Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/MSR
Lịch sử thay đổi trong MVR/MSR tỷ giá
MVR/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 MVR = 10.7503 MSR
▲ 5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (7.681062 MSR — 10.7503 MSR)
Thay đổi trong MVR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.25% (8.866447 MSR — 10.7503 MSR)
Thay đổi trong MVR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.25% (8.866447 MSR — 10.7503 MSR)
Thay đổi trong MVR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.36% (6.201202 MSR — 10.7503 MSR)
rufiyaa Maldives/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.5335 MSR | ▲ 7.29 % |
19/05 | 12.3691 MSR | ▲ 7.24 % |
20/05 | 11.6405 MSR | ▼ -5.89 % |
21/05 | 10.4971 MSR | ▼ -9.82 % |
22/05 | 10.9935 MSR | ▲ 4.73 % |
23/05 | 10.4799 MSR | ▼ -4.67 % |
24/05 | 10.3544 MSR | ▼ -1.2 % |
25/05 | 11.8807 MSR | ▲ 14.74 % |
26/05 | 14.0046 MSR | ▲ 17.88 % |
27/05 | 15.8624 MSR | ▲ 13.27 % |
28/05 | 15.517 MSR | ▼ -2.18 % |
29/05 | 14.3818 MSR | ▼ -7.32 % |
30/05 | 13.5158 MSR | ▼ -6.02 % |
31/05 | 13.3719 MSR | ▼ -1.06 % |
01/06 | 12.7297 MSR | ▼ -4.8 % |
02/06 | 14.6562 MSR | ▲ 15.13 % |
03/06 | 13.9185 MSR | ▼ -5.03 % |
04/06 | 13.5364 MSR | ▼ -2.75 % |
05/06 | 12.7151 MSR | ▼ -6.07 % |
06/06 | 13.2913 MSR | ▲ 4.53 % |
07/06 | 14.308 MSR | ▲ 7.65 % |
08/06 | 13.8205 MSR | ▼ -3.41 % |
09/06 | 13.3442 MSR | ▼ -3.45 % |
10/06 | 14.1522 MSR | ▲ 6.05 % |
11/06 | 15.2221 MSR | ▲ 7.56 % |
12/06 | 14.7839 MSR | ▼ -2.88 % |
13/06 | 14.0866 MSR | ▼ -4.72 % |
14/06 | 14.5373 MSR | ▲ 3.2 % |
15/06 | 14.2748 MSR | ▼ -1.81 % |
16/06 | 14.3575 MSR | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.2122 MSR | ▼ -5 % |
27/05 — 02/06 | 9.0231 MSR | ▼ -11.64 % |
03/06 — 09/06 | 8.655151 MSR | ▼ -4.08 % |
10/06 — 16/06 | 10.8964 MSR | ▲ 25.89 % |
17/06 — 23/06 | 11.0164 MSR | ▲ 1.1 % |
24/06 — 30/06 | 11.7762 MSR | ▲ 6.9 % |
01/07 — 07/07 | 11.902 MSR | ▲ 1.07 % |
08/07 — 14/07 | 12.016 MSR | ▲ 0.96 % |
15/07 — 21/07 | 10.6501 MSR | ▼ -11.37 % |
22/07 — 28/07 | 16.8243 MSR | ▲ 57.97 % |
29/07 — 04/08 | 14.2232 MSR | ▼ -15.46 % |
05/08 — 11/08 | 23.2491 MSR | ▲ 63.46 % |
rufiyaa Maldives/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.882281 MSR | ▼ -8.07 % |
07/2024 | 9.63431 MSR | ▼ -2.51 % |
08/2024 | 8.267836 MSR | ▼ -14.18 % |
09/2024 | 5.168632 MSR | ▼ -37.49 % |
10/2024 | 7.162083 MSR | ▲ 38.57 % |
11/2024 | 7.503684 MSR | ▲ 4.77 % |
12/2024 | 6.847079 MSR | ▼ -8.75 % |
01/2025 | 15.0753 MSR | ▲ 120.17 % |
02/2025 | 15.253 MSR | ▲ 1.18 % |
03/2025 | 16.218 MSR | ▲ 6.33 % |
04/2025 | 17.2726 MSR | ▲ 6.5 % |
rufiyaa Maldives/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.407916 MSR |
Tối đa | 10.2583 MSR |
Bình quân gia quyền | 9.393847 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.078235 MSR |
Tối đa | 10.2583 MSR |
Bình quân gia quyền | 9.026787 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.078235 MSR |
Tối đa | 10.2583 MSR |
Bình quân gia quyền | 9.026787 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: