Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TBX
Lịch sử thay đổi trong MTL/TBX tỷ giá
MTL/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 MTL = 78.9298 TBX
▲ 7.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -17.62% (95.8084 TBX — 78.9298 TBX)
Thay đổi trong MTL/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -17.62% (95.8084 TBX — 78.9298 TBX)
Thay đổi trong MTL/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -86.2% (571.93 TBX — 78.9298 TBX)
Thay đổi trong MTL/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi 92.14% (41.0792 TBX — 78.9298 TBX)
Metal/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78.8111 TBX | ▼ -0.15 % |
19/05 | 78.8199 TBX | ▲ 0.01 % |
20/05 | 81.5077 TBX | ▲ 3.41 % |
21/05 | 91.6289 TBX | ▲ 12.42 % |
22/05 | 81.8832 TBX | ▼ -10.64 % |
23/05 | 76.6886 TBX | ▼ -6.34 % |
24/05 | 74.6837 TBX | ▼ -2.61 % |
25/05 | 75.7202 TBX | ▲ 1.39 % |
26/05 | 75.4656 TBX | ▼ -0.34 % |
27/05 | 106.2 TBX | ▲ 40.73 % |
28/05 | -3.05190837 TBX | ▼ -102.87 % |
29/05 | -2.84177359 TBX | ▼ -6.89 % |
30/05 | -2.8462594 TBX | ▲ 0.16 % |
31/05 | -4.17213987 TBX | ▲ 46.58 % |
01/06 | -3.25138237 TBX | ▼ -22.07 % |
02/06 | -3.41593776 TBX | ▲ 5.06 % |
03/06 | -3.12061905 TBX | ▼ -8.65 % |
04/06 | -3.01832671 TBX | ▼ -3.28 % |
05/06 | -3.09536894 TBX | ▲ 2.55 % |
06/06 | -3.18749793 TBX | ▲ 2.98 % |
07/06 | -3.26135126 TBX | ▲ 2.32 % |
08/06 | -3.19049589 TBX | ▼ -2.17 % |
09/06 | -3.05969588 TBX | ▼ -4.1 % |
10/06 | -3.02292366 TBX | ▼ -1.2 % |
11/06 | -3.01359555 TBX | ▼ -0.31 % |
12/06 | -3.00037588 TBX | ▼ -0.44 % |
13/06 | -3.0650466 TBX | ▲ 2.16 % |
14/06 | -2.82014239 TBX | ▼ -7.99 % |
15/06 | -2.58817362 TBX | ▼ -8.23 % |
16/06 | -2.6457205 TBX | ▲ 2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 113.16 TBX | ▲ 43.37 % |
27/05 — 02/06 | 82.0682 TBX | ▼ -27.48 % |
03/06 — 09/06 | 15.2609 TBX | ▼ -81.4 % |
10/06 — 16/06 | 3.94887 TBX | ▼ -74.12 % |
17/06 — 23/06 | 4.323165 TBX | ▲ 9.48 % |
24/06 — 30/06 | 4.578905 TBX | ▲ 5.92 % |
01/07 — 07/07 | 4.40329 TBX | ▼ -3.84 % |
08/07 — 14/07 | 4.485968 TBX | ▲ 1.88 % |
15/07 — 21/07 | 6.266677 TBX | ▲ 39.7 % |
22/07 — 28/07 | -0.30673184 TBX | ▼ -104.89 % |
29/07 — 04/08 | -0.31587025 TBX | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | -33.97908958 TBX | ▲ 10657.29 % |
Metal/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79.5594 TBX | ▲ 0.8 % |
07/2024 | 17.8845 TBX | ▼ -77.52 % |
08/2024 | 10.4195 TBX | ▼ -41.74 % |
09/2024 | 15.1283 TBX | ▲ 45.19 % |
10/2024 | 14.1364 TBX | ▼ -6.56 % |
11/2024 | 1,527 TBX | ▲ 10701.23 % |
12/2024 | 1,663 TBX | ▲ 8.88 % |
01/2025 | 1,754 TBX | ▲ 5.49 % |
02/2025 | 2,392 TBX | ▲ 36.41 % |
03/2025 | -458.12406314 TBX | ▼ -119.15 % |
04/2025 | -439.00408812 TBX | ▼ -4.17 % |
05/2025 | -399.65324261 TBX | ▼ -8.96 % |
Metal/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.4383 TBX |
Tối đa | 130.04 TBX |
Bình quân gia quyền | 89.3619 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71.4383 TBX |
Tối đa | 130.04 TBX |
Bình quân gia quyền | 89.3619 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.4383 TBX |
Tối đa | 904.72 TBX |
Bình quân gia quyền | 441.35 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: