Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/DENT
Lịch sử thay đổi trong MXN/DENT tỷ giá
MXN/DENT tỷ giá
05 17, 2024
1 MXN = 45.0285 DENT
▼ -2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -2.82% (46.337 DENT — 45.0285 DENT)
Thay đổi trong MXN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (44.635 DENT — 45.0285 DENT)
Thay đổi trong MXN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -30% (64.3298 DENT — 45.0285 DENT)
Thay đổi trong MXN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -87.77% (368.24 DENT — 45.0285 DENT)
peso Mexico/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 44.7543 DENT | ▼ -0.61 % |
19/05 | 43.7282 DENT | ▼ -2.29 % |
20/05 | 42.2588 DENT | ▼ -3.36 % |
21/05 | 41.0883 DENT | ▼ -2.77 % |
22/05 | 40.2696 DENT | ▼ -1.99 % |
23/05 | 40.14 DENT | ▼ -0.32 % |
24/05 | 40.8146 DENT | ▲ 1.68 % |
25/05 | 42.4819 DENT | ▲ 4.08 % |
26/05 | 43.0065 DENT | ▲ 1.23 % |
27/05 | 44.7304 DENT | ▲ 4.01 % |
28/05 | 44.5095 DENT | ▼ -0.49 % |
29/05 | 46.554 DENT | ▲ 4.59 % |
30/05 | 48.2509 DENT | ▲ 3.64 % |
31/05 | 49.6696 DENT | ▲ 2.94 % |
01/06 | 49.3984 DENT | ▼ -0.55 % |
02/06 | 47.3778 DENT | ▼ -4.09 % |
03/06 | 44.9608 DENT | ▼ -5.1 % |
04/06 | 45.0666 DENT | ▲ 0.24 % |
05/06 | 44.6535 DENT | ▼ -0.92 % |
06/06 | 45.5593 DENT | ▲ 2.03 % |
07/06 | 46.4373 DENT | ▲ 1.93 % |
08/06 | 46.0787 DENT | ▼ -0.77 % |
09/06 | 45.7609 DENT | ▼ -0.69 % |
10/06 | 46.8858 DENT | ▲ 2.46 % |
11/06 | 48.4738 DENT | ▲ 3.39 % |
12/06 | 48.8504 DENT | ▲ 0.78 % |
13/06 | 49.4063 DENT | ▲ 1.14 % |
14/06 | 48.2372 DENT | ▼ -2.37 % |
15/06 | 46.4712 DENT | ▼ -3.66 % |
16/06 | 46.1944 DENT | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.2326 DENT | ▼ -8.43 % |
27/05 — 02/06 | 43.0512 DENT | ▲ 4.41 % |
03/06 — 09/06 | 50.0101 DENT | ▲ 16.16 % |
10/06 — 16/06 | 46.803 DENT | ▼ -6.41 % |
17/06 — 23/06 | 49.9381 DENT | ▲ 6.7 % |
24/06 — 30/06 | 49.0183 DENT | ▼ -1.84 % |
01/07 — 07/07 | 66.1212 DENT | ▲ 34.89 % |
08/07 — 14/07 | 59.4021 DENT | ▼ -10.16 % |
15/07 — 21/07 | 69.5441 DENT | ▲ 17.07 % |
22/07 — 28/07 | 66.5704 DENT | ▼ -4.28 % |
29/07 — 04/08 | 71.6551 DENT | ▲ 7.64 % |
05/08 — 11/08 | 68.7843 DENT | ▼ -4.01 % |
peso Mexico/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.4439 DENT | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 48.2592 DENT | ▲ 11.08 % |
08/2024 | 57.3136 DENT | ▲ 18.76 % |
09/2024 | 55.837 DENT | ▼ -2.58 % |
10/2024 | 47.952 DENT | ▼ -14.12 % |
11/2024 | 44.1716 DENT | ▼ -7.88 % |
12/2024 | 30.8316 DENT | ▼ -30.2 % |
01/2025 | 43.8313 DENT | ▲ 42.16 % |
02/2025 | 21.7496 DENT | ▼ -50.38 % |
03/2025 | 21.2681 DENT | ▼ -2.21 % |
04/2025 | 30.6605 DENT | ▲ 44.16 % |
05/2025 | 29.4399 DENT | ▼ -3.98 % |
peso Mexico/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.101 DENT |
Tối đa | 48.1086 DENT |
Bình quân gia quyền | 45.0056 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.7659 DENT |
Tối đa | 48.1086 DENT |
Bình quân gia quyền | 37.8865 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.7659 DENT |
Tối đa | 97.537 DENT |
Bình quân gia quyền | 64.2897 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: