Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/NLG
Lịch sử thay đổi trong MVR/NLG tỷ giá
MVR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MVR = 29.266 NLG
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.32% (23.7324 NLG — 29.266 NLG)
Thay đổi trong MVR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.36% (25.3687 NLG — 29.266 NLG)
Thay đổi trong MVR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 683.85% (3.733634 NLG — 29.266 NLG)
Thay đổi trong MVR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 399.72% (5.856432 NLG — 29.266 NLG)
rufiyaa Maldives/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 29.1777 NLG | ▼ -0.3 % |
19/05 | 28.8617 NLG | ▼ -1.08 % |
20/05 | 25.2514 NLG | ▼ -12.51 % |
21/05 | 20.6441 NLG | ▼ -18.25 % |
22/05 | 20.8718 NLG | ▲ 1.1 % |
23/05 | 20.4363 NLG | ▼ -2.09 % |
24/05 | 25.4891 NLG | ▲ 24.72 % |
25/05 | 31.3947 NLG | ▲ 23.17 % |
26/05 | 31.4394 NLG | ▲ 0.14 % |
27/05 | 31.8027 NLG | ▲ 1.16 % |
28/05 | 31.9725 NLG | ▲ 0.53 % |
29/05 | 30.8949 NLG | ▼ -3.37 % |
30/05 | 29.6942 NLG | ▼ -3.89 % |
31/05 | 29.8504 NLG | ▲ 0.53 % |
01/06 | 30.3947 NLG | ▲ 1.82 % |
02/06 | 32.3978 NLG | ▲ 6.59 % |
03/06 | 38.9563 NLG | ▲ 20.24 % |
04/06 | 38.872 NLG | ▼ -0.22 % |
05/06 | 38.3366 NLG | ▼ -1.38 % |
06/06 | 39.02 NLG | ▲ 1.78 % |
07/06 | 39.4235 NLG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 39.9106 NLG | ▲ 1.24 % |
09/06 | 39.3253 NLG | ▼ -1.47 % |
10/06 | 39.3295 NLG | ▲ 0.01 % |
11/06 | 39.53 NLG | ▲ 0.51 % |
12/06 | 37.9647 NLG | ▼ -3.96 % |
13/06 | 39.6334 NLG | ▲ 4.4 % |
14/06 | 40.2979 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 41.7181 NLG | ▲ 3.52 % |
16/06 | 42.0156 NLG | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.2525 NLG | ▼ -3.46 % |
27/05 — 02/06 | 37.0348 NLG | ▲ 31.08 % |
03/06 — 09/06 | 23.1367 NLG | ▼ -37.53 % |
10/06 — 16/06 | 24.1071 NLG | ▲ 4.19 % |
17/06 — 23/06 | 29.1098 NLG | ▲ 20.75 % |
24/06 — 30/06 | 28.8935 NLG | ▼ -0.74 % |
01/07 — 07/07 | 28.9688 NLG | ▲ 0.26 % |
08/07 — 14/07 | 27.4999 NLG | ▼ -5.07 % |
15/07 — 21/07 | 27.1367 NLG | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 35.6453 NLG | ▲ 31.35 % |
29/07 — 04/08 | 36.3514 NLG | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 36.5832 NLG | ▲ 0.64 % |
rufiyaa Maldives/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.5909 NLG | ▼ -2.31 % |
07/2024 | 56.2119 NLG | ▲ 96.61 % |
08/2024 | 49.7862 NLG | ▼ -11.43 % |
09/2024 | 65.1515 NLG | ▲ 30.86 % |
10/2024 | 83.4695 NLG | ▲ 28.12 % |
11/2024 | 117.63 NLG | ▲ 40.92 % |
12/2024 | 147.21 NLG | ▲ 25.15 % |
01/2025 | 95.6875 NLG | ▼ -35 % |
02/2025 | 123.94 NLG | ▲ 29.53 % |
03/2025 | 100.41 NLG | ▼ -18.98 % |
04/2025 | 111.62 NLG | ▲ 11.16 % |
05/2025 | 138.43 NLG | ▲ 24.02 % |
rufiyaa Maldives/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.778 NLG |
Tối đa | 29.266 NLG |
Bình quân gia quyền | 24.1776 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.778 NLG |
Tối đa | 30.0442 NLG |
Bình quân gia quyền | 24.2012 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.880656 NLG |
Tối đa | 30.0442 NLG |
Bình quân gia quyền | 16.5764 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: