Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại USD Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/USDC
Lịch sử thay đổi trong MYR/USDC tỷ giá
MYR/USDC tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 0.21350403 USDC
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/USD Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong USD Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/USDC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/USDC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/USD Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/USDC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (0.20916245 USDC — 0.21350403 USDC)
Thay đổi trong MYR/USDC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi 2.06% (0.20919663 USDC — 0.21350403 USDC)
Thay đổi trong MYR/USDC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -2.81% (0.21968566 USDC — 0.21350403 USDC)
Thay đổi trong MYR/USDC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 14, 2018 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -9.79% (0.23667724 USDC — 0.21350403 USDC)
ringgit Malaysia/USD Coin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/USD Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.21392218 USDC | ▲ 0.2 % |
19/05 | 0.21387411 USDC | ▼ -0.02 % |
20/05 | 0.21386651 USDC | ▼ -0 % |
21/05 | 0.2138834 USDC | ▲ 0.01 % |
22/05 | 0.2140386 USDC | ▲ 0.07 % |
23/05 | 0.21412736 USDC | ▲ 0.04 % |
24/05 | 0.21425663 USDC | ▲ 0.06 % |
25/05 | 0.21399803 USDC | ▼ -0.12 % |
26/05 | 0.21439949 USDC | ▲ 0.19 % |
27/05 | 0.21465055 USDC | ▲ 0.12 % |
28/05 | 0.21464201 USDC | ▼ -0 % |
29/05 | 0.2144529 USDC | ▼ -0.09 % |
30/05 | 0.21457015 USDC | ▲ 0.05 % |
31/05 | 0.21452002 USDC | ▼ -0.02 % |
01/06 | 0.21481834 USDC | ▲ 0.14 % |
02/06 | 0.21574498 USDC | ▲ 0.43 % |
03/06 | 0.21567625 USDC | ▼ -0.03 % |
04/06 | 0.21575574 USDC | ▲ 0.04 % |
05/06 | 0.21566718 USDC | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.21571999 USDC | ▲ 0.02 % |
07/06 | 0.21559132 USDC | ▼ -0.06 % |
08/06 | 0.21569618 USDC | ▲ 0.05 % |
09/06 | 0.21573078 USDC | ▲ 0.02 % |
10/06 | 0.21576925 USDC | ▲ 0.02 % |
11/06 | 0.21578489 USDC | ▲ 0.01 % |
12/06 | 0.21576356 USDC | ▼ -0.01 % |
13/06 | 0.21661623 USDC | ▲ 0.4 % |
14/06 | 0.21776943 USDC | ▲ 0.53 % |
15/06 | 0.21884636 USDC | ▲ 0.49 % |
16/06 | 0.21887409 USDC | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/USD Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/USD Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2144391 USDC | ▲ 0.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.21637751 USDC | ▲ 0.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.21489036 USDC | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.21447592 USDC | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.21442772 USDC | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.21303979 USDC | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.2121509 USDC | ▼ -0.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.21203865 USDC | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.21268277 USDC | ▲ 0.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.2142104 USDC | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.21429992 USDC | ▲ 0.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.21653054 USDC | ▲ 1.04 % |
ringgit Malaysia/USD Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.21377265 USDC | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 0.22133566 USDC | ▲ 3.54 % |
08/2024 | 0.21457596 USDC | ▼ -3.05 % |
09/2024 | 0.21208175 USDC | ▼ -1.16 % |
10/2024 | 0.20946883 USDC | ▼ -1.23 % |
11/2024 | 0.21326912 USDC | ▲ 1.81 % |
12/2024 | 0.21650184 USDC | ▲ 1.52 % |
01/2025 | 0.20863649 USDC | ▼ -3.63 % |
02/2025 | 0.20799428 USDC | ▼ -0.31 % |
03/2025 | 0.20882692 USDC | ▲ 0.4 % |
04/2025 | 0.20716934 USDC | ▼ -0.79 % |
05/2025 | 0.21033745 USDC | ▲ 1.53 % |
ringgit Malaysia/USD Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20900739 USDC |
Tối đa | 0.2135062 USDC |
Bình quân gia quyền | 0.21041441 USDC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20845311 USDC |
Tối đa | 0.21378345 USDC |
Bình quân gia quyền | 0.21075718 USDC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20845311 USDC |
Tối đa | 0.22174103 USDC |
Bình quân gia quyền | 0.21355123 USDC |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/USDC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến USD Coin (USDC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến USD Coin (USDC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: