Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/TNT
Lịch sử thay đổi trong MXN/TNT tỷ giá
MXN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 MXN = 505.29 TNT
▲ 121651.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (508.76 TNT — 505.29 TNT)
Thay đổi trong MXN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (508.76 TNT — 505.29 TNT)
Thay đổi trong MXN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (508.76 TNT — 505.29 TNT)
Thay đổi trong MXN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 53137.75% (0.94912685 TNT — 505.29 TNT)
peso Mexico/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 498.91 TNT | ▼ -1.26 % |
19/05 | 472.7 TNT | ▼ -5.25 % |
20/05 | 484.73 TNT | ▲ 2.54 % |
21/05 | 313.79 TNT | ▼ -35.26 % |
22/05 | 297.17 TNT | ▼ -5.3 % |
23/05 | 331.83 TNT | ▲ 11.66 % |
24/05 | 311.17 TNT | ▼ -6.22 % |
25/05 | 276.7 TNT | ▼ -11.08 % |
26/05 | 261.72 TNT | ▼ -5.41 % |
27/05 | 240.53 TNT | ▼ -8.1 % |
28/05 | 267.65 TNT | ▲ 11.28 % |
29/05 | 356.2 TNT | ▲ 33.08 % |
30/05 | 474.11 TNT | ▲ 33.1 % |
31/05 | 263.53 TNT | ▼ -44.42 % |
01/06 | 446.04 TNT | ▲ 69.26 % |
02/06 | 372.92 TNT | ▼ -16.39 % |
03/06 | 166.52 TNT | ▼ -55.35 % |
04/06 | 176.1 TNT | ▲ 5.75 % |
05/06 | 154.79 TNT | ▼ -12.1 % |
06/06 | 27.8191 TNT | ▼ -82.03 % |
07/06 | 27.3313 TNT | ▼ -1.75 % |
08/06 | 26.8497 TNT | ▼ -1.76 % |
09/06 | 27.0386 TNT | ▲ 0.7 % |
10/06 | 26.6654 TNT | ▼ -1.38 % |
11/06 | 26.6023 TNT | ▼ -0.24 % |
12/06 | 27.2941 TNT | ▲ 2.6 % |
13/06 | 27.8558 TNT | ▲ 2.06 % |
14/06 | 27.9469 TNT | ▲ 0.33 % |
15/06 | 32.1305 TNT | ▲ 14.97 % |
16/06 | 38,249 TNT | ▲ 118943.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 290.05 TNT | ▼ -42.6 % |
27/05 — 02/06 | 273.19 TNT | ▼ -5.81 % |
03/06 — 09/06 | 22.8377 TNT | ▼ -91.64 % |
10/06 — 16/06 | 22.2967 TNT | ▼ -2.37 % |
17/06 — 23/06 | 37,049 TNT | ▲ 166062.3 % |
24/06 — 30/06 | 41,184 TNT | ▲ 11.16 % |
01/07 — 07/07 | 59,507 TNT | ▲ 44.49 % |
08/07 — 14/07 | 65,859 TNT | ▲ 10.67 % |
15/07 — 21/07 | 33,397 TNT | ▼ -49.29 % |
22/07 — 28/07 | 27,123 TNT | ▼ -18.79 % |
29/07 — 04/08 | 41,320 TNT | ▲ 52.34 % |
05/08 — 11/08 | 35,370 TNT | ▼ -14.4 % |
peso Mexico/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 482.98 TNT | ▼ -4.42 % |
07/2024 | 744.9 TNT | ▲ 54.23 % |
08/2024 | 799.06 TNT | ▲ 7.27 % |
09/2024 | 1,214 TNT | ▲ 51.94 % |
10/2024 | 2,317 TNT | ▲ 90.82 % |
11/2024 | 2,874 TNT | ▲ 24.06 % |
12/2024 | 4,144 TNT | ▲ 44.18 % |
01/2025 | 5,729 TNT | ▲ 38.24 % |
02/2025 | 6,755 TNT | ▲ 17.92 % |
03/2025 | 2,836 TNT | ▼ -58.01 % |
04/2025 | 424.88 TNT | ▼ -85.02 % |
05/2025 | 485,054 TNT | ▲ 114062.45 % |
peso Mexico/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 505.29 TNT |
Tối đa | 508.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 507.03 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 505.29 TNT |
Tối đa | 508.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 507.03 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 505.29 TNT |
Tối đa | 508.76 TNT |
Bình quân gia quyền | 507.03 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: