Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/WGR

Lịch sử thay đổi trong MYR/WGR tỷ giá

MYR/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 MYR = 73.2103 WGR
▼ -0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (68.446 WGR — 73.2103 WGR)

Thay đổi trong MYR/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 45.65% (50.2632 WGR — 73.2103 WGR)

Thay đổi trong MYR/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 144.42% (29.9526 WGR — 73.2103 WGR)

Thay đổi trong MYR/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 471.1% (12.8193 WGR — 73.2103 WGR)

ringgit Malaysia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 72.747 WGR ▼ -0.63 %
07/05 74.0321 WGR ▲ 1.77 %
08/05 74.687 WGR ▲ 0.88 %
09/05 73.0647 WGR ▼ -2.17 %
10/05 74.4932 WGR ▲ 1.96 %
11/05 78.3291 WGR ▲ 5.15 %
12/05 79.7293 WGR ▲ 1.79 %
13/05 80.3777 WGR ▲ 0.81 %
14/05 80.2258 WGR ▼ -0.19 %
15/05 80.6457 WGR ▲ 0.52 %
16/05 81.4008 WGR ▲ 0.94 %
17/05 81.3628 WGR ▼ -0.05 %
18/05 81.8771 WGR ▲ 0.63 %
19/05 82.519 WGR ▲ 0.78 %
20/05 83.2478 WGR ▲ 0.88 %
21/05 90.4752 WGR ▲ 8.68 %
22/05 90.7282 WGR ▲ 0.28 %
23/05 89.8872 WGR ▼ -0.93 %
24/05 89.8222 WGR ▼ -0.07 %
25/05 94.9795 WGR ▲ 5.74 %
26/05 94.6637 WGR ▼ -0.33 %
27/05 90.7642 WGR ▼ -4.12 %
28/05 100.25 WGR ▲ 10.45 %
29/05 101.47 WGR ▲ 1.22 %
30/05 103.44 WGR ▲ 1.94 %
31/05 104.15 WGR ▲ 0.69 %
01/06 104.89 WGR ▲ 0.71 %
02/06 109.08 WGR ▲ 4 %
03/06 111.13 WGR ▲ 1.88 %
04/06 108.79 WGR ▼ -2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 78.3781 WGR ▲ 7.06 %
13/05 — 19/05 73.4126 WGR ▼ -6.34 %
20/05 — 26/05 82.6585 WGR ▲ 12.59 %
27/05 — 02/06 74.1353 WGR ▼ -10.31 %
03/06 — 09/06 77.2832 WGR ▲ 4.25 %
10/06 — 16/06 75.8814 WGR ▼ -1.81 %
17/06 — 23/06 86.0338 WGR ▲ 13.38 %
24/06 — 30/06 92.6793 WGR ▲ 7.72 %
01/07 — 07/07 100.18 WGR ▲ 8.09 %
08/07 — 14/07 106.68 WGR ▲ 6.49 %
15/07 — 21/07 110.33 WGR ▲ 3.43 %
22/07 — 28/07 115.56 WGR ▲ 4.74 %

ringgit Malaysia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 61.3519 WGR ▼ -16.2 %
07/2024 82.4932 WGR ▲ 34.46 %
08/2024 82.0467 WGR ▼ -0.54 %
09/2024 72.8089 WGR ▼ -11.26 %
10/2024 110.31 WGR ▲ 51.51 %
11/2024 130.73 WGR ▲ 18.51 %
12/2024 99.8698 WGR ▼ -23.61 %
12/2024 110.52 WGR ▲ 10.67 %
01/2025 175.34 WGR ▲ 58.64 %
03/2025 172.42 WGR ▼ -1.66 %
03/2025 236.62 WGR ▲ 37.23 %
04/2025 262.59 WGR ▲ 10.97 %

ringgit Malaysia/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 68.446 WGR
Tối đa 73.5376 WGR
Bình quân gia quyền 70.9102 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49.9794 WGR
Tối đa 73.5376 WGR
Bình quân gia quyền 58.5479 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0061908 WGR
Tối đa 73.5376 WGR
Bình quân gia quyền 39.8001 WGR

Chia sẻ một liên kết đến MYR/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu