Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/MITH
Lịch sử thay đổi trong MXN/MITH tỷ giá
MXN/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 MXN = 79.64 MITH
▼ -1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.72% (89.1985 MITH — 79.64 MITH)
Thay đổi trong MXN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.43% (65.05 MITH — 79.64 MITH)
Thay đổi trong MXN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 182.38% (28.2028 MITH — 79.64 MITH)
Thay đổi trong MXN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 556.55% (12.1301 MITH — 79.64 MITH)
peso Mexico/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 74.6659 MITH | ▼ -6.25 % |
19/05 | 72.7836 MITH | ▼ -2.52 % |
20/05 | 72.0892 MITH | ▼ -0.95 % |
21/05 | 70.4186 MITH | ▼ -2.32 % |
22/05 | 71.5959 MITH | ▲ 1.67 % |
23/05 | 72.2523 MITH | ▲ 0.92 % |
24/05 | 72.9864 MITH | ▲ 1.02 % |
25/05 | 77.3658 MITH | ▲ 6 % |
26/05 | 80.7754 MITH | ▲ 4.41 % |
27/05 | 82.6016 MITH | ▲ 2.26 % |
28/05 | 71.3043 MITH | ▼ -13.68 % |
29/05 | 72.7498 MITH | ▲ 2.03 % |
30/05 | 72.348 MITH | ▼ -0.55 % |
31/05 | 75.5666 MITH | ▲ 4.45 % |
01/06 | 75.3206 MITH | ▼ -0.33 % |
02/06 | 71.4135 MITH | ▼ -5.19 % |
03/06 | 71.7748 MITH | ▲ 0.51 % |
04/06 | 66.7181 MITH | ▼ -7.05 % |
05/06 | 65.714 MITH | ▼ -1.5 % |
06/06 | 67.0891 MITH | ▲ 2.09 % |
07/06 | 67.5191 MITH | ▲ 0.64 % |
08/06 | 67.4184 MITH | ▼ -0.15 % |
09/06 | 67.4128 MITH | ▼ -0.01 % |
10/06 | 67.8126 MITH | ▲ 0.59 % |
11/06 | 68.974 MITH | ▲ 1.71 % |
12/06 | 69.533 MITH | ▲ 0.81 % |
13/06 | 69.4435 MITH | ▼ -0.13 % |
14/06 | 70.1616 MITH | ▲ 1.03 % |
15/06 | 71.4532 MITH | ▲ 1.84 % |
16/06 | 72.9828 MITH | ▲ 2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.7248 MITH | ▼ -3.66 % |
27/05 — 02/06 | 80.778 MITH | ▲ 5.28 % |
03/06 — 09/06 | 91.4561 MITH | ▲ 13.22 % |
10/06 — 16/06 | 88.1517 MITH | ▼ -3.61 % |
17/06 — 23/06 | 90.3088 MITH | ▲ 2.45 % |
24/06 — 30/06 | 97.386 MITH | ▲ 7.84 % |
01/07 — 07/07 | 146.45 MITH | ▲ 50.38 % |
08/07 — 14/07 | 123.84 MITH | ▼ -15.44 % |
15/07 — 21/07 | 126.82 MITH | ▲ 2.41 % |
22/07 — 28/07 | 115.13 MITH | ▼ -9.21 % |
29/07 — 04/08 | 120.64 MITH | ▲ 4.78 % |
05/08 — 11/08 | 125.43 MITH | ▲ 3.96 % |
peso Mexico/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79.8551 MITH | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 89.0605 MITH | ▲ 11.53 % |
08/2024 | 86.4039 MITH | ▼ -2.98 % |
09/2024 | 91.8016 MITH | ▲ 6.25 % |
10/2024 | 206.56 MITH | ▲ 125 % |
11/2024 | 217.85 MITH | ▲ 5.46 % |
12/2024 | 129.97 MITH | ▼ -40.34 % |
01/2025 | 185.14 MITH | ▲ 42.45 % |
02/2025 | 148.25 MITH | ▼ -19.93 % |
03/2025 | 140.74 MITH | ▼ -5.07 % |
04/2025 | 207.41 MITH | ▲ 47.37 % |
05/2025 | 204.11 MITH | ▼ -1.59 % |
peso Mexico/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.4947 MITH |
Tối đa | 85.1795 MITH |
Bình quân gia quyền | 78.5648 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.0909 MITH |
Tối đa | 95.7136 MITH |
Bình quân gia quyền | 64.9051 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.9923 MITH |
Tối đa | 104.91 MITH |
Bình quân gia quyền | 57.098 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: