Tỷ giá hối đoái Metal chống lại VeThor Token

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/VTHO

Lịch sử thay đổi trong MTL/VTHO tỷ giá

MTL/VTHO tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 629.09 VTHO
▲ 0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/VeThor Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong VeThor Token.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/VTHO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/VTHO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/VeThor Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 41.14% (445.71 VTHO — 629.09 VTHO)

Thay đổi trong MTL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 85.12% (339.83 VTHO — 629.09 VTHO)

Thay đổi trong MTL/VTHO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -22.95% (816.5 VTHO — 629.09 VTHO)

Thay đổi trong MTL/VTHO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -25.18% (840.78 VTHO — 629.09 VTHO)

Metal/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 630.82 VTHO ▲ 0.27 %
19/05 654.49 VTHO ▲ 3.75 %
20/05 650.42 VTHO ▼ -0.62 %
21/05 633.81 VTHO ▼ -2.55 %
22/05 632.82 VTHO ▼ -0.16 %
23/05 626.73 VTHO ▼ -0.96 %
24/05 648.97 VTHO ▲ 3.55 %
25/05 659.37 VTHO ▲ 1.6 %
26/05 690.93 VTHO ▲ 4.79 %
27/05 694.05 VTHO ▲ 0.45 %
28/05 687.4 VTHO ▼ -0.96 %
29/05 684.34 VTHO ▼ -0.45 %
30/05 696 VTHO ▲ 1.7 %
31/05 719.35 VTHO ▲ 3.36 %
01/06 709.43 VTHO ▼ -1.38 %
02/06 703.89 VTHO ▼ -0.78 %
03/06 716.5 VTHO ▲ 1.79 %
04/06 723.8 VTHO ▲ 1.02 %
05/06 708.4 VTHO ▼ -2.13 %
06/06 726.91 VTHO ▲ 2.61 %
07/06 766.93 VTHO ▲ 5.51 %
08/06 789.2 VTHO ▲ 2.9 %
09/06 804.16 VTHO ▲ 1.9 %
10/06 798.88 VTHO ▼ -0.66 %
11/06 765.8 VTHO ▼ -4.14 %
12/06 755.96 VTHO ▼ -1.28 %
13/06 770.68 VTHO ▲ 1.95 %
14/06 799.53 VTHO ▲ 3.74 %
15/06 828.38 VTHO ▲ 3.61 %
16/06 867.51 VTHO ▲ 4.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/VeThor Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 670.11 VTHO ▲ 6.52 %
27/05 — 02/06 847.76 VTHO ▲ 26.51 %
03/06 — 09/06 850.85 VTHO ▲ 0.36 %
10/06 — 16/06 831.85 VTHO ▼ -2.23 %
17/06 — 23/06 861.24 VTHO ▲ 3.53 %
24/06 — 30/06 823.01 VTHO ▼ -4.44 %
01/07 — 07/07 746.2 VTHO ▼ -9.33 %
08/07 — 14/07 753.76 VTHO ▲ 1.01 %
15/07 — 21/07 841.23 VTHO ▲ 11.61 %
22/07 — 28/07 864.22 VTHO ▲ 2.73 %
29/07 — 04/08 942.25 VTHO ▲ 9.03 %
05/08 — 11/08 1,050 VTHO ▲ 11.41 %

Metal/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 612.16 VTHO ▼ -2.69 %
07/2024 767.94 VTHO ▲ 25.45 %
08/2024 776.47 VTHO ▲ 1.11 %
09/2024 667.21 VTHO ▼ -14.07 %
10/2024 743.65 VTHO ▲ 11.46 %
11/2024 698.16 VTHO ▼ -6.12 %
12/2024 451.51 VTHO ▼ -35.33 %
01/2025 405.62 VTHO ▼ -10.16 %
02/2025 232.83 VTHO ▼ -42.6 %
03/2025 339.34 VTHO ▲ 45.75 %
04/2025 332.56 VTHO ▼ -2 %
05/2025 395.51 VTHO ▲ 18.93 %

Metal/VeThor Token thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 438.76 VTHO
Tối đa 629.09 VTHO
Bình quân gia quyền 514.25 VTHO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 303.05 VTHO
Tối đa 801.73 VTHO
Bình quân gia quyền 486.66 VTHO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 303.05 VTHO
Tối đa 1,765 VTHO
Bình quân gia quyền 889.01 VTHO

Chia sẻ một liên kết đến MTL/VTHO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu