Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TERN
Lịch sử thay đổi trong MYR/TERN tỷ giá
MYR/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 MYR = 10.0533 TERN
▼ -9.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.62% (33.0924 TERN — 10.0533 TERN)
Thay đổi trong MYR/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.65% (36.7575 TERN — 10.0533 TERN)
Thay đổi trong MYR/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (31.3533 TERN — 10.0533 TERN)
Thay đổi trong MYR/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.94% (31.3533 TERN — 10.0533 TERN)
ringgit Malaysia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 9.761847 TERN | ▼ -2.9 % |
07/05 | 9.92632 TERN | ▲ 1.68 % |
08/05 | 9.471388 TERN | ▼ -4.58 % |
09/05 | 9.395305 TERN | ▼ -0.8 % |
10/05 | 10.1514 TERN | ▲ 8.05 % |
11/05 | 9.991275 TERN | ▼ -1.58 % |
12/05 | 9.467879 TERN | ▼ -5.24 % |
13/05 | 9.729128 TERN | ▲ 2.76 % |
14/05 | 10.1655 TERN | ▲ 4.49 % |
15/05 | 10.0802 TERN | ▼ -0.84 % |
16/05 | 9.679521 TERN | ▼ -3.97 % |
17/05 | 9.696225 TERN | ▲ 0.17 % |
18/05 | 9.723946 TERN | ▲ 0.29 % |
19/05 | 9.774036 TERN | ▲ 0.52 % |
20/05 | 9.772243 TERN | ▼ -0.02 % |
21/05 | 9.695371 TERN | ▼ -0.79 % |
22/05 | 9.838591 TERN | ▲ 1.48 % |
23/05 | 9.96337 TERN | ▲ 1.27 % |
24/05 | 10.1253 TERN | ▲ 1.63 % |
25/05 | 10.0093 TERN | ▼ -1.15 % |
26/05 | 9.960263 TERN | ▼ -0.49 % |
27/05 | 7.947954 TERN | ▼ -20.2 % |
28/05 | 4.930588 TERN | ▼ -37.96 % |
29/05 | 4.633982 TERN | ▼ -6.02 % |
30/05 | 3.916503 TERN | ▼ -15.48 % |
31/05 | 3.622471 TERN | ▼ -7.51 % |
01/06 | 3.00592 TERN | ▼ -17.02 % |
02/06 | 3.174924 TERN | ▲ 5.62 % |
03/06 | 3.386272 TERN | ▲ 6.66 % |
04/06 | 2.909233 TERN | ▼ -14.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 9.646177 TERN | ▼ -4.05 % |
13/05 — 19/05 | 9.429009 TERN | ▼ -2.25 % |
20/05 — 26/05 | 8.707445 TERN | ▼ -7.65 % |
27/05 — 02/06 | 9.115259 TERN | ▲ 4.68 % |
03/06 — 09/06 | 4.447178 TERN | ▼ -51.21 % |
10/06 — 16/06 | 4.162198 TERN | ▼ -6.41 % |
17/06 — 23/06 | 2.881222 TERN | ▼ -30.78 % |
24/06 — 30/06 | 2.579624 TERN | ▼ -10.47 % |
01/07 — 07/07 | 2.628333 TERN | ▲ 1.89 % |
08/07 — 14/07 | 2.830942 TERN | ▲ 7.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.886583 TERN | ▲ 1.97 % |
22/07 — 28/07 | 2.65903 TERN | ▼ -7.88 % |
ringgit Malaysia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1566 TERN | ▲ 1.03 % |
07/2024 | 10.8656 TERN | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 8.978853 TERN | ▼ -17.36 % |
09/2024 | 10.0248 TERN | ▲ 11.65 % |
10/2024 | 14.4886 TERN | ▲ 44.53 % |
11/2024 | 7.061673 TERN | ▼ -51.26 % |
12/2024 | 7.329373 TERN | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 15.5424 TERN | ▲ 112.06 % |
01/2025 | 17.8554 TERN | ▲ 14.88 % |
03/2025 | 16.2567 TERN | ▼ -8.95 % |
03/2025 | 5.520422 TERN | ▼ -66.04 % |
04/2025 | 4.807378 TERN | ▼ -12.92 % |
ringgit Malaysia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4562 TERN |
Tối đa | 32.2538 TERN |
Bình quân gia quyền | 19.3833 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4562 TERN |
Tối đa | 39.9193 TERN |
Bình quân gia quyền | 32.8634 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4562 TERN |
Tối đa | 39.9193 TERN |
Bình quân gia quyền | 28.8508 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: