Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XMY
Lịch sử thay đổi trong MYR/XMY tỷ giá
MYR/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MYR = 2,985 XMY
▼ -1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -23.07% (3,881 XMY — 2,985 XMY)
Thay đổi trong MYR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 22% (2,447 XMY — 2,985 XMY)
Thay đổi trong MYR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 37.87% (2,165 XMY — 2,985 XMY)
Thay đổi trong MYR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1229.53% (224.54 XMY — 2,985 XMY)
ringgit Malaysia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,027 XMY | ▲ 1.41 % |
19/05 | 3,252 XMY | ▲ 7.43 % |
20/05 | 3,578 XMY | ▲ 10.02 % |
21/05 | 3,409 XMY | ▼ -4.73 % |
22/05 | 2,949 XMY | ▼ -13.49 % |
23/05 | 2,996 XMY | ▲ 1.58 % |
24/05 | 2,992 XMY | ▼ -0.13 % |
25/05 | 3,006 XMY | ▲ 0.47 % |
26/05 | 3,021 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 3,021 XMY | ▲ 0.03 % |
28/05 | 2,979 XMY | ▼ -1.42 % |
29/05 | 2,898 XMY | ▼ -2.69 % |
30/05 | 2,895 XMY | ▼ -0.13 % |
31/05 | 2,886 XMY | ▼ -0.31 % |
01/06 | 2,649 XMY | ▼ -8.19 % |
02/06 | 2,600 XMY | ▼ -1.88 % |
03/06 | 3,084 XMY | ▲ 18.62 % |
04/06 | 3,078 XMY | ▼ -0.17 % |
05/06 | 3,078 XMY | ▲ 0 % |
06/06 | 3,078 XMY | ▼ -0.02 % |
07/06 | 3,113 XMY | ▲ 1.15 % |
08/06 | 3,155 XMY | ▲ 1.34 % |
09/06 | 2,979 XMY | ▼ -5.58 % |
10/06 | 3,068 XMY | ▲ 2.98 % |
11/06 | 3,266 XMY | ▲ 6.48 % |
12/06 | 3,234 XMY | ▼ -0.98 % |
13/06 | 2,505 XMY | ▼ -22.56 % |
14/06 | 2,500 XMY | ▼ -0.18 % |
15/06 | 2,502 XMY | ▲ 0.08 % |
16/06 | 2,464 XMY | ▼ -1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,138 XMY | ▲ 5.1 % |
27/05 — 02/06 | 3,196 XMY | ▲ 1.87 % |
03/06 — 09/06 | 3,770 XMY | ▲ 17.95 % |
10/06 — 16/06 | 4,628 XMY | ▲ 22.78 % |
17/06 — 23/06 | 3,752 XMY | ▼ -18.93 % |
24/06 — 30/06 | 5,064 XMY | ▲ 34.94 % |
01/07 — 07/07 | 4,927 XMY | ▼ -2.71 % |
08/07 — 14/07 | 5,016 XMY | ▲ 1.81 % |
15/07 — 21/07 | 4,059 XMY | ▼ -19.08 % |
22/07 — 28/07 | 4,587 XMY | ▲ 13.01 % |
29/07 — 04/08 | 4,668 XMY | ▲ 1.77 % |
05/08 — 11/08 | 3,818 XMY | ▼ -18.22 % |
ringgit Malaysia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,865 XMY | ▼ -4.02 % |
07/2024 | 3,366 XMY | ▲ 17.47 % |
08/2024 | 4,552 XMY | ▲ 35.24 % |
09/2024 | 3,380 XMY | ▼ -25.75 % |
10/2024 | 3,680 XMY | ▲ 8.86 % |
11/2024 | 91,805 XMY | ▲ 2395.03 % |
12/2024 | 143,297 XMY | ▲ 56.09 % |
01/2025 | 244,063 XMY | ▲ 70.32 % |
02/2025 | 88,930 XMY | ▼ -63.56 % |
03/2025 | 115,757 XMY | ▲ 30.17 % |
04/2025 | 139,817 XMY | ▲ 20.78 % |
05/2025 | 116,706 XMY | ▼ -16.53 % |
ringgit Malaysia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,985 XMY |
Tối đa | 3,881 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,581 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,253 XMY |
Tối đa | 4,267 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,276 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,153 XMY |
Tối đa | 6,877 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,010 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: