Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RYO

Lịch sử thay đổi trong MZN/RYO tỷ giá

MZN/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 MZN = 0.77738423 RYO
▼ -1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (0.71427954 RYO — 0.77738423 RYO)

Thay đổi trong MZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (1.565123 RYO — 0.77738423 RYO)

Thay đổi trong MZN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.51% (1.539534 RYO — 0.77738423 RYO)

Thay đổi trong MZN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -59.88% (1.937491 RYO — 0.77738423 RYO)

metical Mozambique/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.77331013 RYO ▼ -0.52 %
19/05 0.79263976 RYO ▲ 2.5 %
20/05 0.81327977 RYO ▲ 2.6 %
21/05 0.79350118 RYO ▼ -2.43 %
22/05 0.86717232 RYO ▲ 9.28 %
23/05 0.89017748 RYO ▲ 2.65 %
24/05 0.95319485 RYO ▲ 7.08 %
25/05 1.156746 RYO ▲ 21.35 %
26/05 1.16524 RYO ▲ 0.73 %
27/05 1.062498 RYO ▼ -8.82 %
28/05 1.041168 RYO ▼ -2.01 %
29/05 1.009255 RYO ▼ -3.07 %
30/05 0.9961143 RYO ▼ -1.3 %
31/05 0.37592828 RYO ▼ -62.26 %
01/06 0.40705137 RYO ▲ 8.28 %
02/06 0.42220402 RYO ▲ 3.72 %
03/06 0.25541048 RYO ▼ -39.51 %
04/06 0.25877186 RYO ▲ 1.32 %
05/06 0.4148784 RYO ▲ 60.33 %
06/06 0.3989576 RYO ▼ -3.84 %
07/06 0.40018005 RYO ▲ 0.31 %
08/06 0.41544673 RYO ▲ 3.81 %
09/06 0.37909311 RYO ▼ -8.75 %
10/06 0.3962432 RYO ▲ 4.52 %
11/06 0.40707939 RYO ▲ 2.73 %
12/06 0.40735001 RYO ▲ 0.07 %
13/06 0.44167198 RYO ▲ 8.43 %
14/06 0.34284065 RYO ▼ -22.38 %
15/06 0.35280151 RYO ▲ 2.91 %
16/06 0.36159017 RYO ▲ 2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.86845387 RYO ▲ 11.71 %
27/05 — 02/06 0.70762216 RYO ▼ -18.52 %
03/06 — 09/06 0.69726813 RYO ▼ -1.46 %
10/06 — 16/06 0.82870368 RYO ▲ 18.85 %
17/06 — 23/06 0.82554333 RYO ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 1.064301 RYO ▲ 28.92 %
01/07 — 07/07 0.49912198 RYO ▼ -53.1 %
08/07 — 14/07 0.42215006 RYO ▼ -15.42 %
15/07 — 21/07 0.66712214 RYO ▲ 58.03 %
22/07 — 28/07 0.72010056 RYO ▲ 7.94 %
29/07 — 04/08 0.64898624 RYO ▼ -9.88 %
05/08 — 11/08 5.018747 RYO ▲ 673.32 %

metical Mozambique/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.75824401 RYO ▼ -2.46 %
07/2024 0.80265244 RYO ▲ 5.86 %
08/2024 0.69536792 RYO ▼ -13.37 %
09/2024 1.025543 RYO ▲ 47.48 %
10/2024 0.33924153 RYO ▼ -66.92 %
11/2024 0.3123702 RYO ▼ -7.92 %
12/2024 2.325822 RYO ▲ 644.57 %
01/2025 2.19815 RYO ▼ -5.49 %
02/2025 2.51787 RYO ▲ 14.54 %
03/2025 0.58386224 RYO ▼ -76.81 %
04/2025 0.4959397 RYO ▼ -15.06 %
05/2025 0.63225796 RYO ▲ 27.49 %

metical Mozambique/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.58957201 RYO
Tối đa 0.88440616 RYO
Bình quân gia quyền 0.79346104 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58957201 RYO
Tối đa 2.183735 RYO
Bình quân gia quyền 1.335595 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58957201 RYO
Tối đa 2.183735 RYO
Bình quân gia quyền 1.401844 RYO

Chia sẻ một liên kết đến MZN/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu