Tỷ giá hối đoái Metal chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TAAS
Lịch sử thay đổi trong MTL/TAAS tỷ giá
MTL/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 MTL = 0.34428139 TAAS
▲ 16.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -32.82% (0.51251303 TAAS — 0.34428139 TAAS)
Thay đổi trong MTL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 3.09% (0.33395676 TAAS — 0.34428139 TAAS)
Thay đổi trong MTL/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -44.08% (0.61565458 TAAS — 0.34428139 TAAS)
Thay đổi trong MTL/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -44.08% (0.61565458 TAAS — 0.34428139 TAAS)
Metal/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.3035629 TAAS | ▼ -11.83 % |
19/05 | 0.36022377 TAAS | ▲ 18.67 % |
20/05 | 0.33880967 TAAS | ▼ -5.94 % |
21/05 | 0.25334269 TAAS | ▼ -25.23 % |
22/05 | 0.22725449 TAAS | ▼ -10.3 % |
23/05 | 0.2453955 TAAS | ▲ 7.98 % |
24/05 | 0.23101952 TAAS | ▼ -5.86 % |
25/05 | 0.21457533 TAAS | ▼ -7.12 % |
26/05 | 0.21632609 TAAS | ▲ 0.82 % |
27/05 | 0.29519913 TAAS | ▲ 36.46 % |
28/05 | 0.32870198 TAAS | ▲ 11.35 % |
29/05 | 0.32650678 TAAS | ▼ -0.67 % |
30/05 | 0.35089781 TAAS | ▲ 7.47 % |
31/05 | 0.31526227 TAAS | ▼ -10.16 % |
01/06 | 0.31242147 TAAS | ▼ -0.9 % |
02/06 | 0.25344352 TAAS | ▼ -18.88 % |
03/06 | 0.25989039 TAAS | ▲ 2.54 % |
04/06 | 0.26836733 TAAS | ▲ 3.26 % |
05/06 | 0.28070417 TAAS | ▲ 4.6 % |
06/06 | 0.29171279 TAAS | ▲ 3.92 % |
07/06 | 0.29554545 TAAS | ▲ 1.31 % |
08/06 | 0.30925803 TAAS | ▲ 4.64 % |
09/06 | 0.30236274 TAAS | ▼ -2.23 % |
10/06 | 0.30690214 TAAS | ▲ 1.5 % |
11/06 | 0.2698518 TAAS | ▼ -12.07 % |
12/06 | 0.24162661 TAAS | ▼ -10.46 % |
13/06 | 0.23141149 TAAS | ▼ -4.23 % |
14/06 | 0.22795555 TAAS | ▼ -1.49 % |
15/06 | 0.23299751 TAAS | ▲ 2.21 % |
16/06 | 0.22657261 TAAS | ▼ -2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.34821667 TAAS | ▲ 1.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.51582235 TAAS | ▲ 48.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.63069738 TAAS | ▲ 22.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.67746083 TAAS | ▲ 7.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.27574748 TAAS | ▼ -59.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.28743893 TAAS | ▲ 4.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.25169684 TAAS | ▼ -12.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.20796012 TAAS | ▼ -17.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.30312462 TAAS | ▲ 45.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.21512835 TAAS | ▼ -29.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.24570185 TAAS | ▲ 14.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.20056966 TAAS | ▼ -18.37 % |
Metal/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28677517 TAAS | ▼ -16.7 % |
07/2024 | 0.19849115 TAAS | ▼ -30.79 % |
08/2024 | 0.37357142 TAAS | ▲ 88.21 % |
09/2024 | 0.22613334 TAAS | ▼ -39.47 % |
10/2024 | 0.18054742 TAAS | ▼ -20.16 % |
11/2024 | 0.16873906 TAAS | ▼ -6.54 % |
Metal/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30710242 TAAS |
Tối đa | 0.43778509 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.35060952 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30388808 TAAS |
Tối đa | 0.9093076 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.4900143 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29402399 TAAS |
Tối đa | 0.9093076 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.47643886 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: