Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TEL
Lịch sử thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá
MYR/TEL tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 51.4595 TEL
▼ -5.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -28.05% (71.5228 TEL — 51.4595 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.12% (151.88 TEL — 51.4595 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.93% (122.3 TEL — 51.4595 TEL)
Thay đổi trong MYR/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.56% (2,107 TEL — 51.4595 TEL)
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.633 TEL | ▼ -1.61 % |
19/05 | 50.5253 TEL | ▼ -0.21 % |
20/05 | 48.4331 TEL | ▼ -4.14 % |
21/05 | 46.6786 TEL | ▼ -3.62 % |
22/05 | 48.6278 TEL | ▲ 4.18 % |
23/05 | 50.565 TEL | ▲ 3.98 % |
24/05 | 52.2821 TEL | ▲ 3.4 % |
25/05 | 53.3219 TEL | ▲ 1.99 % |
26/05 | 53.5875 TEL | ▲ 0.5 % |
27/05 | 55.5233 TEL | ▲ 3.61 % |
28/05 | 55.6323 TEL | ▲ 0.2 % |
29/05 | 58.2663 TEL | ▲ 4.73 % |
30/05 | 63.4695 TEL | ▲ 8.93 % |
31/05 | 62.4303 TEL | ▼ -1.64 % |
01/06 | 56.5702 TEL | ▼ -9.39 % |
02/06 | 51.1971 TEL | ▼ -9.5 % |
03/06 | 46.5076 TEL | ▼ -9.16 % |
04/06 | 49.2547 TEL | ▲ 5.91 % |
05/06 | 48.8725 TEL | ▼ -0.78 % |
06/06 | 47.9071 TEL | ▼ -1.98 % |
07/06 | 49.4603 TEL | ▲ 3.24 % |
08/06 | 49.7455 TEL | ▲ 0.58 % |
09/06 | 49.2051 TEL | ▼ -1.09 % |
10/06 | 50.23 TEL | ▲ 2.08 % |
11/06 | 50.7936 TEL | ▲ 1.12 % |
12/06 | 49.1065 TEL | ▼ -3.32 % |
13/06 | 48.3394 TEL | ▼ -1.56 % |
14/06 | 46.1198 TEL | ▼ -4.59 % |
15/06 | 43.3667 TEL | ▼ -5.97 % |
16/06 | 43.2425 TEL | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.0294 TEL | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 26.7884 TEL | ▼ -40.51 % |
03/06 — 09/06 | 28.7361 TEL | ▲ 7.27 % |
10/06 — 16/06 | 26.818 TEL | ▼ -6.67 % |
17/06 — 23/06 | 30.2362 TEL | ▲ 12.75 % |
24/06 — 30/06 | 31.237 TEL | ▲ 3.31 % |
01/07 — 07/07 | 36.2506 TEL | ▲ 16.05 % |
08/07 — 14/07 | 35.6529 TEL | ▼ -1.65 % |
15/07 — 21/07 | 43.1144 TEL | ▲ 20.93 % |
22/07 — 28/07 | 33.1489 TEL | ▼ -23.11 % |
29/07 — 04/08 | 33.4002 TEL | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 30.4809 TEL | ▼ -8.74 % |
ringgit Malaysia/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.4016 TEL | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 54.7921 TEL | ▲ 6.6 % |
08/2024 | 74.3798 TEL | ▲ 35.75 % |
09/2024 | 72.1187 TEL | ▼ -3.04 % |
10/2024 | 47.8074 TEL | ▼ -33.71 % |
11/2024 | 38.0093 TEL | ▼ -20.5 % |
12/2024 | 64.7631 TEL | ▲ 70.39 % |
01/2025 | 76.2697 TEL | ▲ 17.77 % |
02/2025 | 38.612 TEL | ▼ -49.37 % |
03/2025 | 13.2976 TEL | ▼ -65.56 % |
04/2025 | 18.8004 TEL | ▲ 41.38 % |
05/2025 | 14.1115 TEL | ▼ -24.94 % |
ringgit Malaysia/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.3779 TEL |
Tối đa | 75.5319 TEL |
Bình quân gia quyền | 64.6807 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.2447 TEL |
Tối đa | 153.26 TEL |
Bình quân gia quyền | 70.6756 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.2447 TEL |
Tối đa | 231.8 TEL |
Bình quân gia quyền | 133.91 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: