Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/UZS
Lịch sử thay đổi trong MYR/UZS tỷ giá
MYR/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 MYR = 2,954 UZS
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.56% (2,825 UZS — 2,954 UZS)
Thay đổi trong MYR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.12% (2,783 UZS — 2,954 UZS)
Thay đổi trong MYR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 8.28% (2,728 UZS — 2,954 UZS)
Thay đổi trong MYR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 21.42% (2,433 UZS — 2,954 UZS)
ringgit Malaysia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,966 UZS | ▲ 0.42 % |
19/05 | 2,971 UZS | ▲ 0.15 % |
20/05 | 2,965 UZS | ▼ -0.19 % |
21/05 | 2,964 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 2,975 UZS | ▲ 0.36 % |
23/05 | 2,984 UZS | ▲ 0.32 % |
24/05 | 2,988 UZS | ▲ 0.11 % |
25/05 | 2,989 UZS | ▲ 0.04 % |
26/05 | 2,989 UZS | ▲ 0.02 % |
27/05 | 2,992 UZS | ▲ 0.09 % |
28/05 | 2,991 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 2,982 UZS | ▼ -0.32 % |
30/05 | 2,963 UZS | ▼ -0.61 % |
31/05 | 2,974 UZS | ▲ 0.34 % |
01/06 | 2,976 UZS | ▲ 0.07 % |
02/06 | 3,018 UZS | ▲ 1.43 % |
03/06 | 3,008 UZS | ▼ -0.35 % |
04/06 | 3,009 UZS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 3,014 UZS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 3,017 UZS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 3,013 UZS | ▼ -0.15 % |
08/06 | 3,020 UZS | ▲ 0.24 % |
09/06 | 3,020 UZS | ▼ -0.01 % |
10/06 | 3,025 UZS | ▲ 0.17 % |
11/06 | 3,024 UZS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 3,028 UZS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 3,048 UZS | ▲ 0.66 % |
14/06 | 3,078 UZS | ▲ 0.95 % |
15/06 | 3,093 UZS | ▲ 0.49 % |
16/06 | 3,105 UZS | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,978 UZS | ▲ 0.83 % |
27/05 — 02/06 | 3,094 UZS | ▲ 3.87 % |
03/06 — 09/06 | 3,011 UZS | ▼ -2.67 % |
10/06 — 16/06 | 2,996 UZS | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 2,985 UZS | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 3,004 UZS | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 2,945 UZS | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 2,954 UZS | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,961 UZS | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 3,010 UZS | ▲ 1.63 % |
29/07 — 04/08 | 3,023 UZS | ▲ 0.44 % |
05/08 — 11/08 | 3,079 UZS | ▲ 1.85 % |
ringgit Malaysia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,959 UZS | ▲ 0.17 % |
07/2024 | 3,120 UZS | ▲ 5.44 % |
08/2024 | 3,097 UZS | ▼ -0.72 % |
09/2024 | 3,017 UZS | ▼ -2.6 % |
10/2024 | 2,982 UZS | ▼ -1.16 % |
11/2024 | 3,129 UZS | ▲ 4.94 % |
12/2024 | 3,233 UZS | ▲ 3.33 % |
01/2025 | 3,049 UZS | ▼ -5.69 % |
02/2025 | 3,068 UZS | ▲ 0.63 % |
03/2025 | 3,096 UZS | ▲ 0.89 % |
04/2025 | 3,054 UZS | ▼ -1.35 % |
05/2025 | 3,160 UZS | ▲ 3.47 % |
ringgit Malaysia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,825 UZS |
Tối đa | 2,954 UZS |
Bình quân gia quyền | 2,865 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,781 UZS |
Tối đa | 2,954 UZS |
Bình quân gia quyền | 2,872 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,644 UZS |
Tối đa | 2,974 UZS |
Bình quân gia quyền | 2,815 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: