Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/WTC
Lịch sử thay đổi trong MVR/WTC tỷ giá
MVR/WTC tỷ giá
05 05, 2024
1 MVR = 6.072174 WTC
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 21.15% (5.012072 WTC — 6.072174 WTC)
Thay đổi trong MVR/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (5.853767 WTC — 6.072174 WTC)
Thay đổi trong MVR/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1588.71% (0.35957451 WTC — 6.072174 WTC)
Thay đổi trong MVR/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2088% (0.27752191 WTC — 6.072174 WTC)
rufiyaa Maldives/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 5.828333 WTC | ▼ -4.02 % |
07/05 | 5.795997 WTC | ▼ -0.55 % |
08/05 | 5.996383 WTC | ▲ 3.46 % |
09/05 | 6.093516 WTC | ▲ 1.62 % |
10/05 | 6.224732 WTC | ▲ 2.15 % |
11/05 | 6.228074 WTC | ▲ 0.05 % |
12/05 | 6.721545 WTC | ▲ 7.92 % |
13/05 | 6.569444 WTC | ▼ -2.26 % |
14/05 | 6.578368 WTC | ▲ 0.14 % |
15/05 | 6.58917 WTC | ▲ 0.16 % |
16/05 | 6.734858 WTC | ▲ 2.21 % |
17/05 | 6.760857 WTC | ▲ 0.39 % |
18/05 | 6.693933 WTC | ▼ -0.99 % |
19/05 | 6.693467 WTC | ▼ -0.01 % |
20/05 | 6.542192 WTC | ▼ -2.26 % |
21/05 | 6.360401 WTC | ▼ -2.78 % |
22/05 | 6.05223 WTC | ▼ -4.85 % |
23/05 | 6.043291 WTC | ▼ -0.15 % |
24/05 | 6.421909 WTC | ▲ 6.27 % |
25/05 | 6.465682 WTC | ▲ 0.68 % |
26/05 | 6.328322 WTC | ▼ -2.12 % |
27/05 | 6.558078 WTC | ▲ 3.63 % |
28/05 | 6.583128 WTC | ▲ 0.38 % |
29/05 | 6.560052 WTC | ▼ -0.35 % |
30/05 | 6.914478 WTC | ▲ 5.4 % |
31/05 | 7.262 WTC | ▲ 5.03 % |
01/06 | 7.622542 WTC | ▲ 4.96 % |
02/06 | 7.278778 WTC | ▼ -4.51 % |
03/06 | 7.311293 WTC | ▲ 0.45 % |
04/06 | 7.382141 WTC | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.140416 WTC | ▲ 1.12 % |
13/05 — 19/05 | 7.145253 WTC | ▲ 16.36 % |
20/05 — 26/05 | 7.236689 WTC | ▲ 1.28 % |
27/05 — 02/06 | 3.964429 WTC | ▼ -45.22 % |
03/06 — 09/06 | 4.295349 WTC | ▲ 8.35 % |
10/06 — 16/06 | 5.420492 WTC | ▲ 26.19 % |
17/06 — 23/06 | 5.253634 WTC | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 5.9958 WTC | ▲ 14.13 % |
01/07 — 07/07 | 6.928064 WTC | ▲ 15.55 % |
08/07 — 14/07 | 6.433706 WTC | ▼ -7.14 % |
15/07 — 21/07 | 6.76263 WTC | ▲ 5.11 % |
22/07 — 28/07 | 7.541168 WTC | ▲ 11.51 % |
rufiyaa Maldives/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.780644 WTC | ▼ -4.8 % |
07/2024 | 6.234796 WTC | ▲ 7.86 % |
08/2024 | 7.259129 WTC | ▲ 16.43 % |
09/2024 | 6.135211 WTC | ▼ -15.48 % |
10/2024 | 6.480996 WTC | ▲ 5.64 % |
11/2024 | 13.1899 WTC | ▲ 103.52 % |
12/2024 | 56.6444 WTC | ▲ 329.45 % |
12/2024 | 71.506 WTC | ▲ 26.24 % |
01/2025 | 60.614 WTC | ▼ -15.23 % |
03/2025 | 53.1742 WTC | ▼ -12.27 % |
03/2025 | 74.8199 WTC | ▲ 40.71 % |
04/2025 | 76.8686 WTC | ▲ 2.74 % |
rufiyaa Maldives/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.974863 WTC |
Tối đa | 6.435535 WTC |
Bình quân gia quyền | 5.563308 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.287258 WTC |
Tối đa | 6.491958 WTC |
Bình quân gia quyền | 4.951643 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35606037 WTC |
Tối đa | 7.915815 WTC |
Bình quân gia quyền | 2.333227 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: