Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/KRB
Lịch sử thay đổi trong MYR/KRB tỷ giá
MYR/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 MYR = 4.890911 KRB
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (4.874649 KRB — 4.890911 KRB)
Thay đổi trong MYR/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 19.39% (4.096442 KRB — 4.890911 KRB)
Thay đổi trong MYR/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 7.98% (4.529481 KRB — 4.890911 KRB)
Thay đổi trong MYR/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (5.842242 KRB — 4.890911 KRB)
ringgit Malaysia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.983302 KRB | ▲ 1.89 % |
19/05 | 5.019486 KRB | ▲ 0.73 % |
20/05 | 4.861495 KRB | ▼ -3.15 % |
21/05 | 5.087689 KRB | ▲ 4.65 % |
22/05 | 5.205859 KRB | ▲ 2.32 % |
23/05 | 5.437948 KRB | ▲ 4.46 % |
24/05 | 5.965462 KRB | ▲ 9.7 % |
25/05 | 6.510126 KRB | ▲ 9.13 % |
26/05 | 6.458961 KRB | ▼ -0.79 % |
27/05 | 6.642028 KRB | ▲ 2.83 % |
28/05 | 6.550323 KRB | ▼ -1.38 % |
29/05 | 6.877028 KRB | ▲ 4.99 % |
30/05 | 6.52125 KRB | ▼ -5.17 % |
31/05 | 6.457568 KRB | ▼ -0.98 % |
01/06 | 6.408233 KRB | ▼ -0.76 % |
02/06 | 6.460192 KRB | ▲ 0.81 % |
03/06 | 6.563481 KRB | ▲ 1.6 % |
04/06 | 6.424272 KRB | ▼ -2.12 % |
05/06 | 6.440705 KRB | ▲ 0.26 % |
06/06 | 6.436824 KRB | ▼ -0.06 % |
07/06 | 6.388561 KRB | ▼ -0.75 % |
08/06 | 6.108844 KRB | ▼ -4.38 % |
09/06 | 6.332108 KRB | ▲ 3.65 % |
10/06 | 6.441562 KRB | ▲ 1.73 % |
11/06 | 6.24541 KRB | ▼ -3.05 % |
12/06 | 6.036321 KRB | ▼ -3.35 % |
13/06 | 6.516251 KRB | ▲ 7.95 % |
14/06 | 7.95077 KRB | ▲ 22.01 % |
15/06 | 6.854308 KRB | ▼ -13.79 % |
16/06 | 6.888775 KRB | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.380841 KRB | ▼ -10.43 % |
27/05 — 02/06 | 4.079953 KRB | ▼ -6.87 % |
03/06 — 09/06 | 3.893887 KRB | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 4.639895 KRB | ▲ 19.16 % |
17/06 — 23/06 | 4.540588 KRB | ▼ -2.14 % |
24/06 — 30/06 | 4.474035 KRB | ▼ -1.47 % |
01/07 — 07/07 | 4.670268 KRB | ▲ 4.39 % |
08/07 — 14/07 | 4.692634 KRB | ▲ 0.48 % |
15/07 — 21/07 | 30.2417 KRB | ▲ 544.45 % |
22/07 — 28/07 | 29.9973 KRB | ▼ -0.81 % |
29/07 — 04/08 | 26.0768 KRB | ▼ -13.07 % |
05/08 — 11/08 | 9.725292 KRB | ▼ -62.71 % |
ringgit Malaysia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.930849 KRB | ▲ 0.82 % |
07/2024 | 3.718962 KRB | ▼ -24.58 % |
08/2024 | 3.703831 KRB | ▼ -0.41 % |
09/2024 | 2.885968 KRB | ▼ -22.08 % |
10/2024 | 3.543621 KRB | ▲ 22.79 % |
11/2024 | 3.555214 KRB | ▲ 0.33 % |
12/2024 | 1.146657 KRB | ▼ -67.75 % |
01/2025 | 7.005138 KRB | ▲ 510.92 % |
02/2025 | 5.990876 KRB | ▼ -14.48 % |
03/2025 | 6.786821 KRB | ▲ 13.29 % |
04/2025 | 7.038192 KRB | ▲ 3.7 % |
05/2025 | 7.068335 KRB | ▲ 0.43 % |
ringgit Malaysia/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.868237 KRB |
Tối đa | 4.900081 KRB |
Bình quân gia quyền | 4.885765 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.463549 KRB |
Tối đa | 5.348339 KRB |
Bình quân gia quyền | 4.740301 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.783739 KRB |
Tối đa | 5.348339 KRB |
Bình quân gia quyền | 4.409743 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: