 | 23,271 STQ | ▼ -3.31 % |
26/05 | 22,876 STQ | ▼ -1.7 % |
27/05 | 22,846 STQ | ▼ -0.13 % |
28/05 | 23,580 STQ | ▲ 3.21 % |
29/05 | 23,296 STQ | ▼ -1.21 % |
30/05 | 22,607 STQ | ▼ -2.96 % |
31/05 | 22,424 STQ | ▼ -0.81 % |
01/06 | 23,619 STQ | ▲ 5.33 % |
02/06 | 23,988 STQ | ▲ 1.56 % |
03/06 | 23,524 STQ | ▼ -1.94 % |
04/06 | 18,292 STQ | ▼ -22.24 % |
05/06 | 12,452 STQ | ▼ -31.93 % |
06/06 | 12,570 STQ | ▲ 0.94 % |
07/06 | 12,274 STQ | ▼ -2.35 % |
08/06 | 11,887 STQ | ▼ -3.16 % |
09/06 | 11,496 STQ | ▼ -3.29 % |
10/06 | 11,095 STQ | ▼ -3.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28,644 STQ | ▼ -1.3 % |
20/05 — 26/05 | 300,202 STQ | ▲ 948.03 % |
27/05 — 02/06 | 413,800 STQ | ▲ 37.84 % |
03/06 — 09/06 | 425,782 STQ | ▲ 2.9 % |
10/06 — 16/06 | 428,358 STQ | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 432,393 STQ | ▲ 0.94 % |
24/06 — 30/06 | 409,893 STQ | ▼ -5.2 % |
01/07 — 07/07 | 378,389 STQ | ▼ -7.69 % |
08/07 — 14/07 | 362,218 STQ | ▼ -4.27 % |
15/07 — 21/07 | 305,086 STQ | ▼ -15.77 % |
22/07 — 28/07 | 323,719 STQ | ▲ 6.11 % |
29/07 — 04/08 | 61,590 STQ | ▼ -80.97 % |
Metal/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,037 STQ | ▲ 17.29 % |
07/2024 | 87,583 STQ | ▲ 157.32 % |
08/2024 | 87,562 STQ | ▼ -0.02 % |
09/2024 | 44,975 STQ | ▼ -48.64 % |
10/2024 | 174,359 STQ | ▲ 287.68 % |
11/2024 | 238,179 STQ | ▲ 36.6 % |
12/2024 | 188,409 STQ | ▼ -20.9 % |
01/2025 | 37,058 STQ | ▼ -80.33 % |
Metal/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,931 STQ |
Tối đa | 77,773 STQ |
Bình quân gia quyền | 61,815 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,691 STQ |
Tối đa | 94,289 STQ |
Bình quân gia quyền | 73,033 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,822 STQ |
Tối đa | 94,289 STQ |
Bình quân gia quyền | 42,204 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: