Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RDN
Lịch sử thay đổi trong MZN/RDN tỷ giá
MZN/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 MZN = 1.951906 RDN
▼ -6.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (1.965576 RDN — 1.951906 RDN)
Thay đổi trong MZN/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 51.66% (1.286985 RDN — 1.951906 RDN)
Thay đổi trong MZN/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 742.23% (0.23175443 RDN — 1.951906 RDN)
Thay đổi trong MZN/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 1031.36% (0.17252759 RDN — 1.951906 RDN)
metical Mozambique/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.927753 RDN | ▼ -1.24 % |
08/05 | 2.068896 RDN | ▲ 7.32 % |
09/05 | 2.112519 RDN | ▲ 2.11 % |
10/05 | 2.0339 RDN | ▼ -3.72 % |
11/05 | 1.974611 RDN | ▼ -2.92 % |
12/05 | 1.976155 RDN | ▲ 0.08 % |
13/05 | 1.987085 RDN | ▲ 0.55 % |
14/05 | 1.933125 RDN | ▼ -2.72 % |
15/05 | 1.927561 RDN | ▼ -0.29 % |
16/05 | 1.963289 RDN | ▲ 1.85 % |
17/05 | 1.990606 RDN | ▲ 1.39 % |
18/05 | 2.03936 RDN | ▲ 2.45 % |
19/05 | 2.237578 RDN | ▲ 9.72 % |
20/05 | 2.272449 RDN | ▲ 1.56 % |
21/05 | 2.250078 RDN | ▼ -0.98 % |
22/05 | 2.274896 RDN | ▲ 1.1 % |
23/05 | 2.262203 RDN | ▼ -0.56 % |
24/05 | 2.386427 RDN | ▲ 5.49 % |
25/05 | 2.43678 RDN | ▲ 2.11 % |
26/05 | 2.397355 RDN | ▼ -1.62 % |
27/05 | 2.546646 RDN | ▲ 6.23 % |
28/05 | 2.720401 RDN | ▲ 6.82 % |
29/05 | 2.897071 RDN | ▲ 6.49 % |
30/05 | 2.852344 RDN | ▼ -1.54 % |
31/05 | 2.692684 RDN | ▼ -5.6 % |
01/06 | 2.769616 RDN | ▲ 2.86 % |
02/06 | 3.226417 RDN | ▲ 16.49 % |
03/06 | 3.265363 RDN | ▲ 1.21 % |
04/06 | 3.399058 RDN | ▲ 4.09 % |
05/06 | 3.287225 RDN | ▼ -3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.972875 RDN | ▲ 1.07 % |
20/05 — 26/05 | 2.887324 RDN | ▲ 46.35 % |
27/05 — 02/06 | 3.478436 RDN | ▲ 20.47 % |
03/06 — 09/06 | 4.844958 RDN | ▲ 39.29 % |
10/06 — 16/06 | 5.917696 RDN | ▲ 22.14 % |
17/06 — 23/06 | 7.193138 RDN | ▲ 21.55 % |
24/06 — 30/06 | 6.904142 RDN | ▼ -4.02 % |
01/07 — 07/07 | 6.236565 RDN | ▼ -9.67 % |
08/07 — 14/07 | 7.176503 RDN | ▲ 15.07 % |
15/07 — 21/07 | 8.888625 RDN | ▲ 23.86 % |
22/07 — 28/07 | 9.871348 RDN | ▲ 11.06 % |
29/07 — 04/08 | 10.0327 RDN | ▲ 1.63 % |
metical Mozambique/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.959794 RDN | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 2.305686 RDN | ▲ 17.65 % |
08/2024 | 2.43185 RDN | ▲ 5.47 % |
09/2024 | 2.071043 RDN | ▼ -14.84 % |
10/2024 | 2.539068 RDN | ▲ 22.6 % |
11/2024 | 6.222808 RDN | ▲ 145.08 % |
12/2024 | 5.294784 RDN | ▼ -14.91 % |
01/2025 | 2.861893 RDN | ▼ -45.95 % |
01/2025 | 10.8686 RDN | ▲ 279.77 % |
03/2025 | 12.6711 RDN | ▲ 16.58 % |
04/2025 | 16.3804 RDN | ▲ 29.27 % |
05/2025 | 16.5235 RDN | ▲ 0.87 % |
metical Mozambique/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.974531 RDN |
Tối đa | 2.061386 RDN |
Bình quân gia quyền | 1.996824 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.239753 RDN |
Tối đa | 2.061386 RDN |
Bình quân gia quyền | 1.555568 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22405981 RDN |
Tối đa | 2.061386 RDN |
Bình quân gia quyền | 0.56586823 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: