Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/CRED
Lịch sử thay đổi trong MYR/CRED tỷ giá
MYR/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 MYR = 20.1271 CRED
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -21.84% (25.7526 CRED — 20.1271 CRED)
Thay đổi trong MYR/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -30.03% (28.7636 CRED — 20.1271 CRED)
Thay đổi trong MYR/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -68.1% (63.0966 CRED — 20.1271 CRED)
Thay đổi trong MYR/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -68.1% (63.0966 CRED — 20.1271 CRED)
ringgit Malaysia/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20.0771 CRED | ▼ -0.25 % |
19/05 | 19.9986 CRED | ▼ -0.39 % |
20/05 | 19.9918 CRED | ▼ -0.03 % |
21/05 | 19.9918 CRED | ▲ 0 % |
22/05 | 19.9864 CRED | ▼ -0.03 % |
23/05 | 20.0264 CRED | ▲ 0.2 % |
24/05 | 20.0573 CRED | ▲ 0.15 % |
25/05 | 20.1151 CRED | ▲ 0.29 % |
26/05 | 17.8688 CRED | ▼ -11.17 % |
27/05 | 14.2139 CRED | ▼ -20.45 % |
28/05 | 14.137 CRED | ▼ -0.54 % |
29/05 | 13.9749 CRED | ▼ -1.15 % |
30/05 | 14.3455 CRED | ▲ 2.65 % |
31/05 | 14.6226 CRED | ▲ 1.93 % |
01/06 | 14.4485 CRED | ▼ -1.19 % |
02/06 | 14.0036 CRED | ▼ -3.08 % |
03/06 | 13.3254 CRED | ▼ -4.84 % |
04/06 | 13.2314 CRED | ▼ -0.71 % |
05/06 | 12.8356 CRED | ▼ -2.99 % |
06/06 | 12.7823 CRED | ▼ -0.42 % |
07/06 | 12.8685 CRED | ▲ 0.67 % |
08/06 | 12.9327 CRED | ▲ 0.5 % |
09/06 | 13.0637 CRED | ▲ 1.01 % |
10/06 | 13.204 CRED | ▲ 1.07 % |
11/06 | 12.9528 CRED | ▼ -1.9 % |
12/06 | 12.7232 CRED | ▼ -1.77 % |
13/06 | 14.7243 CRED | ▲ 15.73 % |
14/06 | 16.1367 CRED | ▲ 9.59 % |
15/06 | 15.3358 CRED | ▼ -4.96 % |
16/06 | 15.3862 CRED | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.7668 CRED | ▼ -16.7 % |
27/05 — 02/06 | 21.9813 CRED | ▲ 31.1 % |
03/06 — 09/06 | 13.3891 CRED | ▼ -39.09 % |
10/06 — 16/06 | 10.2705 CRED | ▼ -23.29 % |
17/06 — 23/06 | 53.0492 CRED | ▲ 416.52 % |
24/06 — 30/06 | 13.6682 CRED | ▼ -74.23 % |
01/07 — 07/07 | 13.75 CRED | ▲ 0.6 % |
08/07 — 14/07 | 13.5866 CRED | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 8.569018 CRED | ▼ -36.93 % |
22/07 — 28/07 | 7.845267 CRED | ▼ -8.45 % |
29/07 — 04/08 | 7.882859 CRED | ▲ 0.48 % |
05/08 — 11/08 | 9.031064 CRED | ▲ 14.57 % |
ringgit Malaysia/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6195 CRED | ▼ -42.27 % |
07/2024 | 14.9175 CRED | ▲ 28.38 % |
08/2024 | 9.955149 CRED | ▼ -33.27 % |
09/2024 | 9.199379 CRED | ▼ -7.59 % |
10/2024 | 17.6661 CRED | ▲ 92.04 % |
11/2024 | 7.805915 CRED | ▼ -55.81 % |
12/2024 | 6.424833 CRED | ▼ -17.69 % |
ringgit Malaysia/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.3801 CRED |
Tối đa | 25.7526 CRED |
Bình quân gia quyền | 20.4925 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7061 CRED |
Tối đa | 68.9619 CRED |
Bình quân gia quyền | 24.008 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.7061 CRED |
Tối đa | 68.9619 CRED |
Bình quân gia quyền | 36.0057 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: