Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/AMB
Lịch sử thay đổi trong MZN/AMB tỷ giá
MZN/AMB tỷ giá
05 17, 2024
1 MZN = 1.820265 AMB
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -4.17% (1.899431 AMB — 1.820265 AMB)
Thay đổi trong MZN/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (1.806116 AMB — 1.820265 AMB)
Thay đổi trong MZN/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 12.33% (1.620423 AMB — 1.820265 AMB)
Thay đổi trong MZN/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 7.39% (1.69499 AMB — 1.820265 AMB)
metical Mozambique/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.796543 AMB | ▼ -1.3 % |
19/05 | 1.789669 AMB | ▼ -0.38 % |
20/05 | 1.730098 AMB | ▼ -3.33 % |
21/05 | 1.696908 AMB | ▼ -1.92 % |
22/05 | 1.67354 AMB | ▼ -1.38 % |
23/05 | 1.660044 AMB | ▼ -0.81 % |
24/05 | 1.636457 AMB | ▼ -1.42 % |
25/05 | 1.702483 AMB | ▲ 4.03 % |
26/05 | 1.748718 AMB | ▲ 2.72 % |
27/05 | 1.794855 AMB | ▲ 2.64 % |
28/05 | 1.757794 AMB | ▼ -2.06 % |
29/05 | 1.839439 AMB | ▲ 4.64 % |
30/05 | 1.948262 AMB | ▲ 5.92 % |
31/05 | 1.992745 AMB | ▲ 2.28 % |
01/06 | 1.867731 AMB | ▼ -6.27 % |
02/06 | 1.798588 AMB | ▼ -3.7 % |
03/06 | 1.648138 AMB | ▼ -8.36 % |
04/06 | 1.646719 AMB | ▼ -0.09 % |
05/06 | 1.690752 AMB | ▲ 2.67 % |
06/06 | 1.726355 AMB | ▲ 2.11 % |
07/06 | 1.769881 AMB | ▲ 2.52 % |
08/06 | 1.765958 AMB | ▼ -0.22 % |
09/06 | 1.773346 AMB | ▲ 0.42 % |
10/06 | 1.807708 AMB | ▲ 1.94 % |
11/06 | 1.86044 AMB | ▲ 2.92 % |
12/06 | 1.891532 AMB | ▲ 1.67 % |
13/06 | 1.91618 AMB | ▲ 1.3 % |
14/06 | 1.860616 AMB | ▼ -2.9 % |
15/06 | 1.76467 AMB | ▼ -5.16 % |
16/06 | 1.770285 AMB | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.665079 AMB | ▼ -8.53 % |
27/05 — 02/06 | 1.570767 AMB | ▼ -5.66 % |
03/06 — 09/06 | 1.739514 AMB | ▲ 10.74 % |
10/06 — 16/06 | 1.693491 AMB | ▼ -2.65 % |
17/06 — 23/06 | 1.648783 AMB | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.631948 AMB | ▼ -1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.419419 AMB | ▲ 48.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.256434 AMB | ▼ -6.74 % |
15/07 — 21/07 | 2.512163 AMB | ▲ 11.33 % |
22/07 — 28/07 | 2.229045 AMB | ▼ -11.27 % |
29/07 — 04/08 | 2.457994 AMB | ▲ 10.27 % |
05/08 — 11/08 | 2.345103 AMB | ▼ -4.59 % |
metical Mozambique/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.75181 AMB | ▼ -3.76 % |
07/2024 | 2.168719 AMB | ▲ 23.8 % |
08/2024 | 1.821405 AMB | ▼ -16.01 % |
09/2024 | 1.142036 AMB | ▼ -37.3 % |
10/2024 | 1.42798 AMB | ▲ 25.04 % |
11/2024 | 1.50471 AMB | ▲ 5.37 % |
12/2024 | 1.497167 AMB | ▼ -0.5 % |
01/2025 | 1.664892 AMB | ▲ 11.2 % |
02/2025 | 1.094511 AMB | ▼ -34.26 % |
03/2025 | 0.79020658 AMB | ▼ -27.8 % |
04/2025 | 1.28451 AMB | ▲ 62.55 % |
05/2025 | 1.1838 AMB | ▼ -7.84 % |
metical Mozambique/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.693525 AMB |
Tối đa | 1.952761 AMB |
Bình quân gia quyền | 1.817229 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.050464 AMB |
Tối đa | 1.952761 AMB |
Bình quân gia quyền | 1.51011 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.050464 AMB |
Tối đa | 2.804554 AMB |
Bình quân gia quyền | 1.881446 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: