Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RKN

Lịch sử thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá

MZN/RKN tỷ giá

05 06, 2024
1 MZN = 0.23332648 RKN
▼ -2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 58.69% (0.14703387 RKN — 0.23332648 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 76.38% (0.13228759 RKN — 0.23332648 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 184% (0.08215607 RKN — 0.23332648 RKN)

Thay đổi trong MZN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 10.2% (0.21173137 RKN — 0.23332648 RKN)

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.22216498 RKN ▼ -4.78 %
08/05 0.22401564 RKN ▲ 0.83 %
09/05 0.23734671 RKN ▲ 5.95 %
10/05 0.24582721 RKN ▲ 3.57 %
11/05 0.23567631 RKN ▼ -4.13 %
12/05 0.24723102 RKN ▲ 4.9 %
13/05 0.26030041 RKN ▲ 5.29 %
14/05 0.28949717 RKN ▲ 11.22 %
15/05 0.31999388 RKN ▲ 10.53 %
16/05 0.33981005 RKN ▲ 6.19 %
17/05 0.29567584 RKN ▼ -12.99 %
18/05 0.25023193 RKN ▼ -15.37 %
19/05 0.24338662 RKN ▼ -2.74 %
20/05 0.2678262 RKN ▲ 10.04 %
21/05 0.32098739 RKN ▲ 19.85 %
22/05 0.34328591 RKN ▲ 6.95 %
23/05 0.33974717 RKN ▼ -1.03 %
24/05 0.34461764 RKN ▲ 1.43 %
25/05 0.3122768 RKN ▼ -9.38 %
26/05 0.2916921 RKN ▼ -6.59 %
27/05 0.33881141 RKN ▲ 16.15 %
28/05 0.35504106 RKN ▲ 4.79 %
29/05 0.36579319 RKN ▲ 3.03 %
30/05 0.38003277 RKN ▲ 3.89 %
31/05 0.39217013 RKN ▲ 3.19 %
01/06 0.39101969 RKN ▼ -0.29 %
02/06 0.38508472 RKN ▼ -1.52 %
03/06 0.43946728 RKN ▲ 14.12 %
04/06 0.35781642 RKN ▼ -18.58 %
05/06 0.38097241 RKN ▲ 6.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.21646104 RKN ▼ -7.23 %
20/05 — 26/05 0.27402027 RKN ▲ 26.59 %
27/05 — 02/06 0.32072547 RKN ▲ 17.04 %
03/06 — 09/06 0.29467658 RKN ▼ -8.12 %
10/06 — 16/06 0.34931695 RKN ▲ 18.54 %
17/06 — 23/06 0.17034765 RKN ▼ -51.23 %
24/06 — 30/06 0.27676327 RKN ▲ 62.47 %
01/07 — 07/07 0.33463445 RKN ▲ 20.91 %
08/07 — 14/07 0.49549226 RKN ▲ 48.07 %
15/07 — 21/07 0.50952754 RKN ▲ 2.83 %
22/07 — 28/07 0.51247172 RKN ▲ 0.58 %
29/07 — 04/08 0.56839344 RKN ▲ 10.91 %

metical Mozambique/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.22894287 RKN ▼ -1.88 %
07/2024 0.23982334 RKN ▲ 4.75 %
08/2024 0.29087479 RKN ▲ 21.29 %
09/2024 0.31755481 RKN ▲ 9.17 %
10/2024 0.31280635 RKN ▼ -1.5 %
11/2024 0.33497793 RKN ▲ 7.09 %
12/2024 0.3570209 RKN ▲ 6.58 %
01/2025 0.40641251 RKN ▲ 13.83 %
01/2025 0.40983207 RKN ▲ 0.84 %
03/2025 0.37286629 RKN ▼ -9.02 %
04/2025 0.65445823 RKN ▲ 75.52 %
05/2025 0.65985012 RKN ▲ 0.82 %

metical Mozambique/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14703387 RKN
Tối đa 0.23292659 RKN
Bình quân gia quyền 0.1963043 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07601405 RKN
Tối đa 0.23292659 RKN
Bình quân gia quyền 0.1513353 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07601405 RKN
Tối đa 0.23292659 RKN
Bình quân gia quyền 0.11401341 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu