Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/NLG
Lịch sử thay đổi trong MXN/NLG tỷ giá
MXN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MXN = 23.1262 NLG
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 26.57% (18.2708 NLG — 23.1262 NLG)
Thay đổi trong MXN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.97% (19.603 NLG — 23.1262 NLG)
Thay đổi trong MXN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 758.86% (2.692651 NLG — 23.1262 NLG)
Thay đổi trong MXN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 504.47% (3.825891 NLG — 23.1262 NLG)
peso Mexico/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.0393 NLG | ▼ -0.38 % |
19/05 | 22.8436 NLG | ▼ -0.85 % |
20/05 | 19.9727 NLG | ▼ -12.57 % |
21/05 | 16.3331 NLG | ▼ -18.22 % |
22/05 | 16.6232 NLG | ▲ 1.78 % |
23/05 | 16.307 NLG | ▼ -1.9 % |
24/05 | 20.3201 NLG | ▲ 24.61 % |
25/05 | 25.027 NLG | ▲ 23.16 % |
26/05 | 25.1574 NLG | ▲ 0.52 % |
27/05 | 25.5316 NLG | ▲ 1.49 % |
28/05 | 25.7179 NLG | ▲ 0.73 % |
29/05 | 25.0739 NLG | ▼ -2.5 % |
30/05 | 24.1487 NLG | ▼ -3.69 % |
31/05 | 24.2666 NLG | ▲ 0.49 % |
01/06 | 24.7413 NLG | ▲ 1.96 % |
02/06 | 26.3489 NLG | ▲ 6.5 % |
03/06 | 31.4964 NLG | ▲ 19.54 % |
04/06 | 31.5056 NLG | ▲ 0.03 % |
05/06 | 31.3261 NLG | ▼ -0.57 % |
06/06 | 31.7531 NLG | ▲ 1.36 % |
07/06 | 32.0621 NLG | ▲ 0.97 % |
08/06 | 32.5797 NLG | ▲ 1.61 % |
09/06 | 32.1968 NLG | ▼ -1.18 % |
10/06 | 32.2082 NLG | ▲ 0.04 % |
11/06 | 32.3207 NLG | ▲ 0.35 % |
12/06 | 30.9374 NLG | ▼ -4.28 % |
13/06 | 32.2948 NLG | ▲ 4.39 % |
14/06 | 32.8299 NLG | ▲ 1.66 % |
15/06 | 33.8093 NLG | ▲ 2.98 % |
16/06 | 34.0171 NLG | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.3847 NLG | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 29.0479 NLG | ▲ 29.77 % |
03/06 — 09/06 | 17.8266 NLG | ▼ -38.63 % |
10/06 — 16/06 | 18.8085 NLG | ▲ 5.51 % |
17/06 — 23/06 | 22.8137 NLG | ▲ 21.29 % |
24/06 — 30/06 | 22.6496 NLG | ▼ -0.72 % |
01/07 — 07/07 | 22.6599 NLG | ▲ 0.05 % |
08/07 — 14/07 | 21.6713 NLG | ▼ -4.36 % |
15/07 — 21/07 | 21.9139 NLG | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 28.8542 NLG | ▲ 31.67 % |
29/07 — 04/08 | 29.3089 NLG | ▲ 1.58 % |
05/08 — 11/08 | 29.47 NLG | ▲ 0.55 % |
peso Mexico/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.5779 NLG | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 44.3365 NLG | ▲ 96.37 % |
08/2024 | 39.2941 NLG | ▼ -11.37 % |
09/2024 | 53.4409 NLG | ▲ 36 % |
10/2024 | 66.8475 NLG | ▲ 25.09 % |
11/2024 | 97.5782 NLG | ▲ 45.97 % |
12/2024 | 118.56 NLG | ▲ 21.5 % |
01/2025 | 75.7689 NLG | ▼ -36.09 % |
02/2025 | 99.6828 NLG | ▲ 31.56 % |
03/2025 | 81.7889 NLG | ▼ -17.95 % |
04/2025 | 92.3964 NLG | ▲ 12.97 % |
05/2025 | 115.55 NLG | ▲ 25.06 % |
peso Mexico/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.2572 NLG |
Tối đa | 23.1262 NLG |
Bình quân gia quyền | 19.03 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2572 NLG |
Tối đa | 23.3368 NLG |
Bình quân gia quyền | 18.7775 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.798514 NLG |
Tối đa | 23.3368 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.7055 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: