Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/WABI

Lịch sử thay đổi trong MVR/WABI tỷ giá

MVR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 MVR = 54.2044 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (46.2976 WABI — 54.2044 WABI)

Thay đổi trong MVR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10354.11% (0.51849802 WABI — 54.2044 WABI)

Thay đổi trong MVR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3215.81% (1.634726 WABI — 54.2044 WABI)

Thay đổi trong MVR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6087.99% (0.87596042 WABI — 54.2044 WABI)

rufiyaa Maldives/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 64.3595 WABI ▲ 18.73 %
19/05 58.6504 WABI ▼ -8.87 %
20/05 47.4006 WABI ▼ -19.18 %
21/05 64.9065 WABI ▲ 36.93 %
22/05 110.86 WABI ▲ 70.79 %
23/05 118.41 WABI ▲ 6.82 %
24/05 50.2738 WABI ▼ -57.54 %
25/05 98.2555 WABI ▲ 95.44 %
26/05 93.8852 WABI ▼ -4.45 %
27/05 44.6392 WABI ▼ -52.45 %
28/05 36.9596 WABI ▼ -17.2 %
29/05 25.5202 WABI ▼ -30.95 %
30/05 37.0971 WABI ▲ 45.36 %
31/05 64.7083 WABI ▲ 74.43 %
01/06 52.3235 WABI ▼ -19.14 %
02/06 36.3841 WABI ▼ -30.46 %
03/06 38.0429 WABI ▲ 4.56 %
04/06 92.6296 WABI ▲ 143.49 %
05/06 95.3203 WABI ▲ 2.9 %
06/06 78.6105 WABI ▼ -17.53 %
07/06 78.019 WABI ▼ -0.75 %
08/06 95.0286 WABI ▲ 21.8 %
09/06 103.02 WABI ▲ 8.41 %
10/06 103.94 WABI ▲ 0.9 %
11/06 113.13 WABI ▲ 8.84 %
12/06 112.78 WABI ▼ -0.31 %
13/06 113.11 WABI ▲ 0.29 %
14/06 114.61 WABI ▲ 1.33 %
15/06 113.27 WABI ▼ -1.17 %
16/06 111.05 WABI ▼ -1.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 54.1801 WABI ▼ -0.04 %
27/05 — 02/06 58.9753 WABI ▲ 8.85 %
03/06 — 09/06 65.59 WABI ▲ 11.22 %
10/06 — 16/06 237.72 WABI ▲ 262.43 %
17/06 — 23/06 702.67 WABI ▲ 195.59 %
24/06 — 30/06 1,066 WABI ▲ 51.68 %
01/07 — 07/07 2,079 WABI ▲ 95.11 %
08/07 — 14/07 5,270 WABI ▲ 153.46 %
15/07 — 21/07 1,176 WABI ▼ -77.68 %
22/07 — 28/07 2,017 WABI ▲ 71.45 %
29/07 — 04/08 2,832 WABI ▲ 40.43 %
05/08 — 11/08 2,781 WABI ▼ -1.81 %

rufiyaa Maldives/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 51.9497 WABI ▼ -4.16 %
07/2024 37.4855 WABI ▼ -27.84 %
08/2024 27.4937 WABI ▼ -26.66 %
09/2024 10.8953 WABI ▼ -60.37 %
10/2024 12.5345 WABI ▲ 15.04 %
11/2024 11.0733 WABI ▼ -11.66 %
12/2024 13.1587 WABI ▲ 18.83 %
01/2025 10.9818 WABI ▼ -16.54 %
02/2025 9.456515 WABI ▼ -13.89 %
03/2025 323.31 WABI ▲ 3318.86 %
04/2025 891.43 WABI ▲ 175.72 %
05/2025 1,237 WABI ▲ 38.71 %

rufiyaa Maldives/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.9677 WABI
Tối đa 54.2539 WABI
Bình quân gia quyền 39.857 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39946941 WABI
Tối đa 54.2539 WABI
Bình quân gia quyền 16.0979 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3397866 WABI
Tối đa 54.2539 WABI
Bình quân gia quyền 4.688031 WABI

Chia sẻ một liên kết đến MVR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu