Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/MTL
Lịch sử thay đổi trong MVR/MTL tỷ giá
MVR/MTL tỷ giá
06 02, 2024
1 MVR = 0.03913955 MTL
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (0.03941837 MTL — 0.03913955 MTL)
Thay đổi trong MVR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 22.61% (0.03192144 MTL — 0.03913955 MTL)
Thay đổi trong MVR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -33.86% (0.05917779 MTL — 0.03913955 MTL)
Thay đổi trong MVR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.7% (0.25581552 MTL — 0.03913955 MTL)
rufiyaa Maldives/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.037253 MTL | ▼ -4.82 % |
05/06 | 0.03713769 MTL | ▼ -0.31 % |
06/06 | 0.03694159 MTL | ▼ -0.53 % |
07/06 | 0.03675968 MTL | ▼ -0.49 % |
08/06 | 0.03615613 MTL | ▼ -1.64 % |
09/06 | 0.03534858 MTL | ▼ -2.23 % |
10/06 | 0.03418864 MTL | ▼ -3.28 % |
11/06 | 0.03488903 MTL | ▲ 2.05 % |
12/06 | 0.0358945 MTL | ▲ 2.88 % |
13/06 | 0.03663848 MTL | ▲ 2.07 % |
14/06 | 0.03668694 MTL | ▲ 0.13 % |
15/06 | 0.03544659 MTL | ▼ -3.38 % |
16/06 | 0.03396826 MTL | ▼ -4.17 % |
17/06 | 0.03274481 MTL | ▼ -3.6 % |
18/06 | 0.03227796 MTL | ▼ -1.43 % |
19/06 | 0.03391955 MTL | ▲ 5.09 % |
20/06 | 0.03387421 MTL | ▼ -0.13 % |
21/06 | 0.03257332 MTL | ▼ -3.84 % |
22/06 | 0.03252357 MTL | ▼ -0.15 % |
23/06 | 0.03370416 MTL | ▲ 3.63 % |
24/06 | 0.03366975 MTL | ▼ -0.1 % |
25/06 | 0.0330511 MTL | ▼ -1.84 % |
26/06 | 0.0332256 MTL | ▲ 0.53 % |
27/06 | 0.03330858 MTL | ▲ 0.25 % |
28/06 | 0.0332912 MTL | ▼ -0.05 % |
29/06 | 0.03353803 MTL | ▲ 0.74 % |
30/06 | 0.03328717 MTL | ▼ -0.75 % |
01/07 | 0.03436056 MTL | ▲ 3.22 % |
02/07 | 0.03863008 MTL | ▲ 12.43 % |
03/07 | 0.03893572 MTL | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.03947756 MTL | ▲ 0.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.03605137 MTL | ▼ -8.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.03633581 MTL | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 0.03744896 MTL | ▲ 3.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.05419795 MTL | ▲ 44.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.0504865 MTL | ▼ -6.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.05214702 MTL | ▲ 3.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.05101575 MTL | ▼ -2.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.05003261 MTL | ▼ -1.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.04633842 MTL | ▼ -7.38 % |
19/08 — 25/08 | 0.0459615 MTL | ▼ -0.81 % |
26/08 — 01/09 | 0.05350197 MTL | ▲ 16.41 % |
rufiyaa Maldives/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.03792878 MTL | ▼ -3.09 % |
08/2024 | 0.04670204 MTL | ▲ 23.13 % |
09/2024 | 0.04032913 MTL | ▼ -13.65 % |
10/2024 | 0.03192295 MTL | ▼ -20.84 % |
10/2024 | 0.0305317 MTL | ▼ -4.36 % |
11/2024 | 0.03043156 MTL | ▼ -0.33 % |
12/2024 | 0.03447179 MTL | ▲ 13.28 % |
01/2025 | 0.02328032 MTL | ▼ -32.47 % |
02/2025 | 0.02079375 MTL | ▼ -10.68 % |
03/2025 | 0.03191134 MTL | ▲ 53.47 % |
04/2025 | 0.02913711 MTL | ▼ -8.69 % |
05/2025 | 0.02939447 MTL | ▲ 0.88 % |
rufiyaa Maldives/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03310882 MTL |
Tối đa | 0.03780767 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03556909 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02447051 MTL |
Tối đa | 0.04252762 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03396355 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02447051 MTL |
Tối đa | 0.06040916 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04316798 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: