Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Counterparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XCP

Lịch sử thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá

MTL/XCP tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 0.21006749 XCP
▲ 5.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Counterparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 29.72% (0.16193689 XCP — 0.21006749 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -14.08% (0.24448879 XCP — 0.21006749 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -23.33% (0.27398925 XCP — 0.21006749 XCP)

Thay đổi trong MTL/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -22.93% (0.2725707 XCP — 0.21006749 XCP)

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.21877792 XCP ▲ 4.15 %
19/05 0.22912675 XCP ▲ 4.73 %
20/05 0.22941012 XCP ▲ 0.12 %
21/05 0.23324276 XCP ▲ 1.67 %
22/05 0.24540187 XCP ▲ 5.21 %
23/05 0.2507174 XCP ▲ 2.17 %
24/05 0.2400751 XCP ▼ -4.24 %
25/05 0.23893038 XCP ▼ -0.48 %
26/05 0.25422467 XCP ▲ 6.4 %
27/05 0.23582837 XCP ▼ -7.24 %
28/05 0.24482277 XCP ▲ 3.81 %
29/05 0.22907721 XCP ▼ -6.43 %
30/05 0.21638805 XCP ▼ -5.54 %
31/05 0.21702981 XCP ▲ 0.3 %
01/06 0.22015516 XCP ▲ 1.44 %
02/06 0.22215644 XCP ▲ 0.91 %
03/06 0.22343524 XCP ▲ 0.58 %
04/06 0.22779184 XCP ▲ 1.95 %
05/06 0.22881244 XCP ▲ 0.45 %
06/06 0.23127367 XCP ▲ 1.08 %
07/06 0.2359138 XCP ▲ 2.01 %
08/06 0.24029486 XCP ▲ 1.86 %
09/06 0.24371738 XCP ▲ 1.42 %
10/06 0.23886385 XCP ▼ -1.99 %
11/06 0.23150686 XCP ▼ -3.08 %
12/06 0.2246211 XCP ▼ -2.97 %
13/06 0.22635933 XCP ▲ 0.77 %
14/06 0.2395334 XCP ▲ 5.82 %
15/06 0.24312812 XCP ▲ 1.5 %
16/06 0.24571323 XCP ▲ 1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.22350865 XCP ▲ 6.4 %
27/05 — 02/06 0.30297901 XCP ▲ 35.56 %
03/06 — 09/06 0.27649975 XCP ▼ -8.74 %
10/06 — 16/06 0.31706308 XCP ▲ 14.67 %
17/06 — 23/06 0.24982833 XCP ▼ -21.21 %
24/06 — 30/06 0.24067455 XCP ▼ -3.66 %
01/07 — 07/07 0.2072705 XCP ▼ -13.88 %
08/07 — 14/07 0.24541393 XCP ▲ 18.4 %
15/07 — 21/07 0.23589172 XCP ▼ -3.88 %
22/07 — 28/07 0.23941238 XCP ▲ 1.49 %
29/07 — 04/08 0.23966536 XCP ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 0.25545413 XCP ▲ 6.59 %

Metal/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21502321 XCP ▲ 2.36 %
07/2024 0.29472014 XCP ▲ 37.06 %
08/2024 0.26515131 XCP ▼ -10.03 %
09/2024 0.31362319 XCP ▲ 18.28 %
10/2024 0.38412141 XCP ▲ 22.48 %
11/2024 0.40274395 XCP ▲ 4.85 %
12/2024 0.28181163 XCP ▼ -30.03 %
01/2025 0.18039943 XCP ▼ -35.99 %
02/2025 0.09557483 XCP ▼ -47.02 %
03/2025 0.12319293 XCP ▲ 28.9 %
04/2025 0.11222601 XCP ▼ -8.9 %
05/2025 0.12454174 XCP ▲ 10.97 %

Metal/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16487993 XCP
Tối đa 0.20530999 XCP
Bình quân gia quyền 0.18515926 XCP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1443995 XCP
Tối đa 0.31763996 XCP
Bình quân gia quyền 0.19376054 XCP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1443995 XCP
Tối đa 0.66747727 XCP
Bình quân gia quyền 0.34866939 XCP

Chia sẻ một liên kết đến MTL/XCP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu