Tỷ giá hối đoái Metal chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/XEM
Lịch sử thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá
MTL/XEM tỷ giá
05 05, 2024
1 MTL = 43.6041 XEM
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.12% (43.1207 XEM — 43.6041 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.24% (41.0441 XEM — 43.6041 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 28.98% (33.8078 XEM — 43.6041 XEM)
Thay đổi trong MTL/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 572.54% (6.483454 XEM — 43.6041 XEM)
Metal/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 43.7075 XEM | ▲ 0.24 % |
07/05 | 43.16 XEM | ▼ -1.25 % |
08/05 | 41.8062 XEM | ▼ -3.14 % |
09/05 | 42.7918 XEM | ▲ 2.36 % |
10/05 | 44.1512 XEM | ▲ 3.18 % |
11/05 | 43.9654 XEM | ▼ -0.42 % |
12/05 | 42.9127 XEM | ▼ -2.39 % |
13/05 | 46.5245 XEM | ▲ 8.42 % |
14/05 | 42.4756 XEM | ▼ -8.7 % |
15/05 | 42.9273 XEM | ▲ 1.06 % |
16/05 | 42.1465 XEM | ▼ -1.82 % |
17/05 | 42.6634 XEM | ▲ 1.23 % |
18/05 | 42.8145 XEM | ▲ 0.35 % |
19/05 | 45.1298 XEM | ▲ 5.41 % |
20/05 | 44.1402 XEM | ▼ -2.19 % |
21/05 | 43.1273 XEM | ▼ -2.29 % |
22/05 | 42.6027 XEM | ▼ -1.22 % |
23/05 | 41.4021 XEM | ▼ -2.82 % |
24/05 | 41.8682 XEM | ▲ 1.13 % |
25/05 | 42.7376 XEM | ▲ 2.08 % |
26/05 | 44.8933 XEM | ▲ 5.04 % |
27/05 | 44.4836 XEM | ▼ -0.91 % |
28/05 | 43.2406 XEM | ▼ -2.79 % |
29/05 | 43.348 XEM | ▲ 0.25 % |
30/05 | 43.6621 XEM | ▲ 0.72 % |
31/05 | 43.8258 XEM | ▲ 0.37 % |
01/06 | 43.5971 XEM | ▼ -0.52 % |
02/06 | 42.7084 XEM | ▼ -2.04 % |
03/06 | 42.896 XEM | ▲ 0.44 % |
04/06 | 42.8068 XEM | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 43.3142 XEM | ▼ -0.66 % |
13/05 — 19/05 | 43.3935 XEM | ▲ 0.18 % |
20/05 — 26/05 | 41.907 XEM | ▼ -3.43 % |
27/05 — 02/06 | 42.1587 XEM | ▲ 0.6 % |
03/06 — 09/06 | 42.8968 XEM | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 44.0159 XEM | ▲ 2.61 % |
17/06 — 23/06 | 44.4925 XEM | ▲ 1.08 % |
24/06 — 30/06 | 42.6637 XEM | ▼ -4.11 % |
01/07 — 07/07 | 43.1089 XEM | ▲ 1.04 % |
08/07 — 14/07 | 43.4021 XEM | ▲ 0.68 % |
15/07 — 21/07 | 44.8211 XEM | ▲ 3.27 % |
22/07 — 28/07 | 44.1335 XEM | ▼ -1.53 % |
Metal/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.3662 XEM | ▼ -5.13 % |
07/2024 | 44.4696 XEM | ▲ 7.5 % |
08/2024 | 45.4822 XEM | ▲ 2.28 % |
09/2024 | 47.8929 XEM | ▲ 5.3 % |
10/2024 | 48.9948 XEM | ▲ 2.3 % |
11/2024 | 45.0568 XEM | ▼ -8.04 % |
12/2024 | 41.8959 XEM | ▼ -7.02 % |
12/2024 | 41.6257 XEM | ▼ -0.65 % |
01/2025 | 43.761 XEM | ▲ 5.13 % |
03/2025 | 45.6216 XEM | ▲ 4.25 % |
03/2025 | 46.6507 XEM | ▲ 2.26 % |
04/2025 | 45.353 XEM | ▼ -2.78 % |
Metal/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3484 XEM |
Tối đa | 47.6936 XEM |
Bình quân gia quyền | 43.6012 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.2725 XEM |
Tối đa | 71.2701 XEM |
Bình quân gia quyền | 43.4232 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7957 XEM |
Tối đa | 71.2701 XEM |
Bình quân gia quyền | 44.0895 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: