Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/SUMO
Lịch sử thay đổi trong MXN/SUMO tỷ giá
MXN/SUMO tỷ giá
05 06, 2024
1 MXN = 7.589235 SUMO
▲ 2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 29.68% (5.852178 SUMO — 7.589235 SUMO)
Thay đổi trong MXN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi -7.2% (8.177684 SUMO — 7.589235 SUMO)
Thay đổi trong MXN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 81.84% (4.173507 SUMO — 7.589235 SUMO)
Thay đổi trong MXN/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1707.03% (0.41998346 SUMO — 7.589235 SUMO)
peso Mexico/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 7.48247 SUMO | ▼ -1.41 % |
08/05 | 7.775258 SUMO | ▲ 3.91 % |
09/05 | 7.816731 SUMO | ▲ 0.53 % |
10/05 | 8.024421 SUMO | ▲ 2.66 % |
11/05 | 8.076057 SUMO | ▲ 0.64 % |
12/05 | 8.138223 SUMO | ▲ 0.77 % |
13/05 | 8.369671 SUMO | ▲ 2.84 % |
14/05 | 8.572369 SUMO | ▲ 2.42 % |
15/05 | 8.596375 SUMO | ▲ 0.28 % |
16/05 | 8.77228 SUMO | ▲ 2.05 % |
17/05 | 8.776317 SUMO | ▲ 0.05 % |
18/05 | 8.857241 SUMO | ▲ 0.92 % |
19/05 | 8.548316 SUMO | ▼ -3.49 % |
20/05 | 8.295944 SUMO | ▼ -2.95 % |
21/05 | 8.376382 SUMO | ▲ 0.97 % |
22/05 | 8.499095 SUMO | ▲ 1.46 % |
23/05 | 8.565339 SUMO | ▲ 0.78 % |
24/05 | 8.686914 SUMO | ▲ 1.42 % |
25/05 | 8.75872 SUMO | ▲ 0.83 % |
26/05 | 8.797609 SUMO | ▲ 0.44 % |
27/05 | 8.87029 SUMO | ▲ 0.83 % |
28/05 | 8.955745 SUMO | ▲ 0.96 % |
29/05 | 9.126257 SUMO | ▲ 1.9 % |
30/05 | 9.05337 SUMO | ▼ -0.8 % |
31/05 | 9.280756 SUMO | ▲ 2.51 % |
01/06 | 9.288736 SUMO | ▲ 0.09 % |
02/06 | 9.317656 SUMO | ▲ 0.31 % |
03/06 | 9.095152 SUMO | ▼ -2.39 % |
04/06 | 8.729161 SUMO | ▼ -4.02 % |
05/06 | 8.669681 SUMO | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.630865 SUMO | ▲ 0.55 % |
20/05 — 26/05 | 7.180766 SUMO | ▼ -5.9 % |
27/05 — 02/06 | 6.517882 SUMO | ▼ -9.23 % |
03/06 — 09/06 | 6.462245 SUMO | ▼ -0.85 % |
10/06 — 16/06 | 7.792222 SUMO | ▲ 20.58 % |
17/06 — 23/06 | 6.741988 SUMO | ▼ -13.48 % |
24/06 — 30/06 | 7.28291 SUMO | ▲ 8.02 % |
01/07 — 07/07 | 7.210113 SUMO | ▼ -1 % |
08/07 — 14/07 | 8.024206 SUMO | ▲ 11.29 % |
15/07 — 21/07 | 8.127168 SUMO | ▲ 1.28 % |
22/07 — 28/07 | 8.730672 SUMO | ▲ 7.43 % |
29/07 — 04/08 | 8.044296 SUMO | ▼ -7.86 % |
peso Mexico/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.373856 SUMO | ▲ 10.34 % |
07/2024 | 8.683727 SUMO | ▲ 3.7 % |
08/2024 | 9.769655 SUMO | ▲ 12.51 % |
09/2024 | 13.3328 SUMO | ▲ 36.47 % |
10/2024 | 12.5771 SUMO | ▼ -5.67 % |
11/2024 | 12.7774 SUMO | ▲ 1.59 % |
12/2024 | 11.6385 SUMO | ▼ -8.91 % |
01/2025 | 13.348 SUMO | ▲ 14.69 % |
01/2025 | 11.6347 SUMO | ▼ -12.84 % |
03/2025 | 11.3442 SUMO | ▼ -2.5 % |
04/2025 | 13.4386 SUMO | ▲ 18.46 % |
05/2025 | 12.7081 SUMO | ▼ -5.44 % |
peso Mexico/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.434379 SUMO |
Tối đa | 7.807074 SUMO |
Bình quân gia quyền | 7.228255 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.359212 SUMO |
Tối đa | 7.807074 SUMO |
Bình quân gia quyền | 6.812185 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.449319 SUMO |
Tối đa | 7.807074 SUMO |
Bình quân gia quyền | 6.513157 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: